1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
162,084,930,911 |
247,033,155,467 |
240,020,640,125 |
219,817,166,602 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
95,221,170 |
1,018,608,191 |
63,418,300 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
161,989,709,741 |
246,014,547,276 |
239,957,221,825 |
219,817,166,602 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
128,381,563,528 |
167,594,025,006 |
140,638,216,345 |
113,313,050,831 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
33,608,146,213 |
78,420,522,270 |
99,319,005,480 |
106,504,115,771 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,395,655,003 |
218,664,236,169 |
126,222,015,915 |
29,372,577,028 |
|
7. Chi phí tài chính |
65,249,916,084 |
74,519,310,832 |
75,174,921,290 |
78,711,026,154 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
65,249,916,084 |
74,519,310,832 |
75,088,149,514 |
78,711,026,154 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
2,152,310,843 |
1,716,653,017 |
2,091,984,460 |
287,209,181 |
|
9. Chi phí bán hàng |
4,827,760,149 |
20,116,848,412 |
9,707,250,890 |
844,765,321 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
40,619,752,161 |
28,448,148,683 |
28,664,803,959 |
45,944,222,915 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-71,541,316,335 |
175,717,103,529 |
114,086,029,716 |
10,663,887,590 |
|
12. Thu nhập khác |
415,478,851 |
965,912,591 |
353,420,971 |
87,522,330 |
|
13. Chi phí khác |
1,681,390,666 |
1,349,532,447 |
463,350,669 |
154,505,606 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,265,911,815 |
-383,619,856 |
-109,929,698 |
-66,983,276 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-72,807,228,150 |
175,333,483,673 |
113,976,100,018 |
10,596,904,314 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
40,065,269 |
-1,452,320,685 |
25,758,425,542 |
-3,309,140,681 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-72,847,293,419 |
176,785,804,358 |
88,217,674,476 |
13,906,044,995 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-63,775,892,830 |
182,289,623,322 |
89,073,131,553 |
14,195,306,566 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-9,071,400,589 |
-5,503,818,964 |
-855,457,077 |
-289,261,571 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-253 |
668 |
63 |
41 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-253 |
668 |
|
|
|