1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
166,432,708,293 |
382,319,414,392 |
319,308,757,683 |
280,817,560,410 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,031,883,500 |
5,346,557,902 |
782,696,932 |
2,275,317 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
164,400,824,793 |
376,972,856,490 |
318,526,060,751 |
280,815,285,093 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
119,797,151,698 |
318,030,736,345 |
240,436,104,198 |
195,826,163,387 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
44,603,673,095 |
58,942,120,145 |
78,089,956,553 |
84,989,121,706 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
80,184,339,066 |
5,329,777,307 |
1,879,530,162 |
7,969,481,107 |
|
7. Chi phí tài chính |
35,972,789,331 |
35,240,452,806 |
61,902,631,608 |
71,284,250,747 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
35,972,789,331 |
35,240,452,806 |
61,902,631,608 |
71,284,250,747 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,776,758,671 |
2,070,408,730 |
576,987,505 |
1,589,043,439 |
|
9. Chi phí bán hàng |
6,585,717,577 |
4,372,807,381 |
3,417,935,509 |
3,557,671,293 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
30,056,281,066 |
50,970,334,971 |
27,652,680,510 |
16,728,219,456 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
53,949,982,858 |
-24,241,288,976 |
-12,426,773,407 |
2,977,504,756 |
|
12. Thu nhập khác |
817,404,487 |
9,269,306,260 |
424,138,746 |
387,812,901 |
|
13. Chi phí khác |
436,698,192 |
1,128,593,608 |
1,149,835,746 |
890,853,530 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
380,706,295 |
8,140,712,652 |
-725,697,000 |
-503,040,629 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
54,330,689,153 |
-16,100,576,324 |
-13,152,470,407 |
2,474,464,127 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
15,045,392,226 |
-1,250,249,440 |
537,662,386 |
1,948,899,579 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
39,285,296,927 |
-14,850,326,884 |
-13,690,132,793 |
525,564,548 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
41,245,467,279 |
-11,707,764,337 |
-10,206,726,734 |
2,449,759,558 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,960,170,352 |
-3,142,562,547 |
-3,483,406,059 |
-1,924,195,010 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
164 |
-48 |
-40 |
10 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
164 |
-48 |
-40 |
10 |
|