1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
409,964,199,186 |
388,059,051,596 |
766,372,450,264 |
304,744,220,001 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,332,682,855 |
7,126,559,087 |
3,311,205,458 |
739,959,858 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
406,631,516,331 |
380,932,492,509 |
763,061,244,806 |
304,004,260,143 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
285,135,095,008 |
274,988,144,089 |
583,453,944,232 |
229,087,633,169 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
121,496,421,323 |
105,944,348,420 |
179,607,300,574 |
74,916,626,974 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,992,869,060 |
14,602,319,125 |
5,573,585,024 |
5,157,562,185 |
|
7. Chi phí tài chính |
47,156,397,601 |
41,453,043,637 |
41,031,089,177 |
38,183,804,268 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
45,130,692,954 |
40,792,931,084 |
40,604,347,798 |
37,836,749,924 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
4,441,780,307 |
274,312,294 |
2,488,315,124 |
813,976,593 |
|
9. Chi phí bán hàng |
4,586,921,660 |
2,966,596,714 |
14,220,653,797 |
4,328,959,557 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
30,012,895,651 |
25,936,966,523 |
31,718,205,426 |
25,367,213,504 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
58,174,855,778 |
50,464,372,965 |
100,699,252,322 |
13,008,188,423 |
|
12. Thu nhập khác |
4,352,220,151 |
1,436,125,766 |
923,382,818 |
1,151,411,183 |
|
13. Chi phí khác |
2,035,770,365 |
831,536,700 |
5,073,585,929 |
2,737,463,282 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,316,449,786 |
604,589,066 |
-4,150,203,111 |
-1,586,052,099 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
60,491,305,564 |
51,068,962,031 |
96,549,049,211 |
11,422,136,324 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,273,392,994 |
7,974,586,477 |
23,157,705,578 |
3,689,160,890 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
50,217,912,570 |
43,094,375,554 |
73,391,343,633 |
7,732,975,434 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
51,195,927,170 |
44,716,078,016 |
77,335,936,094 |
10,072,509,951 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-978,014,600 |
-1,621,702,462 |
-3,944,592,461 |
-2,339,534,517 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
289 |
232 |
207 |
40 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
289 |
232 |
207 |
40 |
|