MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tasco (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 409,964,199,186 388,059,051,596 766,372,450,264 304,744,220,001
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,332,682,855 7,126,559,087 3,311,205,458 739,959,858
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 406,631,516,331 380,932,492,509 763,061,244,806 304,004,260,143
4. Giá vốn hàng bán 285,135,095,008 274,988,144,089 583,453,944,232 229,087,633,169
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 121,496,421,323 105,944,348,420 179,607,300,574 74,916,626,974
6. Doanh thu hoạt động tài chính 13,992,869,060 14,602,319,125 5,573,585,024 5,157,562,185
7. Chi phí tài chính 47,156,397,601 41,453,043,637 41,031,089,177 38,183,804,268
- Trong đó: Chi phí lãi vay 45,130,692,954 40,792,931,084 40,604,347,798 37,836,749,924
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 4,441,780,307 274,312,294 2,488,315,124 813,976,593
9. Chi phí bán hàng 4,586,921,660 2,966,596,714 14,220,653,797 4,328,959,557
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 30,012,895,651 25,936,966,523 31,718,205,426 25,367,213,504
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 58,174,855,778 50,464,372,965 100,699,252,322 13,008,188,423
12. Thu nhập khác 4,352,220,151 1,436,125,766 923,382,818 1,151,411,183
13. Chi phí khác 2,035,770,365 831,536,700 5,073,585,929 2,737,463,282
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,316,449,786 604,589,066 -4,150,203,111 -1,586,052,099
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 60,491,305,564 51,068,962,031 96,549,049,211 11,422,136,324
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,273,392,994 7,974,586,477 23,157,705,578 3,689,160,890
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 50,217,912,570 43,094,375,554 73,391,343,633 7,732,975,434
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 51,195,927,170 44,716,078,016 77,335,936,094 10,072,509,951
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -978,014,600 -1,621,702,462 -3,944,592,461 -2,339,534,517
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 289 232 207 40
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 289 232 207 40
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.