1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
814,305,416,316 |
630,970,257,790 |
409,964,199,186 |
388,059,051,596 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,169,522,890 |
3,940,190,115 |
3,332,682,855 |
7,126,559,087 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
812,135,893,426 |
627,030,067,675 |
406,631,516,331 |
380,932,492,509 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
586,955,361,617 |
401,899,076,481 |
285,135,095,008 |
274,988,144,089 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
225,180,531,809 |
225,130,991,194 |
121,496,421,323 |
105,944,348,420 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
-1,945,233,184 |
3,776,110,398 |
13,992,869,060 |
14,602,319,125 |
|
7. Chi phí tài chính |
41,393,187,656 |
41,625,545,837 |
47,156,397,601 |
41,453,043,637 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
41,393,187,656 |
41,462,888,390 |
45,130,692,954 |
40,792,931,084 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,110,079,974 |
4,066,966,925 |
4,441,780,307 |
274,312,294 |
|
9. Chi phí bán hàng |
12,283,287,359 |
9,653,734,094 |
4,586,921,660 |
2,966,596,714 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
36,152,966,759 |
21,626,485,754 |
30,012,895,651 |
25,936,966,523 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
134,515,936,825 |
160,068,302,832 |
58,174,855,778 |
50,464,372,965 |
|
12. Thu nhập khác |
1,886,358,615 |
727,184,770 |
4,352,220,151 |
1,436,125,766 |
|
13. Chi phí khác |
544,944,344 |
1,378,393,658 |
2,035,770,365 |
831,536,700 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,341,414,271 |
-651,208,888 |
2,316,449,786 |
604,589,066 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
135,857,351,096 |
159,417,093,944 |
60,491,305,564 |
51,068,962,031 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
30,218,688,444 |
28,583,944,997 |
10,273,392,994 |
7,974,586,477 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
105,638,662,652 |
130,833,148,947 |
50,217,912,570 |
43,094,375,554 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
105,396,605,180 |
131,583,310,264 |
51,195,927,170 |
44,716,078,016 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
242,057,472 |
-750,161,317 |
-978,014,600 |
-1,621,702,462 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
585 |
742 |
289 |
232 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
585 |
742 |
289 |
232 |
|