MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tasco (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 596,903,401,793 761,275,630,210 787,978,567,673 814,305,416,316
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 15,731,839,271 156,280,683,664 158,313,636 2,169,522,890
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 581,171,562,522 604,994,946,546 787,820,254,037 812,135,893,426
4. Giá vốn hàng bán 419,250,385,773 431,284,072,256 561,446,689,546 586,955,361,617
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 161,921,176,749 173,710,874,290 226,373,564,491 225,180,531,809
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,338,709,554 19,760,511,759 15,693,225,393 -1,945,233,184
7. Chi phí tài chính 39,073,461,596 74,161,863,226 44,567,141,392 41,393,187,656
- Trong đó: Chi phí lãi vay 39,073,461,596 60,748,763,226 44,567,141,392 41,393,187,656
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 4,113,549,932 10,427,592,447 3,426,527,112 1,110,079,974
9. Chi phí bán hàng 14,178,583,606 13,627,936,074 11,546,292,564 12,283,287,359
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,409,926,519 35,724,186,598 23,988,981,410 36,152,966,759
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 104,711,464,514 80,384,992,598 165,390,901,630 134,515,936,825
12. Thu nhập khác 198,514,339 2,728,705,346 1,594,110,508 1,886,358,615
13. Chi phí khác 356,026,404 369,436,935 450,156,485 544,944,344
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -157,512,065 2,359,268,411 1,143,954,023 1,341,414,271
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 104,553,952,449 82,744,261,009 166,534,855,653 135,857,351,096
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 19,724,099,638 8,169,358,813 27,650,376,512 30,218,688,444
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 84,829,852,811 74,574,902,196 138,884,479,141 105,638,662,652
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 84,515,158,151 74,699,249,490 138,624,097,332 105,396,605,180
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 314,694,660 -124,347,294 260,381,809 242,057,472
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 658 551 812 585
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 658 551 812 585
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.