1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
596,903,401,793 |
761,275,630,210 |
787,978,567,673 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
15,731,839,271 |
156,280,683,664 |
158,313,636 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
581,171,562,522 |
604,994,946,546 |
787,820,254,037 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
419,250,385,773 |
431,284,072,256 |
561,446,689,546 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
161,921,176,749 |
173,710,874,290 |
226,373,564,491 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
3,338,709,554 |
19,760,511,759 |
15,693,225,393 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
39,073,461,596 |
74,161,863,226 |
44,567,141,392 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
39,073,461,596 |
60,748,763,226 |
44,567,141,392 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
4,113,549,932 |
10,427,592,447 |
3,426,527,112 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
14,178,583,606 |
13,627,936,074 |
11,546,292,564 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
11,409,926,519 |
35,724,186,598 |
23,988,981,410 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
104,711,464,514 |
80,384,992,598 |
165,390,901,630 |
|
12. Thu nhập khác |
|
198,514,339 |
2,728,705,346 |
1,594,110,508 |
|
13. Chi phí khác |
|
356,026,404 |
369,436,935 |
450,156,485 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-157,512,065 |
2,359,268,411 |
1,143,954,023 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
104,553,952,449 |
82,744,261,009 |
166,534,855,653 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
19,724,099,638 |
8,169,358,813 |
27,650,376,512 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
84,829,852,811 |
74,574,902,196 |
138,884,479,141 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
84,515,158,151 |
74,699,249,490 |
138,624,097,332 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
314,694,660 |
-124,347,294 |
260,381,809 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
658 |
551 |
812 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
658 |
551 |
812 |
|