1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
278,981,579,673 |
|
|
596,903,401,793 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,629,158,487 |
|
|
15,731,839,271 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
276,352,421,186 |
|
|
581,171,562,522 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
232,503,710,704 |
|
|
419,250,385,773 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
43,848,710,482 |
|
|
161,921,176,749 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,793,807,815 |
|
|
3,338,709,554 |
|
7. Chi phí tài chính |
21,189,919,652 |
|
|
39,073,461,596 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
21,189,919,652 |
|
|
39,073,461,596 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
5,367,920,915 |
|
|
4,113,549,932 |
|
9. Chi phí bán hàng |
5,561,680,882 |
|
|
14,178,583,606 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,012,682,122 |
|
|
11,409,926,519 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
19,246,156,556 |
|
|
104,711,464,514 |
|
12. Thu nhập khác |
1,605,638,818 |
|
|
198,514,339 |
|
13. Chi phí khác |
1,627,445,130 |
|
|
356,026,404 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-21,806,312 |
|
|
-157,512,065 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
24,592,271,159 |
|
|
104,553,952,449 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
677,290,852 |
|
|
19,724,099,638 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,547,059,392 |
|
|
84,829,852,811 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,412,945,880 |
|
|
84,515,158,151 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
134,113,512 |
|
|
314,694,660 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
159 |
|
|
658 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
159 |
|
|
658 |
|