MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tasco (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,060,334,324,245 278,981,579,673
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,158,815,635 2,629,158,487
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,057,175,508,610 276,352,421,186
4. Giá vốn hàng bán 1,726,152,946,305 232,503,710,704
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 331,022,562,305 43,848,710,482
6. Doanh thu hoạt động tài chính 430,389,419 5,793,807,815
7. Chi phí tài chính 9,653,133,704 21,189,919,652
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,653,133,704 21,189,919,652
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 5,367,920,915
9. Chi phí bán hàng 2,490,172,450 5,561,680,882
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,266,697,559 9,012,682,122
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 303,042,948,011 19,246,156,556
12. Thu nhập khác 1,129,169,079 1,605,638,818
13. Chi phí khác 1,202,667,256 1,627,445,130
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -73,498,177 -21,806,312
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 302,896,300,196 24,592,271,159
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 69,170,073,440 677,290,852
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 233,726,226,756 18,547,059,392
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 233,412,213,326 18,412,945,880
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 134,113,512
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,754 159
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 159
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.