1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
356,145,510,471 |
2,060,334,324,245 |
|
278,981,579,673 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,066,038,543 |
3,158,815,635 |
|
2,629,158,487 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
355,079,471,928 |
2,057,175,508,610 |
|
276,352,421,186 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
316,569,192,038 |
1,726,152,946,305 |
|
232,503,710,704 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
38,510,279,890 |
331,022,562,305 |
|
43,848,710,482 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,591,904,713 |
430,389,419 |
|
5,793,807,815 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,641,899,668 |
9,653,133,704 |
|
21,189,919,652 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,641,899,668 |
9,653,133,704 |
|
21,189,919,652 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
5,367,920,915 |
|
9. Chi phí bán hàng |
4,738,726,961 |
2,490,172,450 |
|
5,561,680,882 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,736,171,424 |
16,266,697,559 |
|
9,012,682,122 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,985,386,550 |
303,042,948,011 |
|
19,246,156,556 |
|
12. Thu nhập khác |
976,488,657 |
1,129,169,079 |
|
1,605,638,818 |
|
13. Chi phí khác |
554,408,402 |
1,202,667,256 |
|
1,627,445,130 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
422,080,255 |
-73,498,177 |
|
-21,806,312 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
21,300,055,568 |
302,896,300,196 |
|
24,592,271,159 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,189,902,776 |
69,170,073,440 |
|
677,290,852 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
20,110,152,792 |
233,726,226,756 |
|
18,547,059,392 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
20,019,636,410 |
233,412,213,326 |
|
18,412,945,880 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
134,113,512 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
2,754 |
|
159 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
159 |
|