TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,385,300,809,481 |
2,830,632,054,252 |
3,300,891,412,667 |
3,181,497,329,496 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
613,070,213,571 |
793,126,124,154 |
784,068,909,071 |
953,430,125,623 |
|
1. Tiền |
598,045,189,392 |
738,123,775,848 |
784,066,542,965 |
936,427,741,777 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
15,025,024,179 |
55,002,348,306 |
2,366,106 |
17,002,383,846 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
299,260,000,000 |
396,730,000,000 |
|
596,530,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
359,320,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
299,260,000,000 |
396,730,000,000 |
|
237,210,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,334,034,162,338 |
1,454,028,908,725 |
2,326,731,265,286 |
1,481,893,388,016 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
425,118,460,647 |
421,531,800,847 |
423,893,238,844 |
445,167,907,710 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
73,723,263,838 |
157,400,310,159 |
117,965,825,328 |
56,864,182,754 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
70,315,000,000 |
72,873,073,506 |
15,339,073,506 |
15,299,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
779,147,799,909 |
816,494,086,269 |
1,783,803,489,664 |
1,101,651,527,785 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,270,362,056 |
-14,270,362,056 |
-14,270,362,056 |
-137,089,230,233 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
61,233,836,775 |
109,847,573,800 |
109,924,050,575 |
80,084,046,479 |
|
1. Hàng tồn kho |
61,233,836,775 |
109,847,573,800 |
109,924,050,575 |
80,084,046,479 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
77,702,596,797 |
76,899,447,573 |
80,167,187,735 |
69,559,769,378 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
220,768,828 |
1,048,041,739 |
2,648,484,269 |
3,813,617,343 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
77,129,441,371 |
74,478,458,816 |
76,457,798,234 |
64,830,309,596 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
352,386,598 |
1,372,947,018 |
1,060,905,232 |
915,842,439 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,471,489,543,599 |
8,449,899,364,042 |
8,297,200,064,559 |
8,451,153,584,287 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
126,152,975,742 |
154,257,395,742 |
124,394,626,536 |
126,747,483,752 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
129,302,975,742 |
157,407,395,742 |
127,544,626,536 |
129,897,483,752 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-3,150,000,000 |
-3,150,000,000 |
-3,150,000,000 |
-3,150,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
5,872,439,943,319 |
5,790,762,110,854 |
5,901,510,275,736 |
5,822,704,380,675 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,754,393,618,182 |
5,675,053,693,575 |
5,752,027,247,417 |
5,676,446,423,627 |
|
- Nguyên giá |
7,370,570,472,630 |
7,364,456,097,144 |
7,489,019,365,347 |
7,491,880,123,432 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,616,176,854,448 |
-1,689,402,403,569 |
-1,736,992,117,930 |
-1,815,433,699,805 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
118,046,325,137 |
115,708,417,279 |
149,483,028,319 |
146,257,957,048 |
|
- Nguyên giá |
152,587,572,893 |
152,736,572,893 |
197,081,884,864 |
197,908,214,702 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,541,247,756 |
-37,028,155,614 |
-47,598,856,545 |
-51,650,257,654 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
998,677,735,005 |
966,199,616,418 |
944,727,651,441 |
930,432,995,260 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
677,457,794,732 |
641,548,678,073 |
622,753,673,371 |
610,782,218,159 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
321,219,940,273 |
324,650,938,345 |
321,973,978,070 |
319,650,777,101 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
523,757,157,557 |
512,553,866,737 |
261,523,611,422 |
348,812,484,759 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
499,957,157,557 |
488,753,866,737 |
237,723,611,422 |
337,400,017,671 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
23,800,000,000 |
23,800,000,000 |
23,800,000,000 |
23,800,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-12,387,532,912 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
950,461,731,976 |
1,026,126,374,291 |
1,065,043,899,424 |
1,222,456,239,841 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
950,461,731,976 |
1,026,126,374,291 |
1,065,043,899,424 |
1,124,351,838,321 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
98,104,401,520 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,856,790,353,080 |
11,280,531,418,294 |
11,598,091,477,226 |
11,632,650,913,783 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,913,177,206,590 |
7,359,136,776,809 |
7,667,699,782,102 |
7,764,691,590,723 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,302,338,412,656 |
1,810,890,474,911 |
2,150,473,753,334 |
2,678,065,520,437 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
344,888,680,942 |
357,085,746,640 |
386,111,512,218 |
429,177,116,964 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
45,274,622,027 |
201,138,817,308 |
210,857,275,435 |
204,723,908,327 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
40,432,131,478 |
63,852,143,954 |
81,021,463,593 |
109,614,711,553 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,324,411,869 |
16,301,298,010 |
24,150,902,945 |
37,107,245,732 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
113,354,161,012 |
100,808,765,622 |
129,593,527,831 |
72,170,573,964 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
115,784,595 |
|
1,228,786,479 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
639,877,226,232 |
963,784,839,686 |
1,032,998,410,398 |
1,524,231,457,595 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
262,937,581,818 |
273,014,273,649 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
3,994,367,078 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
22,187,179,096 |
22,803,079,096 |
22,803,079,096 |
22,803,079,096 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,610,838,793,934 |
5,548,246,301,898 |
5,517,226,028,768 |
5,086,626,070,286 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
857,632,440 |
731,796,624 |
607,489,916 |
596,268,865 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
562,869,115,039 |
567,015,414,375 |
874,644,029,771 |
486,441,633,245 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,008,651,300,996 |
4,942,038,345,440 |
4,603,513,763,622 |
4,561,127,422,717 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
38,460,745,459 |
38,460,745,459 |
38,460,745,459 |
38,460,745,459 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,943,613,146,490 |
3,921,394,641,485 |
3,930,391,695,124 |
3,867,959,323,060 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,943,613,146,490 |
3,921,394,641,485 |
3,930,391,695,124 |
3,867,959,323,060 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,486,319,650,000 |
3,486,319,650,000 |
3,486,319,650,000 |
3,486,319,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,486,319,650,000 |
3,486,319,650,000 |
3,486,319,650,000 |
3,486,319,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
84,434,844,796 |
84,435,444,796 |
84,435,444,796 |
84,146,444,796 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
122,247,635,329 |
125,326,835,329 |
125,326,835,329 |
125,326,835,329 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
268,340,780,208 |
245,802,736,955 |
248,978,955,972 |
186,963,943,058 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
89,073,131,553 |
103,268,438,119 |
112,107,264,404 |
47,935,859,377 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
179,267,648,655 |
142,534,298,836 |
136,871,691,568 |
139,028,083,681 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
-17,729,763,843 |
-20,490,025,595 |
-14,669,190,973 |
-14,797,550,123 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,856,790,353,080 |
11,280,531,418,294 |
11,598,091,477,226 |
11,632,650,913,783 |
|