TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,144,792,147,989 |
2,316,172,391,449 |
2,385,300,809,481 |
2,830,632,054,252 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
323,084,151,130 |
641,553,582,230 |
613,070,213,571 |
793,126,124,154 |
|
1. Tiền |
252,935,874,976 |
404,156,054,780 |
598,045,189,392 |
738,123,775,848 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
70,148,276,154 |
237,397,527,450 |
15,025,024,179 |
55,002,348,306 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
24,921,300,000 |
618,144,607,184 |
299,260,000,000 |
396,730,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
24,921,300,000 |
618,144,607,184 |
299,260,000,000 |
396,730,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
613,615,246,767 |
822,160,342,764 |
1,334,034,162,338 |
1,454,028,908,725 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
441,926,592,031 |
607,576,212,601 |
425,118,460,647 |
421,531,800,847 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
36,881,143,827 |
47,065,858,805 |
73,723,263,838 |
157,400,310,159 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
12,550,285,000 |
33,349,285,000 |
70,315,000,000 |
72,873,073,506 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
153,429,637,804 |
148,557,848,414 |
779,147,799,909 |
816,494,086,269 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-31,172,411,895 |
-14,388,862,056 |
-14,270,362,056 |
-14,270,362,056 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
92,487,016,106 |
78,065,202,671 |
61,233,836,775 |
109,847,573,800 |
|
1. Hàng tồn kho |
92,487,016,106 |
78,065,202,671 |
61,233,836,775 |
109,847,573,800 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
90,684,433,986 |
156,248,656,600 |
77,702,596,797 |
76,899,447,573 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
626,016,606 |
1,022,853,597 |
220,768,828 |
1,048,041,739 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
85,944,276,614 |
84,149,378,904 |
77,129,441,371 |
74,478,458,816 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,114,140,766 |
7,576,424,099 |
352,386,598 |
1,372,947,018 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
63,500,000,000 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,698,062,628,524 |
8,515,096,644,136 |
8,471,489,543,599 |
8,449,899,364,042 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
215,766,044,869 |
128,400,304,638 |
126,152,975,742 |
154,257,395,742 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
89,903,800,000 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
129,012,244,869 |
131,550,304,638 |
129,302,975,742 |
157,407,395,742 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-3,150,000,000 |
-3,150,000,000 |
-3,150,000,000 |
-3,150,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
6,117,228,150,477 |
6,044,520,750,744 |
5,872,439,943,319 |
5,790,762,110,854 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,990,485,468,369 |
5,920,408,747,077 |
5,754,393,618,182 |
5,675,053,693,575 |
|
- Nguyên giá |
7,540,835,599,684 |
7,518,230,145,220 |
7,370,570,472,630 |
7,364,456,097,144 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,550,350,131,315 |
-1,597,821,398,143 |
-1,616,176,854,448 |
-1,689,402,403,569 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
126,742,682,108 |
124,112,003,667 |
118,046,325,137 |
115,708,417,279 |
|
- Nguyên giá |
157,611,710,462 |
157,439,431,893 |
152,587,572,893 |
152,736,572,893 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,869,028,354 |
-33,327,428,226 |
-34,541,247,756 |
-37,028,155,614 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,071,643,226,621 |
1,056,043,753,134 |
998,677,735,005 |
966,199,616,418 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
713,312,024,739 |
687,620,444,660 |
677,457,794,732 |
641,548,678,073 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
358,331,201,882 |
368,423,308,474 |
321,219,940,273 |
324,650,938,345 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
351,039,571,838 |
344,929,847,457 |
523,757,157,557 |
512,553,866,737 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
323,239,571,838 |
322,129,847,457 |
499,957,157,557 |
488,753,866,737 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
22,800,000,000 |
22,800,000,000 |
23,800,000,000 |
23,800,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
942,385,634,719 |
941,201,988,163 |
950,461,731,976 |
1,026,126,374,291 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
941,703,610,548 |
940,519,963,992 |
950,461,731,976 |
1,026,126,374,291 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
682,024,171 |
682,024,171 |
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,842,854,776,513 |
10,831,269,035,585 |
10,856,790,353,080 |
11,280,531,418,294 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,028,247,705,857 |
7,028,091,088,367 |
6,913,177,206,590 |
7,359,136,776,809 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,235,609,179,287 |
1,273,916,341,104 |
1,302,338,412,656 |
1,810,890,474,911 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
437,655,074,783 |
433,669,129,162 |
344,888,680,942 |
357,085,746,640 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
62,401,709,757 |
40,161,530,801 |
45,274,622,027 |
201,138,817,308 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
36,320,072,717 |
36,282,994,329 |
40,432,131,478 |
63,852,143,954 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,969,268,457 |
17,008,347,342 |
11,324,411,869 |
16,301,298,010 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
111,438,447,026 |
106,582,663,589 |
113,354,161,012 |
100,808,765,622 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
115,784,595 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
432,490,511,252 |
529,393,220,266 |
639,877,226,232 |
963,784,839,686 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
122,046,916,199 |
88,531,276,519 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
22,287,179,096 |
22,287,179,096 |
22,187,179,096 |
22,803,079,096 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,792,638,526,570 |
5,754,174,747,263 |
5,610,838,793,934 |
5,548,246,301,898 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,363,122,106 |
967,010,108 |
857,632,440 |
731,796,624 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
562,478,315,708 |
564,809,499,408 |
562,869,115,039 |
567,015,414,375 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,190,336,343,297 |
5,149,937,492,288 |
5,008,651,300,996 |
4,942,038,345,440 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
38,460,745,459 |
38,460,745,459 |
38,460,745,459 |
38,460,745,459 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,814,607,070,656 |
3,803,177,947,218 |
3,943,613,146,490 |
3,921,394,641,485 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,814,607,070,656 |
3,803,177,947,218 |
3,943,613,146,490 |
3,921,394,641,485 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,686,319,650,000 |
3,486,319,650,000 |
3,486,319,650,000 |
3,486,319,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,686,319,650,000 |
3,486,319,650,000 |
3,486,319,650,000 |
3,486,319,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
84,728,083,395 |
84,541,583,395 |
84,434,844,796 |
84,435,444,796 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
122,247,635,329 |
122,247,635,329 |
122,247,635,329 |
125,326,835,329 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-53,369,675,680 |
139,078,152,770 |
268,340,780,208 |
245,802,736,955 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-134,292,870,842 |
85,809,272,418 |
89,073,131,553 |
103,268,438,119 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
80,923,195,162 |
53,268,880,352 |
179,267,648,655 |
142,534,298,836 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
-25,318,622,388 |
-29,009,074,276 |
-17,729,763,843 |
-20,490,025,595 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,842,854,776,513 |
10,831,269,035,585 |
10,856,790,353,080 |
11,280,531,418,294 |
|