I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,338,583,548,768 |
1,144,792,147,989 |
2,316,172,391,449 |
2,385,300,809,481 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
329,814,461,490 |
323,084,151,130 |
641,553,582,230 |
613,070,213,571 |
|
1.1.Tiền
|
290,309,095,618 |
252,935,874,976 |
404,156,054,780 |
598,045,189,392 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
39,505,365,872 |
70,148,276,154 |
237,397,527,450 |
15,025,024,179 |
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
38,558,398,516 |
24,921,300,000 |
618,144,607,184 |
299,260,000,000 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
38,558,398,516 |
24,921,300,000 |
618,144,607,184 |
299,260,000,000 |
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
785,678,430,709 |
613,615,246,767 |
822,160,342,764 |
1,334,034,162,338 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
568,139,615,194 |
441,926,592,031 |
607,576,212,601 |
425,118,460,647 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
66,081,768,186 |
36,881,143,827 |
47,065,858,805 |
73,723,263,838 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
12,460,285,000 |
12,550,285,000 |
33,349,285,000 |
70,315,000,000 |
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
148,411,179,879 |
153,429,637,804 |
148,557,848,414 |
779,147,799,909 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-9,414,417,550 |
-31,172,411,895 |
-14,388,862,056 |
-14,270,362,056 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
93,132,114,009 |
92,487,016,106 |
78,065,202,671 |
61,233,836,775 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
93,132,114,009 |
92,487,016,106 |
78,065,202,671 |
61,233,836,775 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
91,400,144,044 |
90,684,433,986 |
156,248,656,600 |
77,702,596,797 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
905,982,466 |
626,016,606 |
1,022,853,597 |
220,768,828 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
86,450,368,778 |
85,944,276,614 |
84,149,378,904 |
77,129,441,371 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
4,043,792,800 |
4,114,140,766 |
7,576,424,099 |
352,386,598 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
63,500,000,000 |
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
8,618,412,745,127 |
8,698,062,628,524 |
8,515,096,644,136 |
8,471,489,543,599 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
122,984,524,117 |
215,766,044,869 |
128,400,304,638 |
126,152,975,742 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
89,903,800,000 |
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
126,134,524,117 |
129,012,244,869 |
131,550,304,638 |
129,302,975,742 |
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
-3,150,000,000 |
-3,150,000,000 |
-3,150,000,000 |
-3,150,000,000 |
|
2. Tài sản cố định
|
6,111,058,889,730 |
6,117,228,150,477 |
6,044,520,750,744 |
5,872,439,943,319 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,981,792,114,590 |
5,990,485,468,369 |
5,920,408,747,077 |
5,754,393,618,182 |
|
- Nguyên giá
|
7,477,948,598,869 |
7,540,835,599,684 |
7,518,230,145,220 |
7,370,570,472,630 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-1,496,156,484,279 |
-1,550,350,131,315 |
-1,597,821,398,143 |
-1,616,176,854,448 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
129,266,775,140 |
126,742,682,108 |
124,112,003,667 |
118,046,325,137 |
|
- Nguyên giá
|
157,561,710,462 |
157,611,710,462 |
157,439,431,893 |
152,587,572,893 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-28,294,935,322 |
-30,869,028,354 |
-33,327,428,226 |
-34,541,247,756 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
1,135,851,321,180 |
1,071,643,226,621 |
1,056,043,753,134 |
998,677,735,005 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
561,186,920,267 |
713,312,024,739 |
687,620,444,660 |
677,457,794,732 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
574,664,400,913 |
358,331,201,882 |
368,423,308,474 |
321,219,940,273 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
348,887,260,995 |
351,039,571,838 |
344,929,847,457 |
523,757,157,557 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
321,087,260,995 |
323,239,571,838 |
322,129,847,457 |
499,957,157,557 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
22,800,000,000 |
22,800,000,000 |
22,800,000,000 |
23,800,000,000 |
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
899,630,749,105 |
942,385,634,719 |
941,201,988,163 |
950,461,731,976 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
898,917,246,897 |
941,703,610,548 |
940,519,963,992 |
950,461,731,976 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
713,502,208 |
682,024,171 |
682,024,171 |
|
|
Tổng cộng tài sản
|
9,956,996,293,895 |
9,842,854,776,513 |
10,831,269,035,585 |
10,856,790,353,080 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
7,069,612,277,786 |
7,028,247,705,857 |
7,028,091,088,367 |
6,913,177,206,590 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
1,241,012,575,659 |
1,235,609,179,287 |
1,273,916,341,104 |
1,302,338,412,656 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
464,121,604,159 |
437,655,074,783 |
433,669,129,162 |
344,888,680,942 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
53,620,049,473 |
62,401,709,757 |
40,161,530,801 |
45,274,622,027 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
44,390,496,692 |
36,320,072,717 |
36,282,994,329 |
40,432,131,478 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
13,098,306,848 |
10,969,268,457 |
17,008,347,342 |
11,324,411,869 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
103,944,695,046 |
111,438,447,026 |
106,582,663,589 |
113,354,161,012 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
432,503,480,046 |
432,490,511,252 |
529,393,220,266 |
639,877,226,232 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
106,966,742,299 |
122,046,916,199 |
88,531,276,519 |
85,000,000,000 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
22,367,201,096 |
22,287,179,096 |
22,287,179,096 |
22,187,179,096 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
5,828,599,702,127 |
5,792,638,526,570 |
5,754,174,747,263 |
5,610,838,793,934 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
1,432,674,267 |
1,363,122,106 |
967,010,108 |
857,632,440 |
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
545,731,030,104 |
562,478,315,708 |
564,809,499,408 |
562,869,115,039 |
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
5,242,975,252,297 |
5,190,336,343,297 |
5,149,937,492,288 |
5,008,651,300,996 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
38,460,745,459 |
38,460,745,459 |
38,460,745,459 |
38,460,745,459 |
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,887,384,016,109 |
2,814,607,070,656 |
3,803,177,947,218 |
3,943,613,146,490 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,887,384,016,109 |
2,814,607,070,656 |
3,803,177,947,218 |
3,943,613,146,490 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
2,686,319,650,000 |
2,686,319,650,000 |
3,486,319,650,000 |
3,486,319,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
2,686,319,650,000 |
2,686,319,650,000 |
3,486,319,650,000 |
3,486,319,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
84,728,083,395 |
84,728,083,395 |
84,541,583,395 |
84,434,844,796 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
122,247,635,329 |
122,247,635,329 |
122,247,635,329 |
122,247,635,329 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
10,335,869,184 |
-53,369,675,680 |
139,078,152,770 |
268,340,780,208 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-70,516,978,012 |
-134,292,870,842 |
85,809,272,418 |
89,073,131,553 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
80,852,847,196 |
80,923,195,162 |
53,268,880,352 |
179,267,648,655 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
-16,247,221,799 |
-25,318,622,388 |
-29,009,074,276 |
-17,729,763,843 |
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
9,956,996,293,895 |
9,842,854,776,513 |
10,831,269,035,585 |
10,856,790,353,080 |
|