MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tasco (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,338,583,548,768 1,144,792,147,989 2,316,172,391,449 2,385,300,809,481
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 329,814,461,490 323,084,151,130 641,553,582,230 613,070,213,571
1. Tiền 290,309,095,618 252,935,874,976 404,156,054,780 598,045,189,392
2. Các khoản tương đương tiền 39,505,365,872 70,148,276,154 237,397,527,450 15,025,024,179
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 38,558,398,516 24,921,300,000 618,144,607,184 299,260,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 38,558,398,516 24,921,300,000 618,144,607,184 299,260,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 785,678,430,709 613,615,246,767 822,160,342,764 1,334,034,162,338
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 568,139,615,194 441,926,592,031 607,576,212,601 425,118,460,647
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 66,081,768,186 36,881,143,827 47,065,858,805 73,723,263,838
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 12,460,285,000 12,550,285,000 33,349,285,000 70,315,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 148,411,179,879 153,429,637,804 148,557,848,414 779,147,799,909
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,414,417,550 -31,172,411,895 -14,388,862,056 -14,270,362,056
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 93,132,114,009 92,487,016,106 78,065,202,671 61,233,836,775
1. Hàng tồn kho 93,132,114,009 92,487,016,106 78,065,202,671 61,233,836,775
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 91,400,144,044 90,684,433,986 156,248,656,600 77,702,596,797
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 905,982,466 626,016,606 1,022,853,597 220,768,828
2. Thuế GTGT được khấu trừ 86,450,368,778 85,944,276,614 84,149,378,904 77,129,441,371
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,043,792,800 4,114,140,766 7,576,424,099 352,386,598
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 63,500,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 8,618,412,745,127 8,698,062,628,524 8,515,096,644,136 8,471,489,543,599
I. Các khoản phải thu dài hạn 122,984,524,117 215,766,044,869 128,400,304,638 126,152,975,742
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 89,903,800,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 126,134,524,117 129,012,244,869 131,550,304,638 129,302,975,742
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -3,150,000,000 -3,150,000,000 -3,150,000,000 -3,150,000,000
II.Tài sản cố định 6,111,058,889,730 6,117,228,150,477 6,044,520,750,744 5,872,439,943,319
1. Tài sản cố định hữu hình 5,981,792,114,590 5,990,485,468,369 5,920,408,747,077 5,754,393,618,182
- Nguyên giá 7,477,948,598,869 7,540,835,599,684 7,518,230,145,220 7,370,570,472,630
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,496,156,484,279 -1,550,350,131,315 -1,597,821,398,143 -1,616,176,854,448
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 129,266,775,140 126,742,682,108 124,112,003,667 118,046,325,137
- Nguyên giá 157,561,710,462 157,611,710,462 157,439,431,893 152,587,572,893
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,294,935,322 -30,869,028,354 -33,327,428,226 -34,541,247,756
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,135,851,321,180 1,071,643,226,621 1,056,043,753,134 998,677,735,005
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 561,186,920,267 713,312,024,739 687,620,444,660 677,457,794,732
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 574,664,400,913 358,331,201,882 368,423,308,474 321,219,940,273
V. Đầu tư tài chính dài hạn 348,887,260,995 351,039,571,838 344,929,847,457 523,757,157,557
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 321,087,260,995 323,239,571,838 322,129,847,457 499,957,157,557
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 22,800,000,000 22,800,000,000 22,800,000,000 23,800,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000 5,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 899,630,749,105 942,385,634,719 941,201,988,163 950,461,731,976
1. Chi phí trả trước dài hạn 898,917,246,897 941,703,610,548 940,519,963,992 950,461,731,976
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 713,502,208 682,024,171 682,024,171
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,956,996,293,895 9,842,854,776,513 10,831,269,035,585 10,856,790,353,080
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,069,612,277,786 7,028,247,705,857 7,028,091,088,367 6,913,177,206,590
I. Nợ ngắn hạn 1,241,012,575,659 1,235,609,179,287 1,273,916,341,104 1,302,338,412,656
1. Phải trả người bán ngắn hạn 464,121,604,159 437,655,074,783 433,669,129,162 344,888,680,942
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 53,620,049,473 62,401,709,757 40,161,530,801 45,274,622,027
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 44,390,496,692 36,320,072,717 36,282,994,329 40,432,131,478
4. Phải trả người lao động 13,098,306,848 10,969,268,457 17,008,347,342 11,324,411,869
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 103,944,695,046 111,438,447,026 106,582,663,589 113,354,161,012
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 432,503,480,046 432,490,511,252 529,393,220,266 639,877,226,232
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 106,966,742,299 122,046,916,199 88,531,276,519 85,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 22,367,201,096 22,287,179,096 22,287,179,096 22,187,179,096
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,828,599,702,127 5,792,638,526,570 5,754,174,747,263 5,610,838,793,934
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,432,674,267 1,363,122,106 967,010,108 857,632,440
7. Phải trả dài hạn khác 545,731,030,104 562,478,315,708 564,809,499,408 562,869,115,039
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,242,975,252,297 5,190,336,343,297 5,149,937,492,288 5,008,651,300,996
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 38,460,745,459 38,460,745,459 38,460,745,459 38,460,745,459
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,887,384,016,109 2,814,607,070,656 3,803,177,947,218 3,943,613,146,490
I. Vốn chủ sở hữu 2,887,384,016,109 2,814,607,070,656 3,803,177,947,218 3,943,613,146,490
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,686,319,650,000 2,686,319,650,000 3,486,319,650,000 3,486,319,650,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,686,319,650,000 2,686,319,650,000 3,486,319,650,000 3,486,319,650,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 84,728,083,395 84,728,083,395 84,541,583,395 84,434,844,796
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 122,247,635,329 122,247,635,329 122,247,635,329 122,247,635,329
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,335,869,184 -53,369,675,680 139,078,152,770 268,340,780,208
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -70,516,978,012 -134,292,870,842 85,809,272,418 89,073,131,553
- LNST chưa phân phối kỳ này 80,852,847,196 80,923,195,162 53,268,880,352 179,267,648,655
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -16,247,221,799 -25,318,622,388 -29,009,074,276 -17,729,763,843
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,956,996,293,895 9,842,854,776,513 10,831,269,035,585 10,856,790,353,080
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.