MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tasco (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,350,750,062,700 1,462,839,215,580 1,447,699,161,377 1,338,583,548,768
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 244,578,692,610 219,322,711,611 329,136,378,556 329,814,461,490
1. Tiền 232,278,137,815 198,909,108,118 298,135,823,761 290,309,095,618
2. Các khoản tương đương tiền 12,300,554,795 20,413,603,493 31,000,554,795 39,505,365,872
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,390,000,000 46,920,000,000 71,558,398,516 38,558,398,516
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,390,000,000 46,920,000,000 71,558,398,516 38,558,398,516
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,886,547,205,199 975,469,626,587 845,024,875,633 785,678,430,709
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,525,053,685,404 731,919,464,938 643,116,717,582 568,139,615,194
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 95,829,027,240 48,878,129,457 52,715,627,049 66,081,768,186
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 33,335,979,000 32,625,979,000 30,425,979,000 12,460,285,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 264,253,213,065 171,460,470,742 128,180,969,552 148,411,179,879
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -31,924,699,510 -9,414,417,550 -9,414,417,550 -9,414,417,550
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 114,243,903,021 124,428,336,566 107,290,690,907 93,132,114,009
1. Hàng tồn kho 114,243,903,021 124,428,336,566 107,290,690,907 93,132,114,009
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 94,990,261,870 96,698,540,816 94,688,817,765 91,400,144,044
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,219,935,154 1,211,092,152 1,224,120,734 905,982,466
2. Thuế GTGT được khấu trừ 90,174,671,301 91,331,226,990 89,282,879,150 86,450,368,778
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,595,655,415 4,156,221,674 4,181,817,881 4,043,792,800
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 8,543,336,120,887 8,695,631,385,992 8,650,520,913,589 8,618,412,745,127
I. Các khoản phải thu dài hạn 59,290,685,496 122,984,283,349 122,984,403,038 122,984,524,117
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 62,440,685,496 126,134,283,349 126,134,403,038 126,134,524,117
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -3,150,000,000 -3,150,000,000 -3,150,000,000 -3,150,000,000
II.Tài sản cố định 5,777,512,029,875 6,238,520,709,686 6,174,799,062,661 6,111,058,889,730
1. Tài sản cố định hữu hình 5,653,627,290,810 6,104,093,281,543 6,042,952,974,450 5,981,792,114,590
- Nguyên giá 6,937,378,894,206 7,477,102,910,079 7,478,709,025,232 7,477,948,598,869
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,283,751,603,396 -1,373,009,628,536 -1,435,756,050,782 -1,496,156,484,279
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 123,884,739,065 134,427,428,143 131,846,088,211 129,266,775,140
- Nguyên giá 144,512,510,344 157,561,710,462 157,561,710,462 157,561,710,462
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,627,771,279 -23,134,282,319 -25,715,622,251 -28,294,935,322
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,545,175,941,949 1,136,982,809,271 1,126,639,773,919 1,135,851,321,180
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 614,726,749,147 583,285,090,049 561,186,920,267
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,545,175,941,949 522,256,060,124 543,354,683,870 574,664,400,913
V. Đầu tư tài chính dài hạn 349,128,609,608 350,744,115,288 350,284,694,889 348,887,260,995
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 321,328,609,608 322,944,115,288 322,484,694,889 321,087,260,995
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 24,130,000,000 22,800,000,000 22,800,000,000 22,800,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,330,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 812,228,853,959 846,399,468,398 875,812,979,082 899,630,749,105
1. Chi phí trả trước dài hạn 811,420,917,640 845,623,010,116 875,067,998,837 898,917,246,897
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 807,936,319 776,458,282 744,980,245 713,502,208
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,894,086,183,587 10,158,470,601,572 10,098,220,074,966 9,956,996,293,895
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,784,786,623,074 7,197,644,656,393 7,161,775,604,016 7,069,612,277,786
I. Nợ ngắn hạn 1,810,104,379,851 1,194,862,964,771 1,206,014,177,234 1,241,012,575,659
1. Phải trả người bán ngắn hạn 456,105,749,495 490,683,782,764 467,393,624,974 464,121,604,159
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 63,238,476,099 81,427,702,297 58,081,203,535 53,620,049,473
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 47,089,795,486 23,794,441,300 25,817,568,003 44,390,496,692
4. Phải trả người lao động 12,907,218,566 21,016,216,850 13,675,254,014 13,098,306,848
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 120,708,065,603 95,037,607,286 93,958,824,130 103,944,695,046
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 990,578,553,827 362,737,071,284 439,496,624,317 432,503,480,046
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 97,089,308,679 97,778,930,894 85,223,877,165 106,966,742,299
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 22,387,212,096 22,387,212,096 22,367,201,096 22,367,201,096
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,974,682,243,223 6,002,781,691,622 5,955,761,426,782 5,828,599,702,127
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,075,052,700 1,191,236,986 1,490,254,721 1,432,674,267
7. Phải trả dài hạn khác 484,296,086,991 551,589,958,880 547,170,675,305 545,731,030,104
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,450,850,358,073 5,411,539,750,297 5,368,639,751,297 5,242,975,252,297
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 38,460,745,459 38,460,745,459 38,460,745,459 38,460,745,459
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,109,299,560,513 2,960,825,945,179 2,936,444,470,950 2,887,384,016,109
I. Vốn chủ sở hữu 3,109,299,560,513 2,960,825,945,179 2,936,444,470,950 2,887,384,016,109
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,686,319,650,000 2,686,319,650,000 2,686,319,650,000 2,686,319,650,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,686,319,650,000 2,686,319,650,000 2,686,319,650,000 2,686,319,650,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 84,828,634,593 84,824,223,593 84,755,305,395 84,728,083,395
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 122,247,635,329 122,247,635,329 122,247,635,329 122,247,635,329
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 227,370,655,086 80,626,534,570 57,791,389,988 10,335,869,184
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -83,094,279,048 -235,061,626,585 -23,061,457,208 -70,516,978,012
- LNST chưa phân phối kỳ này 310,464,934,134 315,688,161,155 80,852,847,196 80,852,847,196
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -11,467,014,495 -13,192,098,313 -14,669,509,762 -16,247,221,799
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,894,086,183,587 10,158,470,601,572 10,098,220,074,966 9,956,996,293,895
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.