MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tasco (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,143,686,652,273 2,117,560,373,052 2,100,040,705,327 2,114,481,472,750
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 220,335,676,462 142,526,664,337 147,792,118,302 133,323,453,352
1. Tiền 62,257,535,358 45,772,170,869 101,550,002,404 76,036,119,475
2. Các khoản tương đương tiền 158,078,141,104 96,754,493,468 46,242,115,898 57,287,333,877
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 57,278,302,811 60,399,980,583 58,276,150,607 58,250,519,579
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 57,278,302,811 60,399,980,583 58,276,150,607 58,250,519,579
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 689,165,971,524 1,667,038,767,749 1,652,120,888,062 1,714,289,700,837
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 407,508,395,232 1,425,563,311,150 1,397,866,443,182 1,464,492,155,774
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 84,340,564,909 84,901,960,836 92,385,858,362 96,307,477,064
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 53,600,500,000 41,711,579,797 36,297,129,048 31,661,385,712
6. Phải thu ngắn hạn khác 149,202,243,783 139,648,215,623 150,357,757,127 143,464,981,944
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,485,732,400 -24,786,299,657 -24,786,299,657 -21,636,299,657
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 31,464,353,429 78,661,264,649 51,515,191,834 25,761,435,056
1. Hàng tồn kho 31,464,353,429 78,661,264,649 51,515,191,834 25,761,435,056
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 145,442,348,047 168,933,695,734 190,336,356,522 182,856,363,926
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 54,425,631,771 64,629,867,891 89,436,361,550 82,894,351,268
2. Thuế GTGT được khấu trừ 87,965,077,350 96,063,056,205 92,717,040,665 91,779,891,467
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,051,638,926 8,240,771,638 8,182,954,307 8,182,121,191
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 9,633,203,263,993 8,713,539,788,828 8,701,520,810,517 8,748,682,136,580
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,202,645,668,253 227,542,226,459 217,616,806,429 206,665,549,533
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,142,724,297,389 167,543,789,957 157,543,789,957 147,543,789,957
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 63,071,370,864 59,998,436,502 60,073,016,472 62,271,759,576
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -3,150,000,000 -3,150,000,000
II.Tài sản cố định 2,927,847,789,750 2,913,206,723,089 5,933,049,642,220 5,876,373,331,376
1. Tài sản cố định hữu hình 2,921,864,355,376 2,907,338,550,613 5,794,274,773,310 5,739,974,376,290
- Nguyên giá 3,824,523,774,413 3,839,931,786,001 6,778,098,992,834 6,777,880,915,517
- Giá trị hao mòn lũy kế -902,659,419,037 -932,593,235,388 -983,824,219,524 -1,037,906,539,227
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,983,434,374 5,868,172,476 138,774,868,910 136,398,955,086
- Nguyên giá 8,563,416,388 8,748,458,388 144,219,115,868 144,409,115,868
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,579,982,014 -2,880,285,912 -5,444,246,958 -8,010,160,782
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,836,542,740,050 4,764,734,435,981 1,719,563,596,528 1,773,838,403,933
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,836,542,740,050 4,764,734,435,981 1,719,563,596,528 1,773,838,403,933
V. Đầu tư tài chính dài hạn 358,009,128,827 483,788,137,557 493,943,320,547 485,954,168,501
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 346,879,128,827 454,658,137,557 455,235,125,062 456,824,168,501
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,130,000,000 24,130,000,000 33,708,195,485 24,130,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 308,157,937,113 324,268,265,742 337,347,444,793 405,850,683,237
1. Chi phí trả trước dài hạn 307,098,176,498 323,239,983,164 336,350,640,252 404,885,356,733
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,059,760,615 1,028,282,578 996,804,541 965,326,504
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,776,889,916,266 10,831,100,161,880 10,801,561,515,844 10,863,163,609,330
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,472,629,665,613 7,666,896,297,128 7,651,094,658,082 7,711,926,584,068
I. Nợ ngắn hạn 912,164,241,322 1,656,528,460,948 1,616,920,229,218 1,671,945,665,464
1. Phải trả người bán ngắn hạn 426,913,460,884 521,030,972,181 492,330,788,389 521,980,244,226
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 80,544,413,727 131,424,665,774 88,030,220,105 60,888,889,194
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 109,224,424,526 85,649,990,727 83,228,448,448 79,840,873,760
4. Phải trả người lao động 9,775,253,323 12,438,438,369 5,345,985,634 4,594,537,945
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 70,816,781,137 62,810,486,678 76,818,907,126 89,165,381,761
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 174,079,995 159,135,485 103,834,141 23,618,453
9. Phải trả ngắn hạn khác 170,582,674,055 759,570,640,964 779,015,154,985 821,860,891,308
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 22,420,329,412 61,813,822,507 70,460,582,127 71,320,838,339
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 21,712,824,263 21,630,308,263 21,586,308,263 22,270,390,478
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,560,465,424,291 6,010,367,836,180 6,034,174,428,864 6,039,980,918,604
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 11,359,372,612 14,097,685,256 26,837,298,632
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3,615,512,190 3,513,492,814 2,599,799,050 2,093,821,360
7. Phải trả dài hạn khác 1,177,404,049,728 526,301,047,389 540,731,746,881 544,731,100,936
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,342,908,154,187 5,430,733,177,906 5,438,284,452,218 5,427,857,952,217
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 36,537,708,186 38,460,745,459 38,460,745,459 38,460,745,459
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,304,260,250,653 3,164,203,864,752 3,150,466,857,762 3,151,237,025,262
I. Vốn chủ sở hữu 3,304,260,250,653 3,164,203,864,752 3,150,466,857,762 3,151,237,025,262
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,510,589,130,000 2,686,319,650,000 2,686,319,650,000 2,686,319,650,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,510,589,130,000 2,686,319,650,000 2,686,319,650,000 2,686,319,650,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 85,027,030,628 84,988,051,186 84,941,176,989 84,921,165,989
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 115,707,635,329 115,707,635,329 115,707,635,329 119,568,635,329
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 585,679,394,651 273,074,030,739 262,867,304,005 261,720,677,515
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 88,943,645,148 77,235,880,811 -10,206,726,734 -7,756,967,176
- LNST chưa phân phối kỳ này 496,735,749,503 195,838,149,928 273,074,030,739 269,477,644,691
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 7,257,060,045 4,114,497,498 631,091,439 -1,293,103,571
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,776,889,916,266 10,831,100,161,880 10,801,561,515,844 10,863,163,609,330
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.