TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,936,329,947,397 |
1,783,876,417,542 |
1,789,831,452,027 |
2,068,716,388,289 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
615,498,770,529 |
260,262,987,377 |
324,184,082,083 |
178,888,223,422 |
|
1. Tiền |
347,395,610,756 |
65,632,656,417 |
120,435,157,462 |
69,956,468,224 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
268,103,159,773 |
194,630,330,960 |
203,748,924,621 |
108,931,755,198 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
59,815,677,076 |
404,297,430,548 |
246,331,476,176 |
138,231,476,176 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
59,815,677,076 |
404,297,430,548 |
246,331,476,176 |
138,231,476,176 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,097,679,059,961 |
926,349,342,429 |
995,954,574,876 |
1,526,231,552,465 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
477,224,683,468 |
451,539,725,009 |
611,303,376,283 |
1,146,618,615,115 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
150,151,858,335 |
133,126,004,135 |
103,519,118,356 |
105,314,433,955 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
70,309,202,203 |
97,001,202,203 |
50,932,232,203 |
39,645,232,203 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
400,614,176,654 |
245,303,271,781 |
230,302,895,642 |
234,756,318,800 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-620,860,699 |
-620,860,699 |
-235,250,000 |
-235,250,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
132,202,392 |
132,202,392 |
|
IV. Hàng tồn kho |
47,552,510,207 |
50,248,567,648 |
48,421,852,629 |
50,341,561,310 |
|
1. Hàng tồn kho |
47,552,510,207 |
50,248,567,648 |
48,421,852,629 |
50,341,561,310 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
115,783,929,624 |
142,718,089,540 |
174,939,466,263 |
175,023,574,916 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
17,372,360,123 |
25,136,582,246 |
33,278,225,798 |
41,830,359,892 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
95,493,133,602 |
114,664,746,202 |
132,220,976,929 |
124,960,027,306 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,918,435,899 |
2,916,761,092 |
9,440,263,536 |
8,233,187,718 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,026,530,848,220 |
8,888,754,756,445 |
8,978,995,180,576 |
8,504,879,571,030 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
281,117,140,816 |
287,854,549,202 |
287,293,124,712 |
239,239,497,607 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
186,819,019,957 |
187,543,789,957 |
187,543,789,957 |
167,543,789,957 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
2,200,000,000 |
2,200,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
95,248,120,859 |
101,260,759,245 |
102,899,334,755 |
74,845,707,650 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-3,150,000,000 |
-3,150,000,000 |
-3,150,000,000 |
-3,150,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
2,767,400,017,459 |
2,693,666,508,823 |
2,754,790,147,057 |
2,666,023,961,024 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,765,768,485,781 |
2,691,896,910,378 |
2,748,740,929,056 |
2,660,287,946,648 |
|
- Nguyên giá |
3,314,702,865,087 |
3,314,238,453,095 |
3,505,542,125,050 |
3,510,252,839,916 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-548,934,379,306 |
-622,341,542,717 |
-756,801,195,994 |
-849,964,893,268 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,631,531,678 |
1,769,598,445 |
6,049,218,001 |
5,736,014,376 |
|
- Nguyên giá |
2,868,862,888 |
3,171,262,888 |
7,685,157,188 |
7,735,157,188 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,237,331,210 |
-1,401,664,443 |
-1,635,939,187 |
-1,999,142,812 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,488,078,921,245 |
5,393,281,124,349 |
5,367,931,244,796 |
5,008,671,394,894 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,488,078,921,245 |
5,393,281,124,349 |
5,367,931,244,796 |
5,008,671,394,894 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
325,011,545,454 |
325,717,857,748 |
319,652,803,472 |
322,466,780,065 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
313,881,545,454 |
314,587,857,748 |
308,522,803,472 |
311,336,780,065 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,130,000,000 |
6,130,000,000 |
6,130,000,000 |
6,130,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
164,923,223,246 |
188,234,716,323 |
249,327,860,539 |
268,477,937,440 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
164,923,223,246 |
188,234,716,323 |
248,173,665,813 |
267,355,220,751 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
1,154,194,726 |
1,122,716,689 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,962,860,795,617 |
10,672,631,173,987 |
10,768,826,632,603 |
10,573,595,959,319 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,474,909,237,434 |
7,519,617,487,250 |
7,541,439,815,783 |
7,338,833,773,974 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,670,687,102,025 |
1,263,914,711,988 |
1,028,185,440,185 |
858,962,967,625 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
519,509,833,313 |
537,709,448,159 |
525,339,447,213 |
431,557,547,683 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
43,929,165,724 |
466,269,880,249 |
92,526,563,231 |
36,025,445,656 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
105,630,614,920 |
97,731,849,639 |
115,872,584,765 |
128,340,119,606 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,416,082,299 |
15,006,152,950 |
21,517,486,075 |
14,849,576,449 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
41,253,194,414 |
22,126,544,910 |
140,289,088,202 |
70,984,003,866 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
39,155,104 |
66,233,286 |
463,790,823 |
434,517,311 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
566,751,984,807 |
66,134,284,973 |
92,718,750,075 |
128,016,457,131 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
358,183,425,899 |
32,898,376,601 |
19,299,258,559 |
28,550,975,660 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
481,874,303 |
5,520,169,979 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
20,491,771,242 |
20,451,771,242 |
20,158,471,242 |
20,204,324,263 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,804,222,135,409 |
6,255,702,775,262 |
6,513,254,375,598 |
6,479,870,806,349 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
7,617,173,533 |
3,932,842,533 |
2,736,363,220 |
1,515,622,353 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
3,009,079,072 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
5,750,740,775 |
5,452,412,707 |
5,352,249,276 |
4,968,313,600 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
959,022,609,992 |
1,237,863,689,765 |
1,176,034,606,485 |
1,173,817,416,105 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,804,909,089,288 |
4,985,128,441,142 |
5,295,353,481,178 |
5,266,877,820,651 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
26,922,521,821 |
23,325,389,115 |
30,768,596,367 |
32,691,633,640 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,487,951,558,183 |
3,153,013,686,737 |
3,227,386,816,820 |
3,234,762,185,345 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,487,951,558,183 |
3,153,013,686,737 |
3,227,386,816,820 |
3,234,762,185,345 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,904,349,130,000 |
2,510,589,130,000 |
2,510,589,130,000 |
2,510,589,130,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,904,349,130,000 |
2,510,589,130,000 |
2,510,589,130,000 |
2,510,589,130,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
69,724,055,742 |
85,451,808,742 |
85,174,473,675 |
85,114,345,784 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
100,830,835,329 |
100,830,835,329 |
100,830,835,329 |
100,830,835,329 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
391,429,988,352 |
436,146,066,368 |
514,859,968,150 |
524,660,059,083 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
182,779,237,434 |
227,495,315,450 |
304,831,251,544 |
10,072,509,951 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
208,650,750,918 |
208,650,750,918 |
210,028,716,606 |
514,587,549,132 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
21,617,548,760 |
19,995,846,298 |
15,932,409,666 |
13,567,815,149 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,962,860,795,617 |
10,672,631,173,987 |
10,768,826,632,603 |
10,573,595,959,319 |
|