TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,110,035,004,915 |
2,360,133,551,258 |
1,936,329,947,397 |
1,783,876,417,542 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
428,688,075,454 |
567,449,820,337 |
615,498,770,529 |
260,262,987,377 |
|
1. Tiền |
84,155,056,489 |
97,150,249,671 |
347,395,610,756 |
65,632,656,417 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
344,533,018,965 |
470,299,570,666 |
268,103,159,773 |
194,630,330,960 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
134,298,370,409 |
169,298,370,409 |
59,815,677,076 |
404,297,430,548 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
134,298,370,409 |
169,298,370,409 |
59,815,677,076 |
404,297,430,548 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,311,592,792,249 |
1,361,622,899,658 |
1,097,679,059,961 |
926,349,342,429 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
513,538,720,952 |
514,356,802,076 |
477,224,683,468 |
451,539,725,009 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
253,385,738,480 |
276,581,728,677 |
150,151,858,335 |
133,126,004,135 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
238,920,765,480 |
148,709,202,203 |
70,309,202,203 |
97,001,202,203 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
306,368,428,036 |
422,596,027,401 |
400,614,176,654 |
245,303,271,781 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-620,860,699 |
-620,860,699 |
-620,860,699 |
-620,860,699 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
41,507,715,279 |
48,877,454,461 |
47,552,510,207 |
50,248,567,648 |
|
1. Hàng tồn kho |
41,507,715,279 |
48,877,454,461 |
47,552,510,207 |
50,248,567,648 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
193,948,051,524 |
212,885,006,393 |
115,783,929,624 |
142,718,089,540 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
733,130,886 |
7,027,348,842 |
17,372,360,123 |
25,136,582,246 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
190,288,614,098 |
202,930,161,762 |
95,493,133,602 |
114,664,746,202 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,926,306,540 |
2,927,495,789 |
2,918,435,899 |
2,916,761,092 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,209,817,657,567 |
7,448,636,400,558 |
8,026,530,848,220 |
8,888,754,756,445 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
339,787,328,285 |
354,945,799,897 |
281,117,140,816 |
287,854,549,202 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
250,519,019,957 |
250,519,019,957 |
186,819,019,957 |
187,543,789,957 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
16,180,745,000 |
2,200,000,000 |
2,200,000,000 |
2,200,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
76,237,563,328 |
105,376,779,940 |
95,248,120,859 |
101,260,759,245 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-3,150,000,000 |
-3,150,000,000 |
-3,150,000,000 |
-3,150,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
2,263,324,433,562 |
2,649,588,824,426 |
2,767,400,017,459 |
2,693,666,508,823 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,262,819,064,887 |
2,647,179,156,508 |
2,765,768,485,781 |
2,691,896,910,378 |
|
- Nguyên giá |
2,660,889,516,691 |
3,119,550,431,626 |
3,314,702,865,087 |
3,314,238,453,095 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-398,070,451,804 |
-472,371,275,118 |
-548,934,379,306 |
-622,341,542,717 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
505,368,675 |
2,409,667,918 |
1,631,531,678 |
1,769,598,445 |
|
- Nguyên giá |
1,566,862,888 |
3,506,862,888 |
2,868,862,888 |
3,171,262,888 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,061,494,213 |
-1,097,194,970 |
-1,237,331,210 |
-1,401,664,443 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,145,822,652,518 |
3,981,616,743,076 |
4,488,078,921,245 |
5,393,281,124,349 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,145,822,652,518 |
3,981,616,743,076 |
4,488,078,921,245 |
5,393,281,124,349 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
325,406,167,622 |
324,320,135,147 |
325,011,545,454 |
325,717,857,748 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
314,276,167,622 |
313,190,135,147 |
313,881,545,454 |
314,587,857,748 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,130,000,000 |
6,130,000,000 |
6,130,000,000 |
6,130,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
135,477,075,580 |
138,164,898,012 |
164,923,223,246 |
188,234,716,323 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
135,477,075,580 |
138,164,898,012 |
164,923,223,246 |
188,234,716,323 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,319,852,662,482 |
9,808,769,951,816 |
9,962,860,795,617 |
10,672,631,173,987 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,786,656,136,171 |
7,140,228,822,514 |
7,474,909,237,434 |
7,519,617,487,250 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,517,800,792,824 |
1,551,632,301,434 |
1,670,687,102,025 |
1,263,914,711,988 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
545,768,292,793 |
452,822,039,790 |
519,509,833,313 |
537,709,448,159 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
51,924,418,156 |
48,525,126,412 |
43,929,165,724 |
466,269,880,249 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
158,267,738,027 |
173,247,136,468 |
105,630,614,920 |
97,731,849,639 |
|
4. Phải trả người lao động |
18,389,944,346 |
17,129,053,177 |
14,416,082,299 |
15,006,152,950 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
40,444,232,127 |
23,362,939,640 |
41,253,194,414 |
22,126,544,910 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
22,727,272 |
32,499,999 |
39,155,104 |
66,233,286 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
380,722,104,553 |
473,747,382,089 |
566,751,984,807 |
66,134,284,973 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
301,508,696,730 |
344,425,442,918 |
358,183,425,899 |
32,898,376,601 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
6,526,106,489 |
5,520,169,979 |
481,874,303 |
5,520,169,979 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,226,532,331 |
12,820,510,962 |
20,491,771,242 |
20,451,771,242 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,268,855,343,347 |
5,588,596,521,080 |
5,804,222,135,409 |
6,255,702,775,262 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
15,158,410,533 |
11,395,929,533 |
7,617,173,533 |
3,932,842,533 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
283,659,965 |
283,659,965 |
5,750,740,775 |
5,452,412,707 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
952,103,446,757 |
967,138,498,701 |
959,022,609,992 |
1,237,863,689,765 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,278,233,378,817 |
4,579,009,836,514 |
4,804,909,089,288 |
4,985,128,441,142 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
23,076,447,275 |
30,768,596,367 |
26,922,521,821 |
23,325,389,115 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,533,196,526,311 |
2,668,541,129,302 |
2,487,951,558,183 |
3,153,013,686,737 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,533,196,526,311 |
2,668,541,129,302 |
2,487,951,558,183 |
3,153,013,686,737 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,763,294,160,000 |
1,763,294,160,000 |
1,904,349,130,000 |
2,510,589,130,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,763,294,160,000 |
1,763,294,160,000 |
1,904,349,130,000 |
2,510,589,130,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
69,840,926,959 |
69,764,783,017 |
69,724,055,742 |
85,451,808,742 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
80,771,817,761 |
80,771,359,255 |
100,830,835,329 |
100,830,835,329 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
502,306,388,914 |
627,530,413,140 |
391,429,988,352 |
436,146,066,368 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
101,783,539,232 |
139,387,485,852 |
182,779,237,434 |
227,495,315,450 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
400,522,849,682 |
488,142,927,288 |
208,650,750,918 |
208,650,750,918 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
116,983,232,677 |
127,180,413,890 |
21,617,548,760 |
19,995,846,298 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,319,852,662,482 |
9,808,769,951,816 |
9,962,860,795,617 |
10,672,631,173,987 |
|