TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,148,582,288,932 |
2,155,162,517,087 |
2,110,035,004,915 |
2,360,133,551,258 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
454,208,613,221 |
515,120,227,351 |
428,688,075,454 |
567,449,820,337 |
|
1. Tiền |
99,214,809,981 |
152,991,599,700 |
84,155,056,489 |
97,150,249,671 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
354,993,803,240 |
362,128,627,651 |
344,533,018,965 |
470,299,570,666 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
315,049,232,122 |
194,397,190,322 |
134,298,370,409 |
169,298,370,409 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
315,049,232,122 |
194,397,190,322 |
134,298,370,409 |
169,298,370,409 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,198,537,961,603 |
1,244,988,089,731 |
1,311,592,792,249 |
1,361,622,899,658 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
368,400,828,562 |
384,037,303,028 |
513,538,720,952 |
514,356,802,076 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
343,716,668,940 |
383,541,566,434 |
253,385,738,480 |
276,581,728,677 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
300,308,000,000 |
228,387,500,000 |
238,920,765,480 |
148,709,202,203 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
186,435,225,274 |
249,344,481,442 |
306,368,428,036 |
422,596,027,401 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-322,761,173 |
-322,761,173 |
-620,860,699 |
-620,860,699 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
60,402,865,371 |
61,054,099,769 |
41,507,715,279 |
48,877,454,461 |
|
1. Hàng tồn kho |
60,402,865,371 |
61,054,099,769 |
41,507,715,279 |
48,877,454,461 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
120,383,616,615 |
139,602,909,914 |
193,948,051,524 |
212,885,006,393 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,213,044,003 |
1,167,996,727 |
733,130,886 |
7,027,348,842 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
116,270,866,954 |
135,535,207,529 |
190,288,614,098 |
202,930,161,762 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,899,705,658 |
2,899,705,658 |
2,926,306,540 |
2,927,495,789 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,969,019,080,053 |
6,303,727,223,725 |
7,209,817,657,567 |
7,448,636,400,558 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
330,922,537,032 |
329,187,032,090 |
339,787,328,285 |
354,945,799,897 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
250,519,019,957 |
250,519,019,957 |
250,519,019,957 |
250,519,019,957 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
30,500,000,000 |
28,680,745,000 |
16,180,745,000 |
2,200,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
53,053,517,075 |
53,137,267,133 |
76,237,563,328 |
105,376,779,940 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-3,150,000,000 |
-3,150,000,000 |
-3,150,000,000 |
-3,150,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
2,362,543,165,460 |
2,314,708,332,773 |
2,263,324,433,562 |
2,649,588,824,426 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,362,107,385,418 |
2,314,297,772,303 |
2,262,819,064,887 |
2,647,179,156,508 |
|
- Nguyên giá |
2,661,487,384,703 |
2,660,882,014,789 |
2,660,889,516,691 |
3,119,550,431,626 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-299,379,999,285 |
-346,584,242,486 |
-398,070,451,804 |
-472,371,275,118 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
435,780,042 |
410,560,470 |
505,368,675 |
2,409,667,918 |
|
- Nguyên giá |
1,441,862,888 |
1,441,862,888 |
1,566,862,888 |
3,506,862,888 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,006,082,846 |
-1,031,302,418 |
-1,061,494,213 |
-1,097,194,970 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,847,828,442,863 |
3,213,008,160,665 |
4,145,822,652,518 |
3,981,616,743,076 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,847,828,442,863 |
3,213,008,160,665 |
4,145,822,652,518 |
3,981,616,743,076 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
336,363,241,010 |
339,789,768,121 |
325,406,167,622 |
324,320,135,147 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
330,233,241,010 |
333,659,768,121 |
314,276,167,622 |
313,190,135,147 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,130,000,000 |
6,130,000,000 |
6,130,000,000 |
6,130,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
91,361,693,688 |
107,033,930,076 |
135,477,075,580 |
138,164,898,012 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
91,361,693,688 |
107,033,930,076 |
135,477,075,580 |
138,164,898,012 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,117,601,368,985 |
8,458,889,740,812 |
9,319,852,662,482 |
9,808,769,951,816 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,822,522,105,633 |
6,029,109,610,820 |
6,786,656,136,171 |
7,140,228,822,514 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
823,858,501,216 |
934,711,157,218 |
1,517,800,792,824 |
1,551,632,301,434 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
182,195,969,555 |
209,267,509,231 |
545,768,292,793 |
452,822,039,790 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
81,948,912,066 |
55,464,937,242 |
51,924,418,156 |
48,525,126,412 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
144,803,065,860 |
153,768,028,369 |
158,267,738,027 |
173,247,136,468 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,992,084,214 |
11,257,662,538 |
18,389,944,346 |
17,129,053,177 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
75,384,971,770 |
23,764,027,694 |
40,444,232,127 |
23,362,939,640 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
11,363,636 |
5,681,818 |
22,727,272 |
32,499,999 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
271,130,336,998 |
294,215,924,586 |
380,722,104,553 |
473,747,382,089 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
33,111,873,196 |
162,373,350,628 |
301,508,696,730 |
344,425,442,918 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
8,044,952,727 |
9,087,694,545 |
6,526,106,489 |
5,520,169,979 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
16,234,971,194 |
15,506,340,567 |
14,226,532,331 |
12,820,510,962 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,998,663,604,417 |
5,094,398,453,602 |
5,268,855,343,347 |
5,588,596,521,080 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
14,062,041,533 |
13,021,355,533 |
15,158,410,533 |
11,395,929,533 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
306,387,237 |
306,387,237 |
283,659,965 |
283,659,965 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
927,283,837,696 |
907,161,285,629 |
952,103,446,757 |
967,138,498,701 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,037,780,965,222 |
4,152,756,015,201 |
4,278,233,378,817 |
4,579,009,836,514 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
19,230,372,729 |
21,153,410,002 |
23,076,447,275 |
30,768,596,367 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,295,079,263,352 |
2,429,780,129,992 |
2,533,196,526,311 |
2,668,541,129,302 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,295,079,263,352 |
2,429,780,129,992 |
2,533,196,526,311 |
2,668,541,129,302 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,684,174,160,000 |
1,763,294,160,000 |
1,763,294,160,000 |
1,763,294,160,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,684,174,160,000 |
1,763,294,160,000 |
1,763,294,160,000 |
1,763,294,160,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
70,085,996,326 |
69,851,091,826 |
69,840,926,959 |
69,764,783,017 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
80,771,763,538 |
80,771,781,884 |
80,771,817,761 |
80,771,359,255 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
344,588,430,723 |
399,006,819,550 |
502,306,388,914 |
627,530,413,140 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
201,960,647,232 |
101,783,539,232 |
101,783,539,232 |
139,387,485,852 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
142,627,783,491 |
297,223,280,318 |
400,522,849,682 |
488,142,927,288 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
115,458,912,765 |
116,856,276,732 |
116,983,232,677 |
127,180,413,890 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,117,601,368,985 |
8,458,889,740,812 |
9,319,852,662,482 |
9,808,769,951,816 |
|