MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tasco (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,148,582,288,932 2,155,162,517,087 2,110,035,004,915 2,360,133,551,258
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 454,208,613,221 515,120,227,351 428,688,075,454 567,449,820,337
1. Tiền 99,214,809,981 152,991,599,700 84,155,056,489 97,150,249,671
2. Các khoản tương đương tiền 354,993,803,240 362,128,627,651 344,533,018,965 470,299,570,666
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 315,049,232,122 194,397,190,322 134,298,370,409 169,298,370,409
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 315,049,232,122 194,397,190,322 134,298,370,409 169,298,370,409
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,198,537,961,603 1,244,988,089,731 1,311,592,792,249 1,361,622,899,658
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 368,400,828,562 384,037,303,028 513,538,720,952 514,356,802,076
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 343,716,668,940 383,541,566,434 253,385,738,480 276,581,728,677
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 300,308,000,000 228,387,500,000 238,920,765,480 148,709,202,203
6. Phải thu ngắn hạn khác 186,435,225,274 249,344,481,442 306,368,428,036 422,596,027,401
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -322,761,173 -322,761,173 -620,860,699 -620,860,699
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 60,402,865,371 61,054,099,769 41,507,715,279 48,877,454,461
1. Hàng tồn kho 60,402,865,371 61,054,099,769 41,507,715,279 48,877,454,461
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 120,383,616,615 139,602,909,914 193,948,051,524 212,885,006,393
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,213,044,003 1,167,996,727 733,130,886 7,027,348,842
2. Thuế GTGT được khấu trừ 116,270,866,954 135,535,207,529 190,288,614,098 202,930,161,762
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,899,705,658 2,899,705,658 2,926,306,540 2,927,495,789
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,969,019,080,053 6,303,727,223,725 7,209,817,657,567 7,448,636,400,558
I. Các khoản phải thu dài hạn 330,922,537,032 329,187,032,090 339,787,328,285 354,945,799,897
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 250,519,019,957 250,519,019,957 250,519,019,957 250,519,019,957
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 30,500,000,000 28,680,745,000 16,180,745,000 2,200,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 53,053,517,075 53,137,267,133 76,237,563,328 105,376,779,940
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -3,150,000,000 -3,150,000,000 -3,150,000,000 -3,150,000,000
II.Tài sản cố định 2,362,543,165,460 2,314,708,332,773 2,263,324,433,562 2,649,588,824,426
1. Tài sản cố định hữu hình 2,362,107,385,418 2,314,297,772,303 2,262,819,064,887 2,647,179,156,508
- Nguyên giá 2,661,487,384,703 2,660,882,014,789 2,660,889,516,691 3,119,550,431,626
- Giá trị hao mòn lũy kế -299,379,999,285 -346,584,242,486 -398,070,451,804 -472,371,275,118
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 435,780,042 410,560,470 505,368,675 2,409,667,918
- Nguyên giá 1,441,862,888 1,441,862,888 1,566,862,888 3,506,862,888
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,006,082,846 -1,031,302,418 -1,061,494,213 -1,097,194,970
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,847,828,442,863 3,213,008,160,665 4,145,822,652,518 3,981,616,743,076
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,847,828,442,863 3,213,008,160,665 4,145,822,652,518 3,981,616,743,076
V. Đầu tư tài chính dài hạn 336,363,241,010 339,789,768,121 325,406,167,622 324,320,135,147
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 330,233,241,010 333,659,768,121 314,276,167,622 313,190,135,147
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,130,000,000 6,130,000,000 6,130,000,000 6,130,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000 5,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 91,361,693,688 107,033,930,076 135,477,075,580 138,164,898,012
1. Chi phí trả trước dài hạn 91,361,693,688 107,033,930,076 135,477,075,580 138,164,898,012
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,117,601,368,985 8,458,889,740,812 9,319,852,662,482 9,808,769,951,816
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,822,522,105,633 6,029,109,610,820 6,786,656,136,171 7,140,228,822,514
I. Nợ ngắn hạn 823,858,501,216 934,711,157,218 1,517,800,792,824 1,551,632,301,434
1. Phải trả người bán ngắn hạn 182,195,969,555 209,267,509,231 545,768,292,793 452,822,039,790
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 81,948,912,066 55,464,937,242 51,924,418,156 48,525,126,412
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 144,803,065,860 153,768,028,369 158,267,738,027 173,247,136,468
4. Phải trả người lao động 10,992,084,214 11,257,662,538 18,389,944,346 17,129,053,177
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 75,384,971,770 23,764,027,694 40,444,232,127 23,362,939,640
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 11,363,636 5,681,818 22,727,272 32,499,999
9. Phải trả ngắn hạn khác 271,130,336,998 294,215,924,586 380,722,104,553 473,747,382,089
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 33,111,873,196 162,373,350,628 301,508,696,730 344,425,442,918
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8,044,952,727 9,087,694,545 6,526,106,489 5,520,169,979
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16,234,971,194 15,506,340,567 14,226,532,331 12,820,510,962
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,998,663,604,417 5,094,398,453,602 5,268,855,343,347 5,588,596,521,080
1. Phải trả người bán dài hạn 14,062,041,533 13,021,355,533 15,158,410,533 11,395,929,533
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 306,387,237 306,387,237 283,659,965 283,659,965
7. Phải trả dài hạn khác 927,283,837,696 907,161,285,629 952,103,446,757 967,138,498,701
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,037,780,965,222 4,152,756,015,201 4,278,233,378,817 4,579,009,836,514
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 19,230,372,729 21,153,410,002 23,076,447,275 30,768,596,367
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,295,079,263,352 2,429,780,129,992 2,533,196,526,311 2,668,541,129,302
I. Vốn chủ sở hữu 2,295,079,263,352 2,429,780,129,992 2,533,196,526,311 2,668,541,129,302
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,684,174,160,000 1,763,294,160,000 1,763,294,160,000 1,763,294,160,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,684,174,160,000 1,763,294,160,000 1,763,294,160,000 1,763,294,160,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 70,085,996,326 69,851,091,826 69,840,926,959 69,764,783,017
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 80,771,763,538 80,771,781,884 80,771,817,761 80,771,359,255
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 344,588,430,723 399,006,819,550 502,306,388,914 627,530,413,140
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 201,960,647,232 101,783,539,232 101,783,539,232 139,387,485,852
- LNST chưa phân phối kỳ này 142,627,783,491 297,223,280,318 400,522,849,682 488,142,927,288
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 115,458,912,765 116,856,276,732 116,983,232,677 127,180,413,890
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,117,601,368,985 8,458,889,740,812 9,319,852,662,482 9,808,769,951,816
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.