TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
2,043,539,808,803 |
2,148,582,288,932 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
524,486,183,320 |
454,208,613,221 |
|
1. Tiền |
|
|
179,462,183,320 |
99,214,809,981 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
345,024,000,000 |
354,993,803,240 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
45,249,232,122 |
315,049,232,122 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
45,249,232,122 |
315,049,232,122 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1,325,812,271,103 |
1,198,537,961,603 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
614,808,859,342 |
368,400,828,562 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
481,492,258,189 |
343,716,668,940 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
75,230,000,000 |
300,308,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
154,603,914,745 |
186,435,225,274 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-322,761,173 |
-322,761,173 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
57,553,660,921 |
60,402,865,371 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
57,553,660,921 |
60,402,865,371 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
90,438,461,337 |
120,383,616,615 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3,387,699,070 |
1,213,044,003 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
84,170,925,409 |
116,270,866,954 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
2,879,836,858 |
2,899,705,658 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
5,436,823,400,871 |
5,969,019,080,053 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
391,142,124,472 |
330,922,537,032 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
250,519,019,957 |
250,519,019,957 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
140,500,000,000 |
30,500,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
3,273,104,515 |
53,053,517,075 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-3,150,000,000 |
-3,150,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
|
|
2,404,136,373,041 |
2,362,543,165,460 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2,403,867,764,545 |
2,362,107,385,418 |
|
- Nguyên giá |
|
|
2,663,292,711,775 |
2,661,487,384,703 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-259,424,947,230 |
-299,379,999,285 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
268,608,496 |
435,780,042 |
|
- Nguyên giá |
|
|
1,250,694,888 |
1,441,862,888 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-982,086,392 |
-1,006,082,846 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2,240,626,574,798 |
2,847,828,442,863 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2,240,626,574,798 |
2,847,828,442,863 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
325,935,648,563 |
336,363,241,010 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
319,805,648,563 |
330,233,241,010 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
6,130,000,000 |
6,130,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
74,982,679,997 |
91,361,693,688 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
74,982,679,997 |
91,361,693,688 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
7,480,363,209,674 |
8,117,601,368,985 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
5,653,125,466,884 |
5,822,522,105,633 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
739,174,805,892 |
823,858,501,216 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
139,852,448,761 |
182,195,969,555 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
65,726,831,204 |
81,948,912,066 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
179,096,705,922 |
144,803,065,860 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
7,567,240,515 |
10,992,084,214 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
71,439,285,812 |
75,384,971,770 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
17,045,454 |
11,363,636 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
178,707,688,728 |
271,130,336,998 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
81,369,405,866 |
33,111,873,196 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
7,002,210,909 |
8,044,952,727 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
8,395,942,721 |
16,234,971,194 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
4,913,950,660,992 |
4,998,663,604,417 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
9,992,472,533 |
14,062,041,533 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
306,387,237 |
306,387,237 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
897,125,559,784 |
927,283,837,696 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
3,989,218,905,982 |
4,037,780,965,222 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
17,307,335,456 |
19,230,372,729 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
1,827,237,742,790 |
2,295,079,263,352 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1,827,237,742,790 |
2,295,079,263,352 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
1,284,047,330,000 |
1,684,174,160,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
1,284,047,330,000 |
1,684,174,160,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
70,113,007,960 |
70,085,996,326 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
72,781,820,671 |
80,771,763,538 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
285,815,366,820 |
344,588,430,723 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
201,960,647,232 |
201,960,647,232 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
83,854,719,588 |
142,627,783,491 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
114,480,217,339 |
115,458,912,765 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
7,480,363,209,674 |
8,117,601,368,985 |
|