MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tasco (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,574,021,336,414 2,043,539,808,803
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 173,041,622,466 524,486,183,320
1. Tiền 130,482,535,210 179,462,183,320
2. Các khoản tương đương tiền 42,559,087,256 345,024,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120,290,084,189 45,249,232,122
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 120,290,084,189 45,249,232,122
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,157,740,541,270 1,325,812,271,103
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 809,799,583,306 614,808,859,342
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 243,711,098,971 481,492,258,189
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,662,000,000 75,230,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 102,924,409,311 154,603,914,745
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -356,550,318 -322,761,173
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 53,961,269,810 57,553,660,921
1. Hàng tồn kho 53,961,269,810 57,553,660,921
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 68,987,818,679 90,438,461,337
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,032,723,120 3,387,699,070
2. Thuế GTGT được khấu trừ 57,199,081,479 84,170,925,409
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,756,014,080 2,879,836,858
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,022,165,874,061 5,436,823,400,871
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,248,000,000 391,142,124,472
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 250,519,019,957
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 140,500,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 3,248,000,000 3,273,104,515
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -3,150,000,000
II.Tài sản cố định 647,949,947,762 2,404,136,373,041
1. Tài sản cố định hữu hình 647,666,952,783 2,403,867,764,545
- Nguyên giá 813,614,480,738 2,663,292,711,775
- Giá trị hao mòn lũy kế -165,947,527,955 -259,424,947,230
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 282,994,979 268,608,496
- Nguyên giá 1,185,694,888 1,250,694,888
- Giá trị hao mòn lũy kế -902,699,909 -982,086,392
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,125,749,108,580 2,240,626,574,798
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,125,749,108,580 2,240,626,574,798
V. Đầu tư tài chính dài hạn 240,270,036,382 325,935,648,563
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 234,140,036,382 319,805,648,563
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,130,000,000 6,130,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,948,781,337 74,982,679,997
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,948,781,337 74,982,679,997
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,596,187,210,475 7,480,363,209,674
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,987,339,523,136 5,653,125,466,884
I. Nợ ngắn hạn 1,220,423,058,661 739,174,805,892
1. Phải trả người bán ngắn hạn 225,899,715,744 139,852,448,761
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 135,165,683,899 65,726,831,204
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 198,345,956,929 179,096,705,922
4. Phải trả người lao động 3,884,141,877 7,567,240,515
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 34,806,444,287 71,439,285,812
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 240,519,615,456 17,045,454
9. Phải trả ngắn hạn khác 97,774,927,597 178,707,688,728
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 266,714,815,404 81,369,405,866
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,660,834,544 7,002,210,909
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,650,922,924 8,395,942,721
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,766,916,464,475 4,913,950,660,992
1. Phải trả người bán dài hạn 28,612,202,233 9,992,472,533
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 462,516,874,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 329,114,509 306,387,237
7. Phải trả dài hạn khác 859,227,096,988 897,125,559,784
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,401,713,218,562 3,989,218,905,982
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 14,517,958,183 17,307,335,456
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,608,847,687,339 1,827,237,742,790
I. Vốn chủ sở hữu 1,608,847,687,339 1,827,237,742,790
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,284,047,330,000 1,284,047,330,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,284,047,330,000 1,284,047,330,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 70,724,221,878 70,113,007,960
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 72,533,202,714 72,781,820,671
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 149,946,953,228 285,815,366,820
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 125,605,229,889 201,960,647,232
- LNST chưa phân phối kỳ này 24,341,723,339 83,854,719,588
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 31,595,979,519 114,480,217,339
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,596,187,210,475 7,480,363,209,674
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.