TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,574,021,336,414 |
|
|
2,043,539,808,803 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
173,041,622,466 |
|
|
524,486,183,320 |
|
1. Tiền |
130,482,535,210 |
|
|
179,462,183,320 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
42,559,087,256 |
|
|
345,024,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
120,290,084,189 |
|
|
45,249,232,122 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
120,290,084,189 |
|
|
45,249,232,122 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,157,740,541,270 |
|
|
1,325,812,271,103 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
809,799,583,306 |
|
|
614,808,859,342 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
243,711,098,971 |
|
|
481,492,258,189 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,662,000,000 |
|
|
75,230,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
102,924,409,311 |
|
|
154,603,914,745 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-356,550,318 |
|
|
-322,761,173 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
53,961,269,810 |
|
|
57,553,660,921 |
|
1. Hàng tồn kho |
53,961,269,810 |
|
|
57,553,660,921 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
68,987,818,679 |
|
|
90,438,461,337 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,032,723,120 |
|
|
3,387,699,070 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
57,199,081,479 |
|
|
84,170,925,409 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
9,756,014,080 |
|
|
2,879,836,858 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,022,165,874,061 |
|
|
5,436,823,400,871 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,248,000,000 |
|
|
391,142,124,472 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
250,519,019,957 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
140,500,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,248,000,000 |
|
|
3,273,104,515 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
-3,150,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
647,949,947,762 |
|
|
2,404,136,373,041 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
647,666,952,783 |
|
|
2,403,867,764,545 |
|
- Nguyên giá |
813,614,480,738 |
|
|
2,663,292,711,775 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-165,947,527,955 |
|
|
-259,424,947,230 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
282,994,979 |
|
|
268,608,496 |
|
- Nguyên giá |
1,185,694,888 |
|
|
1,250,694,888 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-902,699,909 |
|
|
-982,086,392 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,125,749,108,580 |
|
|
2,240,626,574,798 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,125,749,108,580 |
|
|
2,240,626,574,798 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
240,270,036,382 |
|
|
325,935,648,563 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
234,140,036,382 |
|
|
319,805,648,563 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,130,000,000 |
|
|
6,130,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,948,781,337 |
|
|
74,982,679,997 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,948,781,337 |
|
|
74,982,679,997 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,596,187,210,475 |
|
|
7,480,363,209,674 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,987,339,523,136 |
|
|
5,653,125,466,884 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,220,423,058,661 |
|
|
739,174,805,892 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
225,899,715,744 |
|
|
139,852,448,761 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
135,165,683,899 |
|
|
65,726,831,204 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
198,345,956,929 |
|
|
179,096,705,922 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,884,141,877 |
|
|
7,567,240,515 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
34,806,444,287 |
|
|
71,439,285,812 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
240,519,615,456 |
|
|
17,045,454 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
97,774,927,597 |
|
|
178,707,688,728 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
266,714,815,404 |
|
|
81,369,405,866 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
5,660,834,544 |
|
|
7,002,210,909 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,650,922,924 |
|
|
8,395,942,721 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,766,916,464,475 |
|
|
4,913,950,660,992 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
28,612,202,233 |
|
|
9,992,472,533 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
462,516,874,000 |
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
329,114,509 |
|
|
306,387,237 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
859,227,096,988 |
|
|
897,125,559,784 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,401,713,218,562 |
|
|
3,989,218,905,982 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
14,517,958,183 |
|
|
17,307,335,456 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,608,847,687,339 |
|
|
1,827,237,742,790 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,608,847,687,339 |
|
|
1,827,237,742,790 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,284,047,330,000 |
|
|
1,284,047,330,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,284,047,330,000 |
|
|
1,284,047,330,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
70,724,221,878 |
|
|
70,113,007,960 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
72,533,202,714 |
|
|
72,781,820,671 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
149,946,953,228 |
|
|
285,815,366,820 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
125,605,229,889 |
|
|
201,960,647,232 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
24,341,723,339 |
|
|
83,854,719,588 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
31,595,979,519 |
|
|
114,480,217,339 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,596,187,210,475 |
|
|
7,480,363,209,674 |
|