TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,350,999,578,959 |
1,966,981,157,973 |
1,966,981,157,973 |
1,966,981,157,973 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
298,805,737,348 |
360,060,918,592 |
360,060,918,592 |
360,060,918,592 |
|
1. Tiền |
298,548,737,348 |
302,860,918,592 |
302,860,918,592 |
302,860,918,592 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
257,000,000 |
57,200,000,000 |
57,200,000,000 |
57,200,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
38,929,510,005 |
76,362,165,051 |
76,362,165,051 |
76,362,165,051 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
840,689,368,527 |
1,383,841,951,985 |
1,383,841,951,985 |
1,383,841,951,985 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
512,415,724,924 |
1,243,161,820,581 |
1,243,161,820,581 |
1,243,161,820,581 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
278,493,450,000 |
107,593,297,891 |
107,593,297,891 |
107,593,297,891 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
50,539,336,068 |
33,443,383,831 |
33,443,383,831 |
33,443,383,831 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-759,142,465 |
-356,550,318 |
-356,550,318 |
-356,550,318 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
119,392,833,473 |
59,535,634,994 |
59,535,634,994 |
59,535,634,994 |
|
1. Hàng tồn kho |
119,392,833,473 |
59,535,634,994 |
59,535,634,994 |
59,535,634,994 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
53,182,129,606 |
87,180,487,351 |
87,180,487,351 |
87,180,487,351 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
205,100,501 |
19,428,789 |
19,428,789 |
19,428,789 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
30,176,070,338 |
47,035,578,193 |
47,035,578,193 |
47,035,578,193 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,292,294,692 |
11,543,189,745 |
11,543,189,745 |
11,543,189,745 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
20,508,664,075 |
28,582,290,624 |
28,582,290,624 |
28,582,290,624 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,419,423,317,827 |
4,246,356,127,077 |
4,246,356,127,077 |
4,246,356,127,077 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,360,598,727,711 |
4,107,756,317,580 |
4,107,756,317,580 |
4,107,756,317,580 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
710,800,668,658 |
685,279,532,526 |
685,279,532,526 |
685,279,532,526 |
|
- Nguyên giá |
792,226,224,906 |
811,112,480,738 |
811,112,480,738 |
811,112,480,738 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-81,425,556,248 |
-125,832,948,212 |
-125,832,948,212 |
-125,832,948,212 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
467,923,653 |
341,142,330 |
341,142,330 |
341,142,330 |
|
- Nguyên giá |
1,279,831,888 |
1,185,694,888 |
1,185,694,888 |
1,185,694,888 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-811,908,235 |
-844,552,558 |
-844,552,558 |
-844,552,558 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,649,330,135,400 |
3,422,135,642,724 |
3,422,135,642,724 |
3,422,135,642,724 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
52,137,407,498 |
132,096,969,269 |
132,096,969,269 |
132,096,969,269 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
17,037,756,248 |
16,909,026,908 |
16,909,026,908 |
16,909,026,908 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
35,099,651,250 |
115,187,942,361 |
115,187,942,361 |
115,187,942,361 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,687,182,618 |
6,502,840,228 |
6,502,840,228 |
6,502,840,228 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,687,182,618 |
6,502,840,228 |
6,502,840,228 |
6,502,840,228 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,770,422,896,786 |
6,213,337,285,050 |
6,213,337,285,050 |
6,213,337,285,050 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,996,611,713,262 |
4,885,559,012,758 |
4,885,559,012,758 |
4,885,559,012,758 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,172,569,299,329 |
1,567,666,586,133 |
1,567,666,586,133 |
1,567,666,586,133 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
276,001,577,284 |
229,709,183,490 |
229,709,183,490 |
229,709,183,490 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
87,973,905,695 |
596,938,297,286 |
596,938,297,286 |
596,938,297,286 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,776,386,857 |
197,948,461,195 |
197,948,461,195 |
197,948,461,195 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,684,879,368 |
7,343,083,779 |
7,343,083,779 |
7,343,083,779 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
17,892,681,129 |
42,344,787,581 |
42,344,787,581 |
42,344,787,581 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
3,540,921,424 |
3,540,921,424 |
3,540,921,424 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,824,042,413,933 |
3,317,892,426,625 |
3,317,892,426,625 |
3,317,892,426,625 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
976,740,681,620 |
910,701,356,807 |
910,701,356,807 |
910,701,356,807 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,817,547,305,987 |
2,166,330,976,217 |
2,166,330,976,217 |
2,166,330,976,217 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
737,403,365,472 |
1,295,869,558,074 |
1,295,869,558,074 |
1,295,869,558,074 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
737,403,365,472 |
1,295,869,558,074 |
1,295,869,558,074 |
1,295,869,558,074 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
646,474,910,000 |
946,474,910,000 |
946,474,910,000 |
946,474,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,154,600,587 |
3,734,064,565 |
3,734,064,565 |
3,734,064,565 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
31,267,451,774 |
33,276,441,113 |
33,276,441,113 |
33,276,441,113 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
41,574,732,414 |
298,760,705,145 |
298,760,705,145 |
298,760,705,145 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,770,422,896,786 |
6,213,337,285,050 |
6,213,337,285,050 |
6,213,337,285,050 |
|