MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tasco (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,350,999,578,959 1,350,999,578,959 1,966,981,157,973 1,966,981,157,973
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 298,805,737,348 298,805,737,348 360,060,918,592 360,060,918,592
1. Tiền 298,548,737,348 298,548,737,348 302,860,918,592 302,860,918,592
2. Các khoản tương đương tiền 257,000,000 257,000,000 57,200,000,000 57,200,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 38,929,510,005 38,929,510,005 76,362,165,051 76,362,165,051
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 840,689,368,527 840,689,368,527 1,383,841,951,985 1,383,841,951,985
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 512,415,724,924 512,415,724,924 1,243,161,820,581 1,243,161,820,581
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 278,493,450,000 278,493,450,000 107,593,297,891 107,593,297,891
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 50,539,336,068 50,539,336,068 33,443,383,831 33,443,383,831
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -759,142,465 -759,142,465 -356,550,318 -356,550,318
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 119,392,833,473 119,392,833,473 59,535,634,994 59,535,634,994
1. Hàng tồn kho 119,392,833,473 119,392,833,473 59,535,634,994 59,535,634,994
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 53,182,129,606 53,182,129,606 87,180,487,351 87,180,487,351
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 205,100,501 205,100,501 19,428,789 19,428,789
2. Thuế GTGT được khấu trừ 30,176,070,338 30,176,070,338 47,035,578,193 47,035,578,193
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,292,294,692 2,292,294,692 11,543,189,745 11,543,189,745
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 20,508,664,075 20,508,664,075 28,582,290,624 28,582,290,624
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,419,423,317,827 3,419,423,317,827 4,246,356,127,077 4,246,356,127,077
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,360,598,727,711 3,360,598,727,711 4,107,756,317,580 4,107,756,317,580
1. Tài sản cố định hữu hình 710,800,668,658 710,800,668,658 685,279,532,526 685,279,532,526
- Nguyên giá 792,226,224,906 792,226,224,906 811,112,480,738 811,112,480,738
- Giá trị hao mòn lũy kế -81,425,556,248 -81,425,556,248 -125,832,948,212 -125,832,948,212
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 467,923,653 467,923,653 341,142,330 341,142,330
- Nguyên giá 1,279,831,888 1,279,831,888 1,185,694,888 1,185,694,888
- Giá trị hao mòn lũy kế -811,908,235 -811,908,235 -844,552,558 -844,552,558
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,649,330,135,400 2,649,330,135,400 3,422,135,642,724 3,422,135,642,724
V. Đầu tư tài chính dài hạn 52,137,407,498 52,137,407,498 132,096,969,269 132,096,969,269
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 17,037,756,248 17,037,756,248 16,909,026,908 16,909,026,908
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 35,099,651,250 35,099,651,250 115,187,942,361 115,187,942,361
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,687,182,618 6,687,182,618 6,502,840,228 6,502,840,228
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,687,182,618 6,687,182,618 6,502,840,228 6,502,840,228
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,770,422,896,786 4,770,422,896,786 6,213,337,285,050 6,213,337,285,050
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,996,611,713,262 3,996,611,713,262 4,885,559,012,758 4,885,559,012,758
I. Nợ ngắn hạn 1,172,569,299,329 1,172,569,299,329 1,567,666,586,133 1,567,666,586,133
1. Phải trả người bán ngắn hạn 276,001,577,284 276,001,577,284 229,709,183,490 229,709,183,490
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 87,973,905,695 87,973,905,695 596,938,297,286 596,938,297,286
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,776,386,857 2,776,386,857 197,948,461,195 197,948,461,195
4. Phải trả người lao động 3,684,879,368 3,684,879,368 7,343,083,779 7,343,083,779
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 17,892,681,129 17,892,681,129 42,344,787,581 42,344,787,581
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,540,921,424 3,540,921,424
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,824,042,413,933 2,824,042,413,933 3,317,892,426,625 3,317,892,426,625
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 976,740,681,620 976,740,681,620 910,701,356,807 910,701,356,807
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,817,547,305,987 1,817,547,305,987 2,166,330,976,217 2,166,330,976,217
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 737,403,365,472 737,403,365,472 1,295,869,558,074 1,295,869,558,074
I. Vốn chủ sở hữu 737,403,365,472 737,403,365,472 1,295,869,558,074 1,295,869,558,074
1. Vốn góp của chủ sở hữu 646,474,910,000 646,474,910,000 946,474,910,000 946,474,910,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,154,600,587 5,154,600,587 3,734,064,565 3,734,064,565
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 31,267,451,774 31,267,451,774 33,276,441,113 33,276,441,113
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 41,574,732,414 41,574,732,414 298,760,705,145 298,760,705,145
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,770,422,896,786 4,770,422,896,786 6,213,337,285,050 6,213,337,285,050
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.