TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,936,790,426,443 |
1,495,817,658,883 |
1,350,999,578,959 |
1,966,981,157,973 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
154,520,948,747 |
63,446,806,706 |
298,805,737,348 |
360,060,918,592 |
|
1. Tiền |
21,316,948,747 |
29,016,806,706 |
298,548,737,348 |
302,860,918,592 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
133,204,000,000 |
34,430,000,000 |
257,000,000 |
57,200,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
45,797,649,751 |
5,077,309,615 |
38,929,510,005 |
76,362,165,051 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-226,840,770 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,376,931,743,533 |
1,061,579,424,953 |
840,689,368,527 |
1,383,841,951,985 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
746,956,418,143 |
720,215,225,105 |
512,415,724,924 |
1,243,161,820,581 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
610,689,758,280 |
305,620,224,464 |
278,493,450,000 |
107,593,297,891 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,106,393,826 |
36,962,783,411 |
50,539,336,068 |
33,443,383,831 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-820,826,716 |
-1,218,808,027 |
-759,142,465 |
-356,550,318 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
212,049,818,544 |
237,783,119,484 |
119,392,833,473 |
59,535,634,994 |
|
1. Hàng tồn kho |
212,049,818,544 |
237,783,119,484 |
119,392,833,473 |
59,535,634,994 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
147,490,265,868 |
127,930,998,125 |
53,182,129,606 |
87,180,487,351 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
106,405,336 |
46,897,785 |
205,100,501 |
19,428,789 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
99,549,579,026 |
78,979,324,299 |
30,176,070,338 |
47,035,578,193 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
3,577,979 |
2,292,294,692 |
11,543,189,745 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
47,834,281,506 |
48,901,198,062 |
20,508,664,075 |
28,582,290,624 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,485,546,158,772 |
2,672,052,533,690 |
3,419,423,317,827 |
4,246,356,127,077 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,438,752,763,173 |
2,618,713,150,750 |
3,360,598,727,711 |
4,107,756,317,580 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
43,695,703,307 |
738,759,955,232 |
710,800,668,658 |
685,279,532,526 |
|
- Nguyên giá |
69,817,043,962 |
814,793,476,280 |
792,226,224,906 |
811,112,480,738 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,121,340,655 |
-76,033,521,048 |
-81,425,556,248 |
-125,832,948,212 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
8,379,128,825 |
6,207,686,125 |
|
|
|
- Nguyên giá |
12,420,578,835 |
11,169,758,155 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,041,450,010 |
-4,962,072,030 |
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
926,304,875 |
682,932,823 |
467,923,653 |
341,142,330 |
|
- Nguyên giá |
1,480,018,488 |
1,425,262,488 |
1,279,831,888 |
1,185,694,888 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-553,713,613 |
-742,329,665 |
-811,908,235 |
-844,552,558 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,385,751,626,166 |
1,873,062,576,570 |
2,649,330,135,400 |
3,422,135,642,724 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
30,646,462,173 |
44,914,653,991 |
52,137,407,498 |
132,096,969,269 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
23,806,462,173 |
21,673,653,991 |
17,037,756,248 |
16,909,026,908 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,840,000,000 |
23,241,000,000 |
35,099,651,250 |
115,187,942,361 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
16,146,933,426 |
8,424,728,949 |
6,687,182,618 |
6,502,840,228 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,807,933,426 |
7,507,874,760 |
6,687,182,618 |
6,502,840,228 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
394,313,689 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,422,336,585,215 |
4,167,870,192,573 |
4,770,422,896,786 |
6,213,337,285,050 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,842,932,737,860 |
3,556,200,142,577 |
3,996,611,713,262 |
4,885,559,012,758 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
957,859,548,936 |
937,922,927,586 |
1,172,569,299,329 |
1,567,666,586,133 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
77,697,118,000 |
177,922,979,045 |
276,001,577,284 |
229,709,183,490 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
320,837,243,758 |
142,576,399,327 |
87,973,905,695 |
596,938,297,286 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
22,950,567,516 |
10,674,670,483 |
2,776,386,857 |
197,948,461,195 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,760,082,839 |
6,061,055,558 |
3,684,879,368 |
7,343,083,779 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
60,882,280,207 |
34,839,561,891 |
17,892,681,129 |
42,344,787,581 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
3,540,921,424 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,885,073,188,924 |
2,618,277,214,991 |
2,824,042,413,933 |
3,317,892,426,625 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
971,594,010,954 |
934,546,060,954 |
976,740,681,620 |
910,701,356,807 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,913,239,163,487 |
1,683,731,154,037 |
1,817,547,305,987 |
2,166,330,976,217 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
528,545,024,162 |
556,879,425,456 |
737,403,365,472 |
1,295,869,558,074 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
528,545,024,162 |
556,879,425,456 |
737,403,365,472 |
1,295,869,558,074 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
349,976,000,000 |
349,976,000,000 |
646,474,910,000 |
946,474,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
72,257,032,987 |
72,222,032,987 |
5,154,600,587 |
3,734,064,565 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
19,182,697,924 |
59,235,647,695 |
31,267,451,774 |
33,276,441,113 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
80,519,281,853 |
63,573,880,437 |
41,574,732,414 |
298,760,705,145 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,422,336,585,215 |
4,167,870,192,573 |
4,770,422,896,786 |
6,213,337,285,050 |
|