MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty may Hưng Yên - Công ty Cổ phần (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 165,181,719,794 171,628,869,106 209,031,279,065 182,909,170,048
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 165,181,719,794 171,628,869,106 209,031,279,065 182,909,170,048
4. Giá vốn hàng bán 102,679,618,897 105,140,746,005 131,199,922,756 106,796,420,657
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 62,502,100,897 66,488,123,101 77,831,356,309 76,112,749,391
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21,228,184,947 2,180,399,858 5,613,171,833 3,613,522,982
7. Chi phí tài chính 6,549,214,132 25,742,486 34,622,268 2,222,570,405
- Trong đó: Chi phí lãi vay 20,743,456 574,251
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 18,254,981,508 5,909,079,970 3,751,383,558 3,299,970,297
9. Chi phí bán hàng 22,876,785,662 21,478,847,205 26,935,141,029 25,992,560,835
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 27,982,171,032 23,722,088,726 26,433,152,125 24,243,826,181
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 44,577,096,526 29,350,924,512 33,792,996,278 30,567,285,249
12. Thu nhập khác 550,793,035 62,065,122 91,871,949 121,902,152
13. Chi phí khác 102,751 264,685 12,272,044
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 550,690,284 62,065,122 91,607,264 109,630,108
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 45,127,786,810 29,412,989,634 33,884,603,542 30,676,915,357
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,133,750,736 4,478,463,713 5,579,822,256 4,539,241,572
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -450,297,214 185,050,722
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 42,444,333,288 24,934,525,921 28,119,730,564 26,137,673,785
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 40,110,167,348 24,177,977,692 27,058,039,312 25,118,304,507
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 2,334,165,940 756,548,229 1,061,691,252 1,019,369,278
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 17,792 1,747 2,035
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.