1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
165,181,719,794 |
171,628,869,106 |
209,031,279,065 |
182,909,170,048 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
165,181,719,794 |
171,628,869,106 |
209,031,279,065 |
182,909,170,048 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
102,679,618,897 |
105,140,746,005 |
131,199,922,756 |
106,796,420,657 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
62,502,100,897 |
66,488,123,101 |
77,831,356,309 |
76,112,749,391 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
21,228,184,947 |
2,180,399,858 |
5,613,171,833 |
3,613,522,982 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,549,214,132 |
25,742,486 |
34,622,268 |
2,222,570,405 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
20,743,456 |
|
574,251 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
18,254,981,508 |
5,909,079,970 |
3,751,383,558 |
3,299,970,297 |
|
9. Chi phí bán hàng |
22,876,785,662 |
21,478,847,205 |
26,935,141,029 |
25,992,560,835 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,982,171,032 |
23,722,088,726 |
26,433,152,125 |
24,243,826,181 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
44,577,096,526 |
29,350,924,512 |
33,792,996,278 |
30,567,285,249 |
|
12. Thu nhập khác |
550,793,035 |
62,065,122 |
91,871,949 |
121,902,152 |
|
13. Chi phí khác |
102,751 |
|
264,685 |
12,272,044 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
550,690,284 |
62,065,122 |
91,607,264 |
109,630,108 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
45,127,786,810 |
29,412,989,634 |
33,884,603,542 |
30,676,915,357 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,133,750,736 |
4,478,463,713 |
5,579,822,256 |
4,539,241,572 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-450,297,214 |
|
185,050,722 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
42,444,333,288 |
24,934,525,921 |
28,119,730,564 |
26,137,673,785 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
40,110,167,348 |
24,177,977,692 |
27,058,039,312 |
25,118,304,507 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,334,165,940 |
756,548,229 |
1,061,691,252 |
1,019,369,278 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
17,792 |
1,747 |
2,035 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|