TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
431,521,291,958 |
469,621,313,098 |
434,111,732,837 |
479,243,387,359 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
41,006,948,128 |
40,596,993,726 |
44,699,712,345 |
40,484,225,426 |
|
1. Tiền |
35,006,948,128 |
34,596,993,726 |
41,699,712,345 |
37,484,225,426 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
228,560,773,907 |
271,363,173,907 |
261,293,507,203 |
276,254,607,150 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
226,060,773,907 |
268,863,173,907 |
258,793,507,203 |
273,754,607,150 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
90,111,826,720 |
78,234,742,034 |
59,829,622,897 |
94,892,492,143 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
63,670,992,245 |
69,109,208,627 |
54,506,043,955 |
98,845,605,777 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,032,491,399 |
12,126,346,157 |
8,861,011,367 |
2,681,195,767 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
16,682,400,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,908,343,076 |
9,181,587,250 |
5,570,367,575 |
2,473,490,599 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,182,400,000 |
-12,182,400,000 |
-9,107,800,000 |
-9,107,800,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
65,992,767,744 |
71,445,075,223 |
59,404,032,367 |
57,177,706,911 |
|
1. Hàng tồn kho |
65,992,767,744 |
71,445,075,223 |
59,404,032,367 |
57,177,706,911 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,848,975,459 |
7,981,328,208 |
8,884,858,025 |
10,434,355,729 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,846,157,111 |
7,981,328,208 |
8,884,858,025 |
10,434,355,729 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,818,348 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
220,409,447,640 |
247,162,570,671 |
238,292,568,106 |
237,053,751,625 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
96,063,922,722 |
106,485,664,412 |
132,434,554,551 |
136,902,452,564 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
96,063,922,722 |
106,485,664,412 |
132,434,554,551 |
136,902,452,564 |
|
- Nguyên giá |
265,789,163,739 |
276,041,883,502 |
309,355,929,556 |
320,849,547,588 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-169,725,241,017 |
-169,556,219,090 |
-176,921,375,005 |
-183,947,095,024 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
20,717,232,211 |
26,166,621,616 |
128,272,727 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
20,717,232,211 |
26,166,621,616 |
128,272,727 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
95,921,507,570 |
104,952,777,339 |
93,894,754,497 |
90,843,537,143 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
88,667,507,570 |
97,698,777,339 |
86,640,754,497 |
83,589,537,143 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
9,730,994,000 |
9,730,994,000 |
9,730,994,000 |
9,730,994,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,476,994,000 |
-2,476,994,000 |
-2,476,994,000 |
-2,476,994,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,706,785,137 |
9,557,507,304 |
11,834,986,331 |
9,307,761,918 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,706,785,137 |
9,557,507,304 |
11,834,986,331 |
9,307,761,918 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
651,930,739,598 |
716,783,883,769 |
672,404,300,943 |
716,297,138,984 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
315,120,081,751 |
343,412,981,212 |
295,974,212,813 |
388,144,789,134 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
301,024,956,751 |
333,111,781,212 |
295,974,212,813 |
388,144,789,134 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
42,212,734,038 |
50,332,481,197 |
27,672,794,118 |
65,805,626,918 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,266,852,572 |
2,765,813,443 |
7,681,404,065 |
1,244,960,963 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,390,738,734 |
2,735,166,879 |
4,098,218,430 |
7,673,950,598 |
|
4. Phải trả người lao động |
55,640,280,647 |
87,014,598,927 |
46,850,796,498 |
70,335,277,115 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
334,077,440 |
|
1,435,943,335 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,527,698,821 |
2,474,182,284 |
1,537,353,752 |
11,744,799,523 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
22,401,300,000 |
23,721,650,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
41,757,032,833 |
46,825,066,149 |
47,522,644,019 |
49,452,471,656 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
148,229,619,106 |
140,630,394,893 |
138,209,701,931 |
156,730,109,026 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
14,095,125,000 |
10,301,200,000 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
14,095,125,000 |
10,301,200,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
336,810,657,847 |
373,370,902,557 |
376,430,088,130 |
328,152,349,850 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
336,810,657,847 |
373,370,902,557 |
376,430,088,130 |
328,152,349,850 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
162,597,250,000 |
162,597,250,000 |
162,597,250,000 |
162,597,250,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
162,597,250,000 |
162,597,250,000 |
162,597,250,000 |
162,597,250,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,758,750,000 |
4,758,750,000 |
4,758,750,000 |
4,758,750,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
4,080,000,000 |
4,080,000,000 |
4,080,000,000 |
4,972,500,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
31,766,114,529 |
31,766,114,529 |
31,766,114,529 |
31,766,114,529 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
115,880,448,557 |
151,776,928,566 |
154,552,727,992 |
99,437,843,676 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
53,379,322,324 |
82,078,498,836 |
23,247,338,628 |
55,799,953,308 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
62,501,126,233 |
69,698,429,730 |
131,305,389,364 |
43,637,890,368 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
17,728,094,761 |
18,391,859,462 |
18,675,245,609 |
24,619,891,645 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
651,930,739,598 |
716,783,883,769 |
672,404,300,943 |
716,297,138,984 |
|