TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
476,812,052,500 |
441,450,854,677 |
423,864,166,580 |
447,552,684,562 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
29,062,501,871 |
29,250,360,538 |
25,337,072,911 |
53,943,402,380 |
|
1. Tiền |
29,062,501,871 |
29,250,360,538 |
25,337,072,911 |
53,943,402,380 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
328,882,400,000 |
271,150,000,000 |
238,150,000,000 |
298,832,400,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
328,882,400,000 |
271,150,000,000 |
238,150,000,000 |
298,832,400,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
57,498,976,885 |
71,318,571,071 |
112,333,256,168 |
55,630,318,278 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
39,670,718,386 |
26,364,063,497 |
63,428,238,610 |
45,538,971,605 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,173,287,382 |
11,761,726,917 |
12,156,981,322 |
5,894,305,473 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
30,682,400,000 |
30,682,400,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,850,292,694 |
10,046,902,234 |
13,602,157,813 |
11,733,562,777 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,195,321,577 |
-7,536,521,577 |
-7,536,521,577 |
-7,536,521,577 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
59,260,861,861 |
66,482,200,984 |
45,712,882,279 |
35,536,394,350 |
|
1. Hàng tồn kho |
59,260,861,861 |
66,482,200,984 |
45,712,882,279 |
35,536,394,350 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,107,311,883 |
3,249,722,084 |
2,330,955,222 |
3,610,169,554 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,035,512,976 |
3,249,722,084 |
2,330,955,222 |
3,610,169,554 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
71,798,907 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
213,218,338,896 |
190,527,974,535 |
179,454,006,973 |
200,925,323,355 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
70,395,586,312 |
70,046,204,378 |
77,045,890,935 |
79,018,164,951 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
68,431,334,075 |
68,093,978,175 |
75,105,690,766 |
77,089,990,816 |
|
- Nguyên giá |
215,696,779,478 |
220,000,279,831 |
228,334,931,891 |
234,484,984,523 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-147,265,445,403 |
-151,906,301,656 |
-153,229,241,125 |
-157,394,993,707 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,964,252,237 |
1,952,226,203 |
1,940,200,169 |
1,928,174,135 |
|
- Nguyên giá |
2,522,461,305 |
2,522,461,305 |
2,522,461,305 |
2,522,461,305 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-558,209,068 |
-570,235,102 |
-582,261,136 |
-594,287,170 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
8,889,140,206 |
10,125,503,842 |
8,889,140,206 |
16,769,092,238 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
8,889,140,206 |
10,125,503,842 |
8,889,140,206 |
16,769,092,238 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
126,225,949,367 |
101,957,492,138 |
85,640,104,076 |
94,545,878,065 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
124,729,564,366 |
94,119,907,138 |
77,802,519,076 |
86,708,293,065 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
9,730,994,000 |
9,730,994,000 |
9,730,994,000 |
9,730,994,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-8,234,608,999 |
-1,893,409,000 |
-1,893,409,000 |
-1,893,409,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,707,663,011 |
8,398,774,177 |
7,878,871,756 |
10,592,188,101 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,707,663,011 |
8,398,774,177 |
7,878,871,756 |
10,592,188,101 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
690,030,391,396 |
631,978,829,212 |
603,318,173,553 |
648,478,007,917 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
282,324,037,694 |
236,581,301,255 |
256,167,836,382 |
274,421,774,086 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
281,606,216,931 |
235,863,480,492 |
255,264,964,897 |
273,518,902,601 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,216,747,798 |
27,325,386,532 |
14,962,370,353 |
22,943,685,051 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,129,599,137 |
5,304,505,880 |
443,896,968 |
1,457,182,731 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,222,429,117 |
6,084,836,447 |
9,345,992,076 |
10,642,041,235 |
|
4. Phải trả người lao động |
96,112,853,963 |
33,030,178,795 |
51,554,079,847 |
72,203,583,072 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
159,145,000 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,120,867,468 |
9,726,473,177 |
9,006,915,021 |
1,694,904,926 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
47,331,928,214 |
47,788,875,707 |
48,788,875,707 |
48,788,875,707 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
106,312,646,234 |
106,603,223,954 |
121,162,834,925 |
115,788,629,879 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
717,820,763 |
717,820,763 |
902,871,485 |
902,871,485 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
717,820,763 |
717,820,763 |
902,871,485 |
902,871,485 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
407,706,353,702 |
395,397,527,957 |
347,150,337,171 |
374,056,233,831 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
407,706,353,702 |
395,397,527,957 |
347,150,337,171 |
374,056,233,831 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
135,500,000,000 |
135,500,000,000 |
135,500,000,000 |
135,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
135,500,000,000 |
135,500,000,000 |
135,500,000,000 |
135,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,758,750,000 |
4,758,750,000 |
4,758,750,000 |
4,758,750,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
64,281,294,133 |
64,281,294,133 |
83,296,114,529 |
83,296,114,530 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
184,506,441,181 |
174,076,509,579 |
105,778,487,126 |
131,294,408,142 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
117,626,370,048 |
24,059,088,892 |
51,236,017,004 |
65,296,164,032 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
66,880,071,133 |
150,017,420,687 |
54,542,470,122 |
65,998,244,110 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
18,659,868,388 |
16,780,974,245 |
17,816,985,516 |
19,206,961,159 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
690,030,391,396 |
631,978,829,212 |
603,318,173,553 |
648,478,007,917 |
|