MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty may Hưng Yên - Công ty Cổ phần (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 476,812,052,500 441,450,854,677 423,864,166,580 447,552,684,562
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29,062,501,871 29,250,360,538 25,337,072,911 53,943,402,380
1. Tiền 29,062,501,871 29,250,360,538 25,337,072,911 53,943,402,380
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 328,882,400,000 271,150,000,000 238,150,000,000 298,832,400,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 328,882,400,000 271,150,000,000 238,150,000,000 298,832,400,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 57,498,976,885 71,318,571,071 112,333,256,168 55,630,318,278
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 39,670,718,386 26,364,063,497 63,428,238,610 45,538,971,605
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,173,287,382 11,761,726,917 12,156,981,322 5,894,305,473
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 30,682,400,000 30,682,400,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,850,292,694 10,046,902,234 13,602,157,813 11,733,562,777
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,195,321,577 -7,536,521,577 -7,536,521,577 -7,536,521,577
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 59,260,861,861 66,482,200,984 45,712,882,279 35,536,394,350
1. Hàng tồn kho 59,260,861,861 66,482,200,984 45,712,882,279 35,536,394,350
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,107,311,883 3,249,722,084 2,330,955,222 3,610,169,554
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,035,512,976 3,249,722,084 2,330,955,222 3,610,169,554
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 71,798,907
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 213,218,338,896 190,527,974,535 179,454,006,973 200,925,323,355
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 70,395,586,312 70,046,204,378 77,045,890,935 79,018,164,951
1. Tài sản cố định hữu hình 68,431,334,075 68,093,978,175 75,105,690,766 77,089,990,816
- Nguyên giá 215,696,779,478 220,000,279,831 228,334,931,891 234,484,984,523
- Giá trị hao mòn lũy kế -147,265,445,403 -151,906,301,656 -153,229,241,125 -157,394,993,707
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,964,252,237 1,952,226,203 1,940,200,169 1,928,174,135
- Nguyên giá 2,522,461,305 2,522,461,305 2,522,461,305 2,522,461,305
- Giá trị hao mòn lũy kế -558,209,068 -570,235,102 -582,261,136 -594,287,170
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,889,140,206 10,125,503,842 8,889,140,206 16,769,092,238
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,889,140,206 10,125,503,842 8,889,140,206 16,769,092,238
V. Đầu tư tài chính dài hạn 126,225,949,367 101,957,492,138 85,640,104,076 94,545,878,065
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 124,729,564,366 94,119,907,138 77,802,519,076 86,708,293,065
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 9,730,994,000 9,730,994,000 9,730,994,000 9,730,994,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -8,234,608,999 -1,893,409,000 -1,893,409,000 -1,893,409,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,707,663,011 8,398,774,177 7,878,871,756 10,592,188,101
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,707,663,011 8,398,774,177 7,878,871,756 10,592,188,101
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 690,030,391,396 631,978,829,212 603,318,173,553 648,478,007,917
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 282,324,037,694 236,581,301,255 256,167,836,382 274,421,774,086
I. Nợ ngắn hạn 281,606,216,931 235,863,480,492 255,264,964,897 273,518,902,601
1. Phải trả người bán ngắn hạn 17,216,747,798 27,325,386,532 14,962,370,353 22,943,685,051
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,129,599,137 5,304,505,880 443,896,968 1,457,182,731
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,222,429,117 6,084,836,447 9,345,992,076 10,642,041,235
4. Phải trả người lao động 96,112,853,963 33,030,178,795 51,554,079,847 72,203,583,072
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 159,145,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,120,867,468 9,726,473,177 9,006,915,021 1,694,904,926
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 47,331,928,214 47,788,875,707 48,788,875,707 48,788,875,707
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 106,312,646,234 106,603,223,954 121,162,834,925 115,788,629,879
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 717,820,763 717,820,763 902,871,485 902,871,485
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 717,820,763 717,820,763 902,871,485 902,871,485
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 407,706,353,702 395,397,527,957 347,150,337,171 374,056,233,831
I. Vốn chủ sở hữu 407,706,353,702 395,397,527,957 347,150,337,171 374,056,233,831
1. Vốn góp của chủ sở hữu 135,500,000,000 135,500,000,000 135,500,000,000 135,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 135,500,000,000 135,500,000,000 135,500,000,000 135,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,758,750,000 4,758,750,000 4,758,750,000 4,758,750,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 64,281,294,133 64,281,294,133 83,296,114,529 83,296,114,530
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 184,506,441,181 174,076,509,579 105,778,487,126 131,294,408,142
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 117,626,370,048 24,059,088,892 51,236,017,004 65,296,164,032
- LNST chưa phân phối kỳ này 66,880,071,133 150,017,420,687 54,542,470,122 65,998,244,110
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 18,659,868,388 16,780,974,245 17,816,985,516 19,206,961,159
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 690,030,391,396 631,978,829,212 603,318,173,553 648,478,007,917
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.