MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 118,975,912,952 113,411,255,482 142,172,091,622 78,881,126,059
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 228,110,529 74,875,455 79,082,728 8,440,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 118,747,802,423 113,336,380,027 142,093,008,894 78,872,686,059
4. Giá vốn hàng bán 92,826,798,738 86,007,252,632 127,962,925,660 57,479,064,049
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 25,921,003,685 27,329,127,395 14,130,083,234 21,393,622,010
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,964,268,657 1,012,978,091 3,380,548,741 862,799,656
7. Chi phí tài chính 804,211,938 319,643,537 380,363,576 340,337,648
- Trong đó: Chi phí lãi vay 472,831,965 320,643,084 371,893,103 319,339,921
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 7,481,270,870 4,367,327,729 15,523,884,451 1,354,110,000
9. Chi phí bán hàng 2,025,351,502 2,210,315,019 2,419,937,578 2,187,645,228
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,972,168,629 10,597,787,808 16,774,832,196 7,868,334,809
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 26,564,811,143 19,581,686,851 13,459,383,076 13,214,213,981
12. Thu nhập khác 565,812,823 971,136,333 3,090,022,425 1,298,963,395
13. Chi phí khác 635,450,210 1,141,342,394 522,797,551 335,982,112
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -69,637,387 -170,206,061 2,567,224,874 962,981,283
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 26,495,173,756 19,411,480,790 16,026,607,950 14,177,195,264
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,879,228,773 3,086,395,140 -1,125,283,610 2,642,331,013
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -45,231,804 -38,414,083 47,142,224 -24,585,481
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 22,661,176,787 16,363,499,733 17,104,749,336 11,559,449,732
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 21,028,220,772 14,727,852,081 16,752,804,748 10,224,529,442
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,632,956,015 1,635,647,652 351,944,588 1,334,920,290
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,379 966 879 500
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,379 966 500
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.