1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
118,975,912,952 |
113,411,255,482 |
142,172,091,622 |
78,881,126,059 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
228,110,529 |
74,875,455 |
79,082,728 |
8,440,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
118,747,802,423 |
113,336,380,027 |
142,093,008,894 |
78,872,686,059 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
92,826,798,738 |
86,007,252,632 |
127,962,925,660 |
57,479,064,049 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
25,921,003,685 |
27,329,127,395 |
14,130,083,234 |
21,393,622,010 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,964,268,657 |
1,012,978,091 |
3,380,548,741 |
862,799,656 |
|
7. Chi phí tài chính |
804,211,938 |
319,643,537 |
380,363,576 |
340,337,648 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
472,831,965 |
320,643,084 |
371,893,103 |
319,339,921 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
7,481,270,870 |
4,367,327,729 |
15,523,884,451 |
1,354,110,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,025,351,502 |
2,210,315,019 |
2,419,937,578 |
2,187,645,228 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,972,168,629 |
10,597,787,808 |
16,774,832,196 |
7,868,334,809 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
26,564,811,143 |
19,581,686,851 |
13,459,383,076 |
13,214,213,981 |
|
12. Thu nhập khác |
565,812,823 |
971,136,333 |
3,090,022,425 |
1,298,963,395 |
|
13. Chi phí khác |
635,450,210 |
1,141,342,394 |
522,797,551 |
335,982,112 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-69,637,387 |
-170,206,061 |
2,567,224,874 |
962,981,283 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
26,495,173,756 |
19,411,480,790 |
16,026,607,950 |
14,177,195,264 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,879,228,773 |
3,086,395,140 |
-1,125,283,610 |
2,642,331,013 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-45,231,804 |
-38,414,083 |
47,142,224 |
-24,585,481 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
22,661,176,787 |
16,363,499,733 |
17,104,749,336 |
11,559,449,732 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
21,028,220,772 |
14,727,852,081 |
16,752,804,748 |
10,224,529,442 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,632,956,015 |
1,635,647,652 |
351,944,588 |
1,334,920,290 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,379 |
966 |
879 |
500 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,379 |
966 |
|
500 |
|