1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
175,287,292,027 |
81,869,001,258 |
118,975,912,952 |
113,411,255,482 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,568,896,363 |
36,689,091 |
228,110,529 |
74,875,455 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
172,718,395,664 |
81,832,312,167 |
118,747,802,423 |
113,336,380,027 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
146,364,368,433 |
57,093,889,161 |
92,826,798,738 |
86,007,252,632 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
26,354,027,231 |
24,738,423,006 |
25,921,003,685 |
27,329,127,395 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,039,538,130 |
1,124,559,426 |
2,964,268,657 |
1,012,978,091 |
|
7. Chi phí tài chính |
510,793,896 |
467,504,318 |
804,211,938 |
319,643,537 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
510,793,896 |
467,504,318 |
472,831,965 |
320,643,084 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
13,733,698,384 |
531,370,000 |
7,481,270,870 |
4,367,327,729 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,350,062,050 |
2,375,969,484 |
2,025,351,502 |
2,210,315,019 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,598,318,767 |
8,930,769,533 |
6,972,168,629 |
10,597,787,808 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,668,089,032 |
14,620,109,097 |
26,564,811,143 |
19,581,686,851 |
|
12. Thu nhập khác |
1,977,863,373 |
431,379,279 |
565,812,823 |
971,136,333 |
|
13. Chi phí khác |
781,015,924 |
366,852,816 |
635,450,210 |
1,141,342,394 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,196,847,449 |
64,526,463 |
-69,637,387 |
-170,206,061 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
19,864,936,481 |
14,684,635,560 |
26,495,173,756 |
19,411,480,790 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,656,817,582 |
2,885,253,411 |
3,879,228,773 |
3,086,395,140 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-282,153,631 |
-44,001,304 |
-45,231,804 |
-38,414,083 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,490,272,530 |
11,843,383,453 |
22,661,176,787 |
16,363,499,733 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,951,458,263 |
10,663,962,739 |
21,028,220,772 |
14,727,852,081 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
538,814,267 |
1,179,420,714 |
1,632,956,015 |
1,635,647,652 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,177 |
699 |
1,379 |
966 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,177 |
699 |
1,379 |
966 |
|