1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
166,205,356,162 |
91,601,534,792 |
101,844,348,081 |
104,155,750,981 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
32,041,818 |
|
|
71,719,588 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
166,173,314,344 |
91,601,534,792 |
101,844,348,081 |
104,084,031,393 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
145,282,747,377 |
70,739,880,577 |
77,728,808,580 |
81,883,335,270 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
20,890,566,967 |
20,861,654,215 |
24,115,539,501 |
22,200,696,123 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,145,378,147 |
994,363,525 |
4,053,675,816 |
2,700,177,122 |
|
7. Chi phí tài chính |
699,581,890 |
667,798,202 |
548,110,100 |
591,073,872 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
699,568,664 |
667,798,202 |
522,844,011 |
591,073,872 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
10,151,238,605 |
1,880,890,039 |
9,981,521,296 |
4,796,638,612 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,172,868,659 |
2,376,123,207 |
1,849,347,618 |
1,740,720,602 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,011,009,261 |
6,288,996,038 |
10,739,666,423 |
9,470,859,630 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,303,723,909 |
14,403,990,332 |
25,013,612,472 |
17,894,857,753 |
|
12. Thu nhập khác |
2,465,372,741 |
1,572,222,673 |
1,398,378,720 |
1,258,428,482 |
|
13. Chi phí khác |
704,126,322 |
415,056,911 |
836,101,394 |
1,131,782,147 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,761,246,419 |
1,157,165,762 |
562,277,326 |
126,646,335 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,064,970,328 |
15,561,156,094 |
25,575,889,798 |
18,021,504,088 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,569,658,522 |
2,651,201,817 |
3,071,079,326 |
2,713,407,556 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-454,452,881 |
-2,441,304 |
73,538,696 |
-2,441,304 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,949,764,687 |
12,912,395,581 |
22,431,271,776 |
15,310,537,836 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,277,820,080 |
11,541,026,161 |
20,370,485,623 |
14,367,594,686 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-328,055,393 |
1,371,369,420 |
2,060,786,153 |
942,943,150 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,002 |
757 |
1,336 |
942 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,002 |
757 |
|
942 |
|