1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
288,161,980,259 |
166,205,356,162 |
91,601,534,792 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
1,325,199,915 |
32,041,818 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
286,836,780,344 |
166,173,314,344 |
91,601,534,792 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
213,366,954,853 |
145,282,747,377 |
70,739,880,577 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
73,469,825,491 |
20,890,566,967 |
20,861,654,215 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
6,015,600,750 |
3,145,378,147 |
994,363,525 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
1,492,745,296 |
699,581,890 |
667,798,202 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
1,480,778,205 |
699,568,664 |
667,798,202 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
9,365,086,247 |
10,151,238,605 |
1,880,890,039 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
6,258,185,409 |
3,172,868,659 |
2,376,123,207 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
21,013,831,673 |
15,011,009,261 |
6,288,996,038 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
60,085,750,110 |
15,303,723,909 |
14,403,990,332 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,649,774,242 |
2,465,372,741 |
1,572,222,673 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,824,196,955 |
704,126,322 |
415,056,911 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-174,422,713 |
1,761,246,419 |
1,157,165,762 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
59,911,327,397 |
17,064,970,328 |
15,561,156,094 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
8,632,571,385 |
2,569,658,522 |
2,651,201,817 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
419,740,884 |
-454,452,881 |
-2,441,304 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
50,859,015,128 |
14,949,764,687 |
12,912,395,581 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
44,976,006,054 |
15,277,820,080 |
11,541,026,161 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
5,883,009,074 |
-328,055,393 |
1,371,369,420 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
2,753 |
1,002 |
757 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
2,753 |
1,002 |
757 |
|