TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
427,545,603,215 |
445,459,618,166 |
439,535,805,755 |
457,530,887,514 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
40,677,722,773 |
32,527,488,011 |
34,178,522,310 |
40,203,589,425 |
|
1. Tiền |
10,377,722,773 |
5,767,488,011 |
7,278,522,310 |
14,804,692,063 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
30,300,000,000 |
26,760,000,000 |
26,900,000,000 |
25,398,897,362 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
97,031,280,822 |
105,511,280,822 |
127,790,000,000 |
130,260,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
97,031,280,822 |
105,511,280,822 |
127,790,000,000 |
130,260,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
145,715,634,077 |
152,224,217,475 |
116,980,093,934 |
105,189,370,846 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
126,477,879,461 |
128,338,241,712 |
97,502,593,561 |
88,319,137,753 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
21,651,976,752 |
29,094,990,117 |
27,515,064,900 |
27,041,452,068 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,506,224,791 |
1,449,155,871 |
1,479,950,871 |
1,348,413,448 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,607,502,106 |
19,117,885,808 |
17,287,496,635 |
15,631,524,610 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-24,527,949,033 |
-25,776,056,033 |
-26,805,012,033 |
-27,151,157,033 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
131,124,988,656 |
142,094,451,869 |
148,385,458,973 |
169,111,737,616 |
|
1. Hàng tồn kho |
131,365,560,906 |
142,335,024,119 |
148,668,584,666 |
169,394,863,309 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-240,572,250 |
-240,572,250 |
-283,125,693 |
-283,125,693 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,995,976,887 |
13,102,179,989 |
12,201,730,538 |
12,766,189,627 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,601,362,285 |
1,909,868,011 |
1,483,620,792 |
884,732,777 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,394,614,602 |
2,192,311,978 |
1,718,109,746 |
2,881,456,850 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
301,486,876,454 |
300,708,125,646 |
303,473,116,805 |
305,596,973,025 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,963,731,371 |
2,778,343,926 |
2,694,360,249 |
2,588,307,202 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,963,731,371 |
2,778,343,926 |
2,694,360,249 |
2,588,307,202 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
80,231,987,427 |
76,804,529,650 |
94,179,141,384 |
91,902,489,218 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
77,356,101,486 |
73,992,971,377 |
91,431,910,779 |
89,223,336,294 |
|
- Nguyên giá |
245,217,982,443 |
245,782,721,494 |
267,108,512,895 |
269,044,671,077 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-167,861,880,957 |
-171,789,750,117 |
-175,676,602,116 |
-179,821,334,783 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,875,885,941 |
2,811,558,273 |
2,747,230,605 |
2,679,152,924 |
|
- Nguyên giá |
5,439,831,562 |
5,439,831,562 |
5,439,831,562 |
5,439,831,562 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,563,945,621 |
-2,628,273,289 |
-2,692,600,957 |
-2,760,678,638 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
45,113,243,910 |
44,106,699,399 |
43,100,154,888 |
42,093,610,402 |
|
- Nguyên giá |
82,464,396,981 |
82,464,396,981 |
82,464,396,981 |
82,464,396,981 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,351,153,071 |
-38,357,697,582 |
-39,364,242,093 |
-40,370,786,579 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
23,251,538,980 |
24,412,091,539 |
5,888,420,109 |
7,605,709,101 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
23,251,538,980 |
24,412,091,539 |
5,888,420,109 |
7,605,709,101 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
122,838,089,673 |
125,257,277,266 |
130,763,048,136 |
135,130,375,865 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
121,715,515,983 |
124,134,703,576 |
129,640,474,446 |
134,007,802,175 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,122,573,690 |
1,122,573,690 |
1,122,573,690 |
1,122,573,690 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
27,088,285,093 |
27,349,183,866 |
26,847,992,039 |
26,276,481,237 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
26,013,986,687 |
26,230,884,156 |
25,731,703,014 |
25,123,717,586 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,074,298,406 |
1,118,299,710 |
1,116,289,025 |
1,152,763,651 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
729,032,479,669 |
746,167,743,812 |
743,008,922,560 |
763,127,860,539 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
315,254,314,519 |
320,914,341,764 |
323,626,015,521 |
327,381,453,767 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
230,746,969,506 |
237,439,977,990 |
240,958,286,020 |
245,467,332,157 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
56,279,937,843 |
47,128,217,227 |
49,830,348,480 |
53,863,004,774 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
39,014,536,509 |
54,699,884,007 |
35,956,427,973 |
38,902,906,498 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,602,462,166 |
8,889,025,050 |
12,826,221,099 |
13,623,544,052 |
|
4. Phải trả người lao động |
27,195,281,960 |
12,304,526,464 |
11,954,040,570 |
15,139,736,968 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
643,115,117 |
273,660,235 |
316,389,478 |
112,675,797 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,620,398,615 |
19,870,905,532 |
12,236,422,307 |
9,199,484,346 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
53,952,623,530 |
55,811,260,397 |
76,360,587,172 |
76,303,759,189 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
26,157,618,362 |
25,928,263,415 |
24,470,270,242 |
22,377,498,305 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
8,327,404,880 |
8,301,626,018 |
8,353,865,054 |
8,413,753,583 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,953,590,524 |
4,232,609,645 |
8,653,713,645 |
7,530,968,645 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
84,507,345,013 |
83,474,363,774 |
82,667,729,501 |
81,914,121,610 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
68,963,382,811 |
68,225,967,801 |
67,488,552,791 |
66,751,137,781 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,421,924,650 |
1,930,524,650 |
1,930,524,650 |
1,788,524,650 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,373,696,715 |
2,373,696,715 |
2,326,454,226 |
2,324,514,769 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
10,748,340,837 |
10,944,174,608 |
10,922,197,834 |
11,049,944,410 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
413,778,165,150 |
425,253,402,048 |
419,382,907,039 |
435,746,406,772 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
413,778,165,150 |
425,253,402,048 |
419,382,907,039 |
435,746,406,772 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
152,460,000,000 |
152,460,000,000 |
152,460,000,000 |
152,460,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
152,460,000,000 |
152,460,000,000 |
152,460,000,000 |
152,460,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
9,168,780,000 |
9,168,780,000 |
9,168,780,000 |
9,168,780,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
48,897,566,386 |
49,372,997,441 |
60,856,467,419 |
60,856,467,419 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
171,020,844,709 |
181,447,842,188 |
164,797,579,986 |
179,525,432,068 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
64,230,564,733 |
10,663,962,739 |
31,692,183,511 |
46,420,035,592 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
106,790,279,976 |
170,783,879,449 |
133,105,396,475 |
133,105,396,476 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
32,230,974,055 |
32,803,782,419 |
32,100,079,634 |
33,735,727,285 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
729,032,479,669 |
746,167,743,812 |
743,008,922,560 |
763,127,860,539 |
|