TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
126,620,978,655 |
103,742,517,577 |
72,161,336,330 |
69,155,947,878 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,249,672,583 |
16,376,928,661 |
55,339,558,797 |
38,538,519,133 |
|
1. Tiền |
1,249,672,583 |
1,131,307,675 |
1,297,899,419 |
431,144,882 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
15,245,620,986 |
54,041,659,378 |
38,107,374,251 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
5,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
5,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
32,426,117,973 |
40,934,775,265 |
5,395,752,686 |
15,698,995,438 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
247,213,800 |
3,056,270,564 |
854,458,796 |
385,898,414 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
54,893,000 |
42,000,000 |
20,000,000 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
30,000,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,124,011,173 |
37,836,504,701 |
4,521,293,890 |
15,313,097,024 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
92,945,188,099 |
46,430,813,651 |
11,351,350,883 |
9,430,421,481 |
|
1. Hàng tồn kho |
92,945,188,099 |
46,430,813,651 |
11,351,350,883 |
9,430,421,481 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
74,673,964 |
488,011,826 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
10,502,272 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
144,581,845 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
74,673,964 |
332,927,709 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
29,231,972,597 |
28,904,782,954 |
27,768,879,592 |
26,734,258,947 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
7,400,366,496 |
11,101,409,482 |
10,306,378,269 |
9,533,878,246 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,400,366,496 |
11,101,409,482 |
10,306,378,269 |
9,533,878,246 |
|
- Nguyên giá |
14,153,780,129 |
18,600,101,574 |
18,600,101,574 |
18,613,784,701 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,753,413,633 |
-7,498,692,092 |
-8,293,723,305 |
-9,079,906,455 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
11,831,606,101 |
7,803,373,472 |
7,462,501,323 |
7,182,803,428 |
|
- Nguyên giá |
15,227,411,370 |
9,647,326,319 |
9,580,823,397 |
9,575,317,107 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,395,805,269 |
-1,843,952,847 |
-2,118,322,074 |
-2,392,513,679 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
17,577,273 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
17,577,273 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
155,852,951,252 |
132,647,300,531 |
99,930,215,922 |
95,890,206,825 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
67,134,202,795 |
44,347,693,569 |
17,148,236,603 |
16,204,884,618 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
57,286,867,379 |
40,720,873,919 |
11,399,414,121 |
11,893,868,203 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,258,543,039 |
7,764,966,015 |
1,494,648,780 |
1,273,519,348 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,024,203,658 |
19,065,643,695 |
1,243,258,212 |
367,695,174 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,564,407,401 |
4,117,677,352 |
849,324,858 |
75,448,329 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,706,873,000 |
856,395,307 |
433,104,000 |
226,685,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,535,726,569 |
3,293,867,373 |
2,023,480,411 |
1,579,301,299 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
234,691,451 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,679,977,759 |
682,021,352 |
2,752,391,374 |
7,464,308,711 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
15,700,000,000 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
15,095,918,049 |
3,761,354,031 |
1,453,296,144 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,486,526,453 |
1,178,948,794 |
1,149,910,342 |
906,910,342 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,847,335,416 |
3,626,819,650 |
5,748,822,482 |
4,311,016,415 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
3,626,819,650 |
3,168,966,755 |
4,311,016,415 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
9,847,335,416 |
|
2,579,855,727 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
88,718,748,457 |
88,299,606,962 |
82,781,979,319 |
79,685,322,207 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
88,718,748,457 |
88,299,606,962 |
82,781,979,319 |
79,685,322,207 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
75,000,000,000 |
75,000,000,000 |
75,000,000,000 |
75,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
75,000,000,000 |
75,000,000,000 |
75,000,000,000 |
75,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,718,748,457 |
13,299,606,962 |
7,781,979,319 |
4,685,322,207 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,679,721,159 |
6,278,265,903 |
1,850,372,357 |
204,747,778 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,039,027,298 |
7,021,341,059 |
5,931,606,962 |
4,480,574,429 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
155,852,951,252 |
132,647,300,531 |
99,930,215,922 |
95,890,206,825 |
|