TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
144,889,515,908 |
119,803,624,252 |
126,620,978,655 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
22,436,210,234 |
22,841,272,480 |
1,249,672,583 |
|
1. Tiền |
|
3,647,049,562 |
5,341,272,480 |
1,249,672,583 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
18,789,160,672 |
17,500,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
5,642,518,466 |
3,552,887,418 |
32,426,117,973 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
5,372,104,200 |
2,914,073,400 |
247,213,800 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
153,715,720 |
537,897,400 |
54,893,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
30,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
116,698,546 |
100,916,618 |
2,124,011,173 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
115,515,963,157 |
93,409,464,354 |
92,945,188,099 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
115,515,963,157 |
93,409,464,354 |
92,945,188,099 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,294,824,051 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,294,824,051 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
32,950,000,775 |
31,321,636,429 |
29,231,972,597 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
8,751,921,460 |
8,006,684,375 |
7,400,366,496 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
8,751,921,460 |
8,006,684,375 |
7,400,366,496 |
|
- Nguyên giá |
|
|
14,114,837,402 |
14,153,780,129 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6,108,153,027 |
-6,753,413,633 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
14,198,079,315 |
13,314,952,054 |
11,831,606,101 |
|
- Nguyên giá |
|
16,571,815,715 |
16,214,235,013 |
15,227,411,370 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,373,736,400 |
-2,899,282,959 |
-3,395,805,269 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
177,839,516,683 |
151,125,260,681 |
155,852,951,252 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
84,233,002,269 |
55,433,163,403 |
67,134,202,795 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
73,800,146,999 |
45,293,068,060 |
57,286,867,379 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
24,765,439,736 |
12,622,346,432 |
5,258,543,039 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
12,115,866,927 |
1,422,396,918 |
8,024,203,658 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,531,886,966 |
1,512,711,928 |
2,564,407,401 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,118,758,200 |
992,440,115 |
1,706,873,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
2,340,226,680 |
2,388,140,080 |
3,535,726,569 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
289,966,104 |
10,727,273 |
234,691,451 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
4,594,765,188 |
3,685,023,949 |
3,679,977,759 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
12,196,000,000 |
5,688,000,000 |
15,700,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
11,615,261,141 |
12,740,923,030 |
15,095,918,049 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
3,231,976,057 |
4,230,358,335 |
1,486,526,453 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
10,432,855,270 |
10,140,095,343 |
9,847,335,416 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
10,432,855,270 |
10,140,095,343 |
9,847,335,416 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
93,606,514,414 |
95,692,097,278 |
88,718,748,457 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
93,606,514,414 |
95,692,097,278 |
88,718,748,457 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
75,000,000,000 |
75,000,000,000 |
75,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
75,000,000,000 |
75,000,000,000 |
75,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
9,413,884,129 |
9,413,884,129 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
9,192,630,285 |
11,278,213,149 |
13,718,748,457 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
9,192,630,285 |
8,484,508,470 |
9,679,721,159 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2,793,704,679 |
4,039,027,298 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
177,839,516,683 |
151,125,260,681 |
155,852,951,252 |
|