1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
151,525,441,935 |
72,612,351,376 |
52,747,291,999 |
166,101,122,571 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,414,781,570 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
146,110,660,365 |
72,612,351,376 |
52,747,291,999 |
166,101,122,571 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
109,415,306,687 |
61,147,712,468 |
40,686,625,958 |
143,242,116,412 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
36,695,353,678 |
11,464,638,908 |
12,060,666,041 |
22,859,006,159 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
71,823,790 |
155,813,104 |
82,383,309 |
130,551,729 |
|
7. Chi phí tài chính |
954,238,301 |
907,109,162 |
108,394,638 |
3,191,778,653 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
954,238,301 |
907,109,162 |
108,394,638 |
3,191,778,653 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,151,725,315 |
5,287,118,562 |
4,800,959,359 |
8,246,331,761 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,910,738,277 |
3,522,102,784 |
2,255,841,760 |
5,397,139,132 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,750,475,575 |
1,904,121,504 |
4,977,853,593 |
6,154,308,342 |
|
12. Thu nhập khác |
767,185,125 |
1,890,172,278 |
1,183,055,499 |
181,818,182 |
|
13. Chi phí khác |
499,883,799 |
132,324,595 |
1,271,179,902 |
164,256,039 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
267,301,326 |
1,757,847,683 |
-88,124,403 |
17,562,143 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,017,776,901 |
3,661,969,187 |
4,889,729,190 |
6,171,870,485 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,094,539,072 |
732,393,837 |
988,940,192 |
1,696,048,373 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,923,237,829 |
2,929,575,350 |
3,900,788,998 |
4,475,822,112 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,923,237,829 |
2,929,575,350 |
3,900,788,998 |
4,475,822,112 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
795 |
195 |
260 |
298 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|