MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 170,638,288,365 2,922,474,282 37,855,651,685 129,128,574,690
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 170,638,288,365 2,922,474,282 37,855,651,685 129,128,574,690
4. Giá vốn hàng bán 132,463,860,693 2,420,781,045 20,898,457,994 102,673,623,036
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 38,174,427,672 501,693,237 16,957,193,691 26,454,951,654
6. Doanh thu hoạt động tài chính 224,808,866 379,072,329 6,989,666 5,735,973
7. Chi phí tài chính 3,255,736,818 300,977,041 2,059,559,146 1,425,062,912
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,255,736,818 300,977,041 2,059,559,146 1,425,062,912
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 8,928,878,451 24,239,084 8,938,299,445 11,917,290,845
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,711,657,020 239,881,702 4,049,226,504 4,819,137,621
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 18,502,964,249 315,667,739 1,917,098,262 8,299,196,249
12. Thu nhập khác 341,946,235 800 55,550,211 1,996,670,692
13. Chi phí khác 4,619,577,641 287,890,546 377,983,681 3,671,310,825
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -4,277,631,406 -287,889,746 -322,433,470 -1,674,640,133
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 14,225,332,843 27,777,993 1,594,664,792 6,624,556,116
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,895,055,352 20,682,127 348,994,221 1,712,933,729
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,330,277,491 7,095,866 1,245,670,571 4,911,622,387
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,330,277,491 7,095,866 1,245,670,571 4,911,622,387
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 755 83 327
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.