TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
800,313,016,402 |
844,120,726,052 |
823,000,924,172 |
719,115,306,540 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,842,338,775 |
56,648,338,218 |
48,868,003,463 |
51,813,490,014 |
|
1. Tiền |
10,842,338,775 |
46,648,338,218 |
28,868,003,463 |
20,813,490,014 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
10,000,000,000 |
20,000,000,000 |
31,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
30,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,000,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
141,171,977,416 |
129,848,399,499 |
114,803,859,119 |
99,434,784,972 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
87,640,633,804 |
85,190,081,914 |
61,447,084,490 |
62,077,803,834 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,039,394,683 |
12,470,831,099 |
20,531,578,439 |
12,018,898,480 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
41,242,084,567 |
34,937,622,124 |
36,260,664,581 |
28,773,551,049 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,750,135,638 |
-2,750,135,638 |
-3,435,468,391 |
-3,435,468,391 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
618,298,700,211 |
657,623,988,335 |
659,329,061,590 |
567,867,031,554 |
|
1. Hàng tồn kho |
618,298,700,211 |
657,623,988,335 |
659,329,061,590 |
567,867,031,554 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,597,627,183 |
9,361,858,764 |
9,136,950,971 |
8,523,511,367 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,343,885,338 |
8,132,874,490 |
7,922,351,740 |
7,466,865,943 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,343,885,338 |
8,132,874,490 |
7,922,351,740 |
7,466,865,943 |
|
- Nguyên giá |
24,476,850,246 |
24,249,183,580 |
24,249,183,580 |
24,249,183,580 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,132,964,908 |
-16,116,309,090 |
-16,326,831,840 |
-16,782,317,637 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,253,741,845 |
1,228,984,274 |
1,214,599,231 |
1,056,645,424 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,253,741,845 |
1,228,984,274 |
1,214,599,231 |
1,056,645,424 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
810,910,643,585 |
853,482,584,816 |
832,137,875,143 |
727,638,817,907 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
598,909,069,792 |
638,551,435,673 |
614,119,370,924 |
521,004,051,576 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
434,167,379,178 |
435,362,115,266 |
395,730,705,114 |
347,506,894,662 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
82,635,980,106 |
53,773,501,616 |
54,311,744,083 |
57,448,637,605 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
113,010,172,942 |
158,512,145,742 |
196,798,981,442 |
146,032,353,442 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,225,494,452 |
698,737,828 |
-3,746,717,568 |
8,234,810,051 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,052,427,320 |
4,815,442,699 |
3,943,342,173 |
6,467,197,129 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
34,261,542,140 |
38,784,158,975 |
43,452,242,138 |
40,580,281,990 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
4,247,406,127 |
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,022,385,138 |
10,993,017,818 |
8,582,891,434 |
20,267,783,776 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
166,757,420,844 |
163,881,665,479 |
88,524,276,303 |
61,012,885,560 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,954,550,109 |
3,903,445,109 |
3,863,945,109 |
7,462,945,109 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
164,741,690,614 |
203,189,320,407 |
218,388,665,810 |
173,497,156,914 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
164,741,690,614 |
203,189,320,407 |
218,388,665,810 |
173,497,156,914 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
212,001,573,793 |
214,931,149,143 |
218,018,504,219 |
206,634,766,331 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
212,001,573,793 |
214,931,149,143 |
218,018,504,219 |
206,634,766,331 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
31,949,410,000 |
31,949,410,000 |
31,949,410,000 |
31,949,410,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,428,942,621 |
11,428,942,621 |
11,428,942,621 |
11,428,942,621 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
18,623,221,172 |
21,552,796,522 |
24,640,151,598 |
13,256,413,710 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,699,983,343 |
2,929,575,350 |
3,900,788,998 |
4,475,822,112 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
11,923,237,829 |
18,623,221,172 |
20,739,362,600 |
8,780,591,598 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
810,910,643,585 |
853,482,584,816 |
832,137,875,143 |
727,638,817,907 |
|