TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
569,970,851,980 |
551,879,095,498 |
556,329,933,215 |
651,890,371,464 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,790,559,625 |
6,790,979,313 |
16,074,180,792 |
41,041,019,523 |
|
1. Tiền |
5,790,559,625 |
6,790,979,313 |
16,074,180,792 |
41,041,019,523 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,022,571,718 |
1,802,571,718 |
2,007,571,718 |
2,220,571,718 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,022,571,718 |
1,802,571,718 |
2,007,571,718 |
2,220,571,718 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
121,961,101,503 |
118,129,789,563 |
115,940,102,139 |
91,903,490,699 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
80,917,287,767 |
67,792,802,489 |
59,984,581,840 |
45,994,404,546 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
18,234,008,543 |
22,237,000,569 |
21,197,754,019 |
18,354,576,955 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
25,902,422,419 |
31,192,603,731 |
37,850,383,506 |
30,348,048,379 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,092,617,226 |
-3,092,617,226 |
-3,092,617,226 |
-2,793,539,181 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
440,196,619,134 |
425,155,754,904 |
422,308,078,566 |
516,725,289,524 |
|
1. Hàng tồn kho |
440,196,619,134 |
425,155,754,904 |
422,308,078,566 |
516,725,289,524 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
12,138,179,934 |
11,729,972,111 |
11,366,191,244 |
11,132,152,404 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,650,083,815 |
9,276,761,239 |
8,931,888,414 |
8,811,482,592 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,650,083,815 |
9,276,761,239 |
8,931,888,414 |
8,811,482,592 |
|
- Nguyên giá |
25,931,672,707 |
25,931,672,707 |
25,931,672,707 |
26,080,548,707 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,281,588,892 |
-16,654,911,468 |
-16,999,784,293 |
-17,269,066,115 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
550,000,000 |
550,000,000 |
550,000,000 |
550,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
550,000,000 |
550,000,000 |
550,000,000 |
550,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,938,096,119 |
1,903,210,872 |
1,884,302,830 |
1,770,669,812 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,938,096,119 |
1,903,210,872 |
1,884,302,830 |
1,770,669,812 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
582,109,031,914 |
563,609,067,609 |
567,696,124,459 |
663,022,523,868 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
383,499,353,107 |
364,836,329,539 |
373,744,946,647 |
468,937,881,147 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
276,671,425,807 |
260,604,181,788 |
282,570,874,035 |
368,215,920,682 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
26,088,533,222 |
22,372,356,001 |
29,683,071,802 |
55,924,469,869 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,415,007,399 |
14,039,844,475 |
26,186,088,475 |
36,203,105,475 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,413,105,308 |
11,657,556,489 |
9,709,308,943 |
5,214,531,696 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,388,498,671 |
175,843,262 |
809,315,273 |
1,659,444,496 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
92,097,470,844 |
89,518,434,611 |
84,978,805,470 |
80,748,427,928 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
20,173,368,899 |
20,173,368,899 |
22,468,368,899 |
22,468,368,899 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
34,407,610,930 |
31,169,477,761 |
35,106,363,681 |
23,956,423,227 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
61,989,580,490 |
61,403,810,246 |
62,930,785,262 |
131,720,922,862 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,698,250,044 |
10,093,490,044 |
10,698,766,230 |
10,320,226,230 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
106,827,927,300 |
104,232,147,751 |
91,174,072,612 |
100,721,960,465 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
106,827,927,300 |
104,232,147,751 |
91,174,072,612 |
100,721,960,465 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
198,609,678,807 |
198,772,738,070 |
193,951,177,812 |
194,084,642,721 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
198,609,678,807 |
198,772,738,070 |
193,951,177,812 |
194,084,642,721 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
31,949,410,000 |
31,949,410,000 |
31,949,410,000 |
31,949,410,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,428,942,621 |
11,428,942,621 |
11,428,942,621 |
11,428,942,621 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,231,326,186 |
5,394,385,449 |
572,825,191 |
706,290,100 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,945,908,332 |
163,059,263 |
409,765,928 |
133,464,909 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,285,417,854 |
5,231,326,186 |
163,059,263 |
572,825,191 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
582,109,031,914 |
563,609,067,609 |
567,696,124,459 |
663,022,523,868 |
|