MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 569,970,851,980 551,879,095,498 556,329,933,215 651,890,371,464
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,790,559,625 6,790,979,313 16,074,180,792 41,041,019,523
1. Tiền 5,790,559,625 6,790,979,313 16,074,180,792 41,041,019,523
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,022,571,718 1,802,571,718 2,007,571,718 2,220,571,718
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,022,571,718 1,802,571,718 2,007,571,718 2,220,571,718
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 121,961,101,503 118,129,789,563 115,940,102,139 91,903,490,699
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 80,917,287,767 67,792,802,489 59,984,581,840 45,994,404,546
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,234,008,543 22,237,000,569 21,197,754,019 18,354,576,955
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 25,902,422,419 31,192,603,731 37,850,383,506 30,348,048,379
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,092,617,226 -3,092,617,226 -3,092,617,226 -2,793,539,181
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 440,196,619,134 425,155,754,904 422,308,078,566 516,725,289,524
1. Hàng tồn kho 440,196,619,134 425,155,754,904 422,308,078,566 516,725,289,524
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 12,138,179,934 11,729,972,111 11,366,191,244 11,132,152,404
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 9,650,083,815 9,276,761,239 8,931,888,414 8,811,482,592
1. Tài sản cố định hữu hình 9,650,083,815 9,276,761,239 8,931,888,414 8,811,482,592
- Nguyên giá 25,931,672,707 25,931,672,707 25,931,672,707 26,080,548,707
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,281,588,892 -16,654,911,468 -16,999,784,293 -17,269,066,115
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 550,000,000 550,000,000 550,000,000 550,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 550,000,000 550,000,000 550,000,000 550,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,938,096,119 1,903,210,872 1,884,302,830 1,770,669,812
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,938,096,119 1,903,210,872 1,884,302,830 1,770,669,812
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 582,109,031,914 563,609,067,609 567,696,124,459 663,022,523,868
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 383,499,353,107 364,836,329,539 373,744,946,647 468,937,881,147
I. Nợ ngắn hạn 276,671,425,807 260,604,181,788 282,570,874,035 368,215,920,682
1. Phải trả người bán ngắn hạn 26,088,533,222 22,372,356,001 29,683,071,802 55,924,469,869
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,415,007,399 14,039,844,475 26,186,088,475 36,203,105,475
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,413,105,308 11,657,556,489 9,709,308,943 5,214,531,696
4. Phải trả người lao động 4,388,498,671 175,843,262 809,315,273 1,659,444,496
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 92,097,470,844 89,518,434,611 84,978,805,470 80,748,427,928
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 20,173,368,899 20,173,368,899 22,468,368,899 22,468,368,899
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 34,407,610,930 31,169,477,761 35,106,363,681 23,956,423,227
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 61,989,580,490 61,403,810,246 62,930,785,262 131,720,922,862
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,698,250,044 10,093,490,044 10,698,766,230 10,320,226,230
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 106,827,927,300 104,232,147,751 91,174,072,612 100,721,960,465
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 106,827,927,300 104,232,147,751 91,174,072,612 100,721,960,465
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 198,609,678,807 198,772,738,070 193,951,177,812 194,084,642,721
I. Vốn chủ sở hữu 198,609,678,807 198,772,738,070 193,951,177,812 194,084,642,721
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 31,949,410,000 31,949,410,000 31,949,410,000 31,949,410,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,428,942,621 11,428,942,621 11,428,942,621 11,428,942,621
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,231,326,186 5,394,385,449 572,825,191 706,290,100
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,945,908,332 163,059,263 409,765,928 133,464,909
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,285,417,854 5,231,326,186 163,059,263 572,825,191
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 582,109,031,914 563,609,067,609 567,696,124,459 663,022,523,868
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.