MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 361,409,278,462 95,219,490,478 127,406,513,427
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 10,634,545 15,750,909 181,666,364
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 361,398,643,917 95,203,739,569 155,532,959,872 127,224,847,063
4. Giá vốn hàng bán 328,506,884,064 87,700,924,359 140,378,801,080 113,941,934,708
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 32,891,759,853 7,502,815,210 15,154,158,792 13,282,912,355
6. Doanh thu hoạt động tài chính 315,158,842 329,981,905 1,930,593,645 1,568,947,606
7. Chi phí tài chính 3,240,925,067 2,015,204,974 2,531,362,008 2,351,411,328
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,709,353,562 2,015,204,974 2,531,362,008 2,351,411,328
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -111,945,327 -82,966,266 134,016,719
9. Chi phí bán hàng 36,300,000 943,423,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,843,599,502 3,460,906,094 3,952,555,818 3,771,185,150
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 15,974,148,799 2,273,719,781 10,734,851,330 7,785,840,483
12. Thu nhập khác 25,651,805 313,909,447 90,764,409 206,424,000
13. Chi phí khác 166,030,441 223,869,801 61,955,901 142,872,138
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -140,378,636 90,039,646 28,808,508 63,551,862
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 15,833,770,163 2,363,759,427 10,763,659,838 7,849,392,345
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,332,195,456 629,840,742 2,176,276,930 1,850,670,777
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,501,574,707 1,733,918,685 8,587,382,908 5,998,721,568
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 12,171,711,653 1,901,144,636 8,637,496,338 6,076,618,688
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 329,863,054 -167,225,951 -50,113,430 -77,897,120
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,251 173 859 600
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.