1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
95,435,506,716 |
89,899,582,090 |
78,337,295,290 |
52,346,882,650 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
13,773,545 |
13,289,090 |
790,398,249 |
786,465,818 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
95,421,733,171 |
89,886,293,000 |
77,546,897,041 |
51,560,416,832 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
88,370,832,691 |
80,188,806,129 |
47,414,995,805 |
45,010,773,823 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,050,900,480 |
9,697,486,871 |
30,131,901,236 |
6,549,643,009 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,406,876,275 |
372,833,507 |
1,160,103,902 |
1,469,139,654 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,368,258,768 |
1,357,834,926 |
10,271,170,631 |
1,303,100,853 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,368,258,768 |
1,357,834,926 |
10,271,170,631 |
1,303,100,853 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-164,580,097 |
-257,741,677 |
373,153,737 |
-27,833,786 |
|
9. Chi phí bán hàng |
154,337,378 |
199,126,889 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,367,259,561 |
3,073,315,754 |
14,845,426,340 |
5,752,153,979 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,403,340,951 |
5,182,301,132 |
6,548,561,904 |
935,694,045 |
|
12. Thu nhập khác |
7,779,000 |
13,592,132 |
42,890,489 |
55,849,000 |
|
13. Chi phí khác |
604,438,540 |
600,000 |
160,870,611 |
24,953,373 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-596,659,540 |
12,992,132 |
-117,980,122 |
30,895,627 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,806,681,411 |
5,195,293,264 |
6,430,581,782 |
966,589,672 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
393,450,554 |
1,162,439,050 |
1,223,302,616 |
352,131,824 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,413,230,857 |
4,032,854,214 |
5,207,279,166 |
614,457,848 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,669,940,103 |
3,968,251,364 |
4,777,422,378 |
946,501,849 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-256,709,246 |
64,602,850 |
429,856,788 |
-332,044,001 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
141 |
403 |
521 |
61 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|