1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
155,021,426,917 |
131,349,654,327 |
95,435,506,716 |
89,899,582,090 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
166,722,157 |
220,395,775 |
13,773,545 |
13,289,090 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
154,854,704,760 |
131,129,258,552 |
95,421,733,171 |
89,886,293,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
137,137,743,485 |
114,249,127,253 |
88,370,832,691 |
80,188,806,129 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,716,961,275 |
16,880,131,299 |
7,050,900,480 |
9,697,486,871 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,651,767,458 |
496,960,684 |
2,406,876,275 |
372,833,507 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,216,467,701 |
1,389,415,476 |
1,368,258,768 |
1,357,834,926 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,216,467,701 |
1,389,415,476 |
1,368,258,768 |
1,357,834,926 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
37,043,235 |
-8,522,252 |
-164,580,097 |
-257,741,677 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
270,179,153 |
154,337,378 |
199,126,889 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,424,733,276 |
5,000,421,004 |
5,367,259,561 |
3,073,315,754 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,764,570,991 |
10,708,554,098 |
2,403,340,951 |
5,182,301,132 |
|
12. Thu nhập khác |
439,424,772 |
|
7,779,000 |
13,592,132 |
|
13. Chi phí khác |
1,611,218,828 |
9,852,378 |
604,438,540 |
600,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,171,794,056 |
-9,852,378 |
-596,659,540 |
12,992,132 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,592,776,935 |
10,698,701,720 |
1,806,681,411 |
5,195,293,264 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,600,688,183 |
2,166,166,076 |
393,450,554 |
1,162,439,050 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
992,088,752 |
8,532,535,644 |
1,413,230,857 |
4,032,854,214 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
746,833,990 |
8,268,719,642 |
1,669,940,103 |
3,968,251,364 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
245,254,762 |
263,816,002 |
-256,709,246 |
64,602,850 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
99 |
853 |
141 |
403 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|