MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 155,021,426,917 131,349,654,327 95,435,506,716 89,899,582,090
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 166,722,157 220,395,775 13,773,545 13,289,090
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 154,854,704,760 131,129,258,552 95,421,733,171 89,886,293,000
4. Giá vốn hàng bán 137,137,743,485 114,249,127,253 88,370,832,691 80,188,806,129
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 17,716,961,275 16,880,131,299 7,050,900,480 9,697,486,871
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,651,767,458 496,960,684 2,406,876,275 372,833,507
7. Chi phí tài chính 5,216,467,701 1,389,415,476 1,368,258,768 1,357,834,926
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,216,467,701 1,389,415,476 1,368,258,768 1,357,834,926
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 37,043,235 -8,522,252 -164,580,097 -257,741,677
9. Chi phí bán hàng 270,179,153 154,337,378 199,126,889
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,424,733,276 5,000,421,004 5,367,259,561 3,073,315,754
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,764,570,991 10,708,554,098 2,403,340,951 5,182,301,132
12. Thu nhập khác 439,424,772 7,779,000 13,592,132
13. Chi phí khác 1,611,218,828 9,852,378 604,438,540 600,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,171,794,056 -9,852,378 -596,659,540 12,992,132
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,592,776,935 10,698,701,720 1,806,681,411 5,195,293,264
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,600,688,183 2,166,166,076 393,450,554 1,162,439,050
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 992,088,752 8,532,535,644 1,413,230,857 4,032,854,214
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 746,833,990 8,268,719,642 1,669,940,103 3,968,251,364
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 245,254,762 263,816,002 -256,709,246 64,602,850
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 99 853 141 403
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.