MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 361,887,754,421 557,810,620,146 395,022,038,423
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4,332,872,435 521,690,336 1,037,856,659
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 357,554,881,986 557,288,929,810 393,984,181,764
4. Giá vốn hàng bán 315,865,185,056 501,990,481,546 330,223,761,878
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 41,689,696,930 55,298,448,264 63,760,419,886
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,063,037,174 4,953,966,980 4,003,274,368
7. Chi phí tài chính 16,403,831,159 9,854,844,038 14,386,679,801
- Trong đó: Chi phí lãi vay 16,403,831,159 9,854,844,038 14,386,679,801
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 37,043,235 373,153,737
9. Chi phí bán hàng 21,618,183 259,626,645 623,643,420
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,882,321,728 24,498,164,679 28,286,422,659
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 15,444,963,034 25,676,823,117 24,840,102,111
12. Thu nhập khác 473,665,485 955,085,085 64,261,621
13. Chi phí khác 35,090,786 2,426,669,698 775,761,529
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 438,574,699 -1,471,584,613 -711,499,908
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 16,206,405,903 24,205,238,504 24,128,602,203
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,559,642,609 8,186,024,722 4,945,358,296
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,646,763,294 16,019,213,782 19,183,243,907
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,847,929,160 15,315,497,582 18,681,677,512
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 703,716,200 501,566,395
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,185 1,421 1,918
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.