1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
361,887,754,421 |
|
557,810,620,146 |
395,022,038,423 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,332,872,435 |
|
521,690,336 |
1,037,856,659 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
357,554,881,986 |
|
557,288,929,810 |
393,984,181,764 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
315,865,185,056 |
|
501,990,481,546 |
330,223,761,878 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
41,689,696,930 |
|
55,298,448,264 |
63,760,419,886 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,063,037,174 |
|
4,953,966,980 |
4,003,274,368 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,403,831,159 |
|
9,854,844,038 |
14,386,679,801 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,403,831,159 |
|
9,854,844,038 |
14,386,679,801 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
37,043,235 |
373,153,737 |
|
9. Chi phí bán hàng |
21,618,183 |
|
259,626,645 |
623,643,420 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,882,321,728 |
|
24,498,164,679 |
28,286,422,659 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,444,963,034 |
|
25,676,823,117 |
24,840,102,111 |
|
12. Thu nhập khác |
473,665,485 |
|
955,085,085 |
64,261,621 |
|
13. Chi phí khác |
35,090,786 |
|
2,426,669,698 |
775,761,529 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
438,574,699 |
|
-1,471,584,613 |
-711,499,908 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,206,405,903 |
|
24,205,238,504 |
24,128,602,203 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,559,642,609 |
|
8,186,024,722 |
4,945,358,296 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,646,763,294 |
|
16,019,213,782 |
19,183,243,907 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,847,929,160 |
|
15,315,497,582 |
18,681,677,512 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
703,716,200 |
501,566,395 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,185 |
|
1,421 |
1,918 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|