MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 263,761,710,565 257,109,152,565 309,649,378,502 299,939,085,073
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,590,944,381 5,821,780,592 13,535,956,805 29,829,916,858
1. Tiền 4,590,944,381 5,821,780,592 13,535,956,805 4,829,916,858
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000 25,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 154,702,776,321 153,291,485,162 180,607,903,031 157,703,321,080
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 83,108,192,270 82,177,791,022 109,428,685,538 78,032,793,510
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 46,583,656,484 46,583,656,484 46,622,991,884 46,532,424,484
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5,894,421,000 5,894,421,000 5,894,421,000 5,894,421,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 28,072,841,949 27,591,952,038 27,618,139,991 36,200,017,468
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,956,335,382 -8,956,335,382 -8,956,335,382 -8,956,335,382
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 97,969,958,527 96,796,171,050 114,549,647,592 111,510,733,687
1. Hàng tồn kho 97,969,958,527 96,796,171,050 115,549,647,592 111,510,733,687
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,000,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,498,031,336 1,199,715,761 955,871,074 895,113,448
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,498,031,336 1,199,715,761 955,871,074 895,113,448
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 37,454,745,762 36,467,725,251 36,057,514,166 35,173,573,378
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 34,511,864,440 33,626,724,507 22,701,877,214 21,921,892,912
1. Tài sản cố định hữu hình 34,511,864,440 33,626,724,507 22,701,877,214 21,921,892,912
- Nguyên giá 54,576,403,373 54,576,403,373 42,510,601,955 42,510,601,955
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,064,538,933 -20,949,678,866 -19,808,724,741 -20,588,709,043
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 10,274,198,103 10,197,549,344
- Nguyên giá 12,263,801,418 12,263,801,418
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,989,603,315 -2,066,252,074
IV. Tài sản dở dang dài hạn 696,616,816 696,616,816 974,650,816 974,650,816
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 696,616,816 696,616,816 974,650,816 974,650,816
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,312,279,856 1,312,279,856 1,312,279,856 1,312,279,856
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,610,000,000 2,610,000,000 2,610,000,000 2,610,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,297,720,144 -1,297,720,144 -1,297,720,144 -1,297,720,144
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 933,984,650 832,104,072 794,508,177 767,200,450
1. Chi phí trả trước dài hạn 933,984,650 832,104,072 794,508,177 767,200,450
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 301,216,456,327 293,576,877,816 345,706,892,668 335,112,658,451
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 153,486,428,801 146,499,236,197 197,210,717,441 187,463,418,885
I. Nợ ngắn hạn 153,486,428,801 146,499,236,197 197,210,717,441 187,463,418,885
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,130,903,764 6,037,489,700 7,092,229,004 7,303,110,838
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 28,503,820,439 21,137,628,875 27,489,840,595 46,901,817,745
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 262,340,191 2,147,792,486 628,732,570
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,962,927,045 7,962,927,045 16,767,007,802 17,437,655,371
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 49,161,783,639 49,688,274,589 74,773,127,692 42,989,161,826
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 58,037,002,650 58,814,584,533 66,429,728,598 70,842,949,271
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,689,991,264 2,595,991,264 2,510,991,264 1,359,991,264
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 147,730,027,526 147,077,641,619 148,496,175,227 147,649,239,566
I. Vốn chủ sở hữu 147,730,027,526 147,077,641,619 148,496,175,227 147,649,239,566
1. Vốn góp của chủ sở hữu 99,999,440,000 99,999,440,000 99,999,440,000 99,999,440,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 99,999,440,000 99,999,440,000 99,999,440,000 99,999,440,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 26,973,903,553 26,973,903,553 26,973,903,553 26,973,903,553
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20,756,683,973 20,104,298,066 21,522,831,674 20,675,896,013
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 335,937,428 -316,448,479 660,923,114 -846,935,661
- LNST chưa phân phối kỳ này 20,420,746,545 20,420,746,545 20,861,908,560 21,522,831,674
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 301,216,456,327 293,576,877,816 345,706,892,668 335,112,658,451
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.