TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
263,761,710,565 |
257,109,152,565 |
309,649,378,502 |
299,939,085,073 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,590,944,381 |
5,821,780,592 |
13,535,956,805 |
29,829,916,858 |
|
1. Tiền |
4,590,944,381 |
5,821,780,592 |
13,535,956,805 |
4,829,916,858 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,000,000,000 |
|
|
25,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
154,702,776,321 |
153,291,485,162 |
180,607,903,031 |
157,703,321,080 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
83,108,192,270 |
82,177,791,022 |
109,428,685,538 |
78,032,793,510 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
46,583,656,484 |
46,583,656,484 |
46,622,991,884 |
46,532,424,484 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
5,894,421,000 |
5,894,421,000 |
5,894,421,000 |
5,894,421,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
28,072,841,949 |
27,591,952,038 |
27,618,139,991 |
36,200,017,468 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,956,335,382 |
-8,956,335,382 |
-8,956,335,382 |
-8,956,335,382 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
97,969,958,527 |
96,796,171,050 |
114,549,647,592 |
111,510,733,687 |
|
1. Hàng tồn kho |
97,969,958,527 |
96,796,171,050 |
115,549,647,592 |
111,510,733,687 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1,000,000,000 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,498,031,336 |
1,199,715,761 |
955,871,074 |
895,113,448 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,498,031,336 |
1,199,715,761 |
955,871,074 |
895,113,448 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
37,454,745,762 |
36,467,725,251 |
36,057,514,166 |
35,173,573,378 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
34,511,864,440 |
33,626,724,507 |
22,701,877,214 |
21,921,892,912 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
34,511,864,440 |
33,626,724,507 |
22,701,877,214 |
21,921,892,912 |
|
- Nguyên giá |
54,576,403,373 |
54,576,403,373 |
42,510,601,955 |
42,510,601,955 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,064,538,933 |
-20,949,678,866 |
-19,808,724,741 |
-20,588,709,043 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
10,274,198,103 |
10,197,549,344 |
|
- Nguyên giá |
|
|
12,263,801,418 |
12,263,801,418 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1,989,603,315 |
-2,066,252,074 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
696,616,816 |
696,616,816 |
974,650,816 |
974,650,816 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
696,616,816 |
696,616,816 |
974,650,816 |
974,650,816 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,312,279,856 |
1,312,279,856 |
1,312,279,856 |
1,312,279,856 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,610,000,000 |
2,610,000,000 |
2,610,000,000 |
2,610,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,297,720,144 |
-1,297,720,144 |
-1,297,720,144 |
-1,297,720,144 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
933,984,650 |
832,104,072 |
794,508,177 |
767,200,450 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
933,984,650 |
832,104,072 |
794,508,177 |
767,200,450 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
301,216,456,327 |
293,576,877,816 |
345,706,892,668 |
335,112,658,451 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
153,486,428,801 |
146,499,236,197 |
197,210,717,441 |
187,463,418,885 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
153,486,428,801 |
146,499,236,197 |
197,210,717,441 |
187,463,418,885 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,130,903,764 |
6,037,489,700 |
7,092,229,004 |
7,303,110,838 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
28,503,820,439 |
21,137,628,875 |
27,489,840,595 |
46,901,817,745 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
262,340,191 |
2,147,792,486 |
628,732,570 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,962,927,045 |
7,962,927,045 |
16,767,007,802 |
17,437,655,371 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
49,161,783,639 |
49,688,274,589 |
74,773,127,692 |
42,989,161,826 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
58,037,002,650 |
58,814,584,533 |
66,429,728,598 |
70,842,949,271 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,689,991,264 |
2,595,991,264 |
2,510,991,264 |
1,359,991,264 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
147,730,027,526 |
147,077,641,619 |
148,496,175,227 |
147,649,239,566 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
147,730,027,526 |
147,077,641,619 |
148,496,175,227 |
147,649,239,566 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
99,999,440,000 |
99,999,440,000 |
99,999,440,000 |
99,999,440,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
99,999,440,000 |
99,999,440,000 |
99,999,440,000 |
99,999,440,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
26,973,903,553 |
26,973,903,553 |
26,973,903,553 |
26,973,903,553 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
20,756,683,973 |
20,104,298,066 |
21,522,831,674 |
20,675,896,013 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
335,937,428 |
-316,448,479 |
660,923,114 |
-846,935,661 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
20,420,746,545 |
20,420,746,545 |
20,861,908,560 |
21,522,831,674 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
301,216,456,327 |
293,576,877,816 |
345,706,892,668 |
335,112,658,451 |
|