TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
348,366,838,285 |
291,535,767,454 |
272,206,866,372 |
250,558,054,668 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
38,661,957,776 |
13,287,361,132 |
2,249,999,974 |
8,550,543,760 |
|
1. Tiền |
28,661,957,776 |
13,287,361,132 |
2,249,999,974 |
8,550,543,760 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
151,704,072,372 |
114,416,285,013 |
116,017,867,637 |
103,832,918,654 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
116,846,716,846 |
78,258,083,631 |
82,679,260,123 |
74,264,302,296 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,325,593,235 |
1,897,846,375 |
1,633,224,735 |
1,769,826,735 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
6,574,421,000 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
5,924,421,000 |
5,924,421,000 |
5,894,421,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
29,866,280,570 |
37,292,269,389 |
34,737,297,161 |
30,860,704,005 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,908,939,279 |
-8,956,335,382 |
-8,956,335,382 |
-8,956,335,382 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
156,070,925,537 |
160,772,809,737 |
151,078,748,195 |
135,279,894,285 |
|
1. Hàng tồn kho |
156,070,925,537 |
160,772,809,737 |
151,078,748,195 |
135,279,894,285 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,929,882,600 |
3,059,311,572 |
2,860,250,566 |
2,894,697,969 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
180,212,151 |
180,212,151 |
180,212,151 |
180,212,151 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,749,670,449 |
2,879,099,421 |
2,680,038,415 |
2,714,485,818 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
41,841,759,199 |
41,019,866,222 |
40,108,508,583 |
39,180,204,061 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
38,205,182,887 |
37,617,924,601 |
37,030,666,315 |
36,278,054,702 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
38,205,182,887 |
37,617,924,601 |
37,030,666,315 |
36,278,054,702 |
|
- Nguyên giá |
54,432,403,373 |
54,432,403,373 |
54,432,403,373 |
54,432,403,373 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,227,220,486 |
-16,814,478,772 |
-17,401,737,058 |
-18,154,348,671 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
696,616,816 |
696,616,816 |
696,616,816 |
696,616,816 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
696,616,816 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
696,616,816 |
696,616,816 |
696,616,816 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,312,279,856 |
1,312,279,856 |
1,312,279,856 |
1,312,279,856 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,610,000,000 |
2,610,000,000 |
2,610,000,000 |
2,610,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,297,720,144 |
-1,297,720,144 |
-1,297,720,144 |
-1,297,720,144 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,627,679,640 |
1,393,044,949 |
1,068,945,596 |
893,252,687 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,627,679,640 |
1,393,044,949 |
1,068,945,596 |
893,252,687 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
390,208,597,484 |
332,555,633,676 |
312,315,374,955 |
289,738,258,729 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
225,303,445,346 |
174,650,744,337 |
161,851,705,950 |
139,609,128,099 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
225,303,445,346 |
174,650,744,337 |
161,851,705,950 |
139,609,128,099 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,849,922,256 |
8,410,787,757 |
8,522,029,083 |
8,711,619,917 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
22,710,701,455 |
35,942,631,092 |
38,605,309,994 |
25,386,304,641 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,598,516,750 |
58,938,537 |
759,219,469 |
148,302,554 |
|
4. Phải trả người lao động |
327,000,000 |
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
16,032,575,699 |
13,005,741,610 |
7,667,346,307 |
7,345,440,411 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
79,715,949,110 |
55,800,415,441 |
58,375,239,857 |
60,978,556,845 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
88,806,277,533 |
58,198,427,357 |
44,235,758,697 |
33,568,012,467 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,262,502,543 |
3,233,802,543 |
3,686,802,543 |
3,470,891,264 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
164,905,152,138 |
157,904,889,339 |
150,463,669,005 |
150,129,130,630 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
164,905,152,138 |
157,904,889,339 |
150,463,669,005 |
150,129,130,630 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
99,999,440,000 |
99,999,440,000 |
99,999,440,000 |
99,999,440,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
99,999,440,000 |
99,999,440,000 |
99,999,440,000 |
99,999,440,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
26,973,903,553 |
26,973,903,553 |
26,973,903,553 |
26,973,903,553 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
37,931,808,585 |
30,931,545,786 |
23,490,325,452 |
23,155,787,077 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
20,718,696,123 |
-2,962,345,916 |
266,783,350 |
-67,755,025 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
17,213,112,462 |
33,893,891,702 |
23,223,542,102 |
23,223,542,102 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
390,208,597,484 |
332,555,633,676 |
312,315,374,955 |
289,738,258,729 |
|