MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 45,022,396,097 411,464,083,575 41,419,836,373 17,481,499,595
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 45,022,396,097 411,464,083,575 41,419,836,373 17,481,499,595
4. Giá vốn hàng bán 41,404,096,188 382,041,455,162 39,000,753,089 15,606,847,842
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,618,299,909 29,422,628,413 2,419,083,284 1,874,651,753
6. Doanh thu hoạt động tài chính 25,421,722 248,596,805 7,068,047 95,571,729
7. Chi phí tài chính 558,963,566 2,784,228,559 871,083,782 719,745,867
- Trong đó: Chi phí lãi vay 558,963,566 2,784,228,559 871,083,782 719,745,867
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 796,536,508
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,037,551,219 8,816,732,217 2,124,923,631
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 47,206,846 18,070,264,442 -569,856,082 453,941,107
12. Thu nhập khác 400 1,045,454,545
13. Chi phí khác 90,522,400 10,214,141,912 198,462,028
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -90,522,400 -10,214,141,512 846,992,517
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -43,315,554 7,856,122,930 277,136,435 453,941,107
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,303,571 2,660,668,583 44,472,630 89,775,514
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -47,619,125 5,195,454,347 232,663,805 364,165,593
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -18,501,008 5,794,375,868 181,839,896 205,433,527
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -29,118,117 -598,921,521 50,823,909 158,732,066
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 02 579 18 21
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.