1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
57,400,324,855 |
45,022,396,097 |
411,464,083,575 |
41,419,836,373 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
57,400,324,855 |
45,022,396,097 |
411,464,083,575 |
41,419,836,373 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
55,320,558,731 |
41,404,096,188 |
382,041,455,162 |
39,000,753,089 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,079,766,124 |
3,618,299,909 |
29,422,628,413 |
2,419,083,284 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
89,093,594 |
25,421,722 |
248,596,805 |
7,068,047 |
|
7. Chi phí tài chính |
674,689,325 |
558,963,566 |
2,784,228,559 |
871,083,782 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
674,689,325 |
558,963,566 |
2,784,228,559 |
871,083,782 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,484,827,707 |
3,037,551,219 |
8,816,732,217 |
2,124,923,631 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,342,686 |
47,206,846 |
18,070,264,442 |
-569,856,082 |
|
12. Thu nhập khác |
100,000,000 |
|
400 |
1,045,454,545 |
|
13. Chi phí khác |
|
90,522,400 |
10,214,141,912 |
198,462,028 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
100,000,000 |
-90,522,400 |
-10,214,141,512 |
846,992,517 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
109,342,686 |
-43,315,554 |
7,856,122,930 |
277,136,435 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
39,378,405 |
4,303,571 |
2,660,668,583 |
44,472,630 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
69,964,281 |
-47,619,125 |
5,195,454,347 |
232,663,805 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
104,092,812 |
-18,501,008 |
5,794,375,868 |
181,839,896 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-34,128,531 |
-29,118,117 |
-598,921,521 |
50,823,909 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
10 |
02 |
579 |
18 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|