MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 45,326,931,911 57,400,324,855 45,022,396,097 411,464,083,575
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 45,326,931,911 57,400,324,855 45,022,396,097 411,464,083,575
4. Giá vốn hàng bán 41,387,629,749 55,320,558,731 41,404,096,188 382,041,455,162
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,939,302,162 2,079,766,124 3,618,299,909 29,422,628,413
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,774,575 89,093,594 25,421,722 248,596,805
7. Chi phí tài chính 691,725,582 674,689,325 558,963,566 2,784,228,559
- Trong đó: Chi phí lãi vay 691,725,582 674,689,325 558,963,566 2,784,228,559
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,646,798,292 1,484,827,707 3,037,551,219 8,816,732,217
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -394,447,137 9,342,686 47,206,846 18,070,264,442
12. Thu nhập khác 100,000,000 400
13. Chi phí khác 90,522,400 10,214,141,912
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 100,000,000 -90,522,400 -10,214,141,512
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -394,447,137 109,342,686 -43,315,554 7,856,122,930
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,901,564 39,378,405 4,303,571 2,660,668,583
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -408,348,701 69,964,281 -47,619,125 5,195,454,347
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -181,010,772 104,092,812 -18,501,008 5,794,375,868
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -227,337,929 -34,128,531 -29,118,117 -598,921,521
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -18 10 02 579
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.