TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,365,762,230,589 |
1,345,143,238,029 |
1,150,420,035,176 |
1,002,773,511,361 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
77,067,403,291 |
159,826,442,159 |
214,172,972,703 |
84,553,055,295 |
|
1. Tiền |
77,067,403,291 |
159,826,442,159 |
214,172,972,703 |
84,553,055,295 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,230,000,000 |
4,230,000,000 |
5,030,000,000 |
5,030,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,230,000,000 |
4,230,000,000 |
5,030,000,000 |
5,030,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
679,046,485,104 |
781,248,430,188 |
489,294,260,169 |
436,629,733,211 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
367,494,786,243 |
472,604,109,494 |
164,522,961,162 |
158,082,612,440 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
84,005,834,420 |
66,875,783,138 |
77,390,969,039 |
34,356,167,566 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
1,181,451,743 |
-177,067,008 |
597,618,760 |
-2,468,621,164 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
226,867,633,912 |
242,448,825,778 |
248,021,287,422 |
247,898,150,583 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-503,221,214 |
-503,221,214 |
-1,238,576,214 |
-1,238,576,214 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
570,810,618,533 |
386,958,229,405 |
423,478,914,063 |
458,172,699,758 |
|
1. Hàng tồn kho |
570,810,618,533 |
386,958,229,405 |
423,478,914,063 |
458,172,699,758 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
34,607,723,661 |
12,880,136,277 |
18,443,888,241 |
18,388,023,097 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,846,182,446 |
14,076,739 |
2,218,807,173 |
1,419,522,794 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
32,423,058,098 |
12,552,287,994 |
15,896,390,438 |
16,641,424,143 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
338,483,117 |
313,771,544 |
328,690,630 |
327,076,160 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
37,373,959,607 |
33,686,472,026 |
32,406,743,090 |
33,622,579,927 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
15,355,908,381 |
15,904,686,439 |
14,739,338,272 |
16,020,814,869 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
15,355,908,381 |
15,904,686,439 |
14,739,338,272 |
16,020,814,869 |
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,448,738,034 |
1,288,410,604 |
1,209,516,582 |
1,143,876,822 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,448,738,034 |
1,288,410,604 |
1,209,516,582 |
1,143,876,822 |
|
- Nguyên giá |
23,007,284,302 |
23,007,284,302 |
23,007,284,302 |
23,007,284,302 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,558,546,268 |
-21,718,873,698 |
-21,797,767,720 |
-21,863,407,480 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
2,911,942,010 |
2,911,942,010 |
2,876,455,262 |
2,876,455,262 |
|
- Nguyên giá |
3,503,011,269 |
3,503,011,269 |
3,503,011,269 |
3,503,011,269 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-591,069,259 |
-591,069,259 |
-626,556,007 |
-626,556,007 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,581,432,973 |
13,581,432,973 |
13,581,432,974 |
13,581,432,974 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
396,565,637 |
396,565,637 |
581,432,974 |
581,432,974 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
184,867,336 |
184,867,336 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,075,938,209 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,075,938,209 |
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,403,136,190,196 |
1,378,829,710,055 |
1,182,826,778,266 |
1,036,396,091,288 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,242,606,284,009 |
1,211,131,809,178 |
1,015,715,195,919 |
876,336,396,214 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,144,068,131,221 |
1,132,157,837,844 |
956,305,368,775 |
836,490,731,892 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
236,727,631,665 |
248,624,345,353 |
244,307,513,330 |
200,979,486,179 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
461,179,458,695 |
460,734,823,563 |
348,983,122,219 |
392,451,770,052 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,553,192,220 |
8,352,805,310 |
8,409,027,128 |
7,811,681,614 |
|
4. Phải trả người lao động |
913,090,700 |
913,090,700 |
913,090,700 |
913,090,700 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,865,026,598 |
2,865,026,598 |
2,865,026,598 |
2,865,026,598 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
178,094,588,150 |
147,132,357,837 |
138,818,645,764 |
101,598,730,881 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
245,399,217,230 |
261,720,758,520 |
210,371,813,073 |
127,318,988,400 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,335,925,963 |
1,814,629,963 |
1,637,129,963 |
2,551,957,468 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
98,538,152,788 |
78,973,971,334 |
59,409,827,144 |
39,845,664,322 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
98,538,152,788 |
78,973,971,334 |
59,409,827,144 |
39,845,664,322 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
160,529,906,187 |
167,697,900,877 |
167,111,582,347 |
160,059,695,074 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
160,529,906,187 |
153,048,371,010 |
167,111,582,347 |
160,059,695,074 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
23,300,417,000 |
23,300,417,000 |
23,300,417,000 |
23,300,417,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,750,000,000 |
-2,750,000,000 |
-2,750,000,000 |
-2,750,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,307,759,185 |
5,307,759,184 |
5,307,759,185 |
5,307,759,185 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
20,060,260,603 |
27,190,194,826 |
26,558,155,480 |
-6,994,590,727 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,794,375,868 |
5,794,375,868 |
60,460,907 |
-6,994,590,727 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,265,884,735 |
21,395,818,958 |
26,497,694,573 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
14,611,469,399 |
|
14,695,250,682 |
14,698,415,043 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
14,649,529,867 |
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,403,136,190,196 |
1,378,829,710,055 |
1,182,826,778,266 |
1,036,396,091,288 |
|