TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,181,038,074,588 |
1,013,422,096,557 |
1,150,827,609,773 |
1,365,762,230,589 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
43,429,920,695 |
78,859,174,788 |
65,331,477,746 |
77,067,403,291 |
|
1. Tiền |
43,429,920,695 |
78,859,174,788 |
65,331,477,746 |
77,067,403,291 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,230,000,000 |
4,230,000,000 |
4,230,000,000 |
4,230,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,230,000,000 |
4,230,000,000 |
4,230,000,000 |
4,230,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
854,215,877,117 |
704,329,029,172 |
700,489,255,097 |
679,046,485,104 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
595,804,133,085 |
375,758,485,259 |
368,995,958,619 |
367,494,786,243 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
37,978,116,259 |
111,010,079,519 |
110,707,549,647 |
84,005,834,420 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
170,000,000 |
170,000,000 |
332,881,088 |
1,181,451,743 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
220,766,848,987 |
217,893,685,608 |
220,956,086,957 |
226,867,633,912 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-503,221,214 |
-503,221,214 |
-503,221,214 |
-503,221,214 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
238,598,992,827 |
223,919,753,871 |
367,050,050,903 |
570,810,618,533 |
|
1. Hàng tồn kho |
238,598,992,827 |
223,919,753,871 |
367,050,050,903 |
570,810,618,533 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
40,563,283,949 |
2,084,138,726 |
13,726,826,027 |
34,607,723,661 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
115,147,178 |
137,478,477 |
1,364,422,127 |
1,846,182,446 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
40,181,897,614 |
828,543,264 |
12,023,920,783 |
32,423,058,098 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
266,239,157 |
303,933,143 |
338,483,117 |
338,483,117 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
814,183,842 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
29,455,807,960 |
32,495,529,015 |
34,972,841,697 |
37,373,959,607 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,915,065,378 |
12,045,666,031 |
14,734,899,696 |
15,355,908,381 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
9,915,065,378 |
12,045,666,031 |
14,734,899,696 |
15,355,908,381 |
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,049,149,705 |
4,768,414,820 |
4,521,007,474 |
1,448,738,034 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,272,783,505 |
2,992,048,620 |
2,744,641,274 |
1,448,738,034 |
|
- Nguyên giá |
26,787,480,024 |
24,733,929,371 |
24,733,929,371 |
23,007,284,302 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,514,696,519 |
-21,741,880,751 |
-21,989,288,097 |
-21,558,546,268 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,776,366,200 |
1,776,366,200 |
1,776,366,200 |
|
|
- Nguyên giá |
1,776,366,200 |
1,776,366,200 |
1,776,366,200 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
2,911,942,010 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
3,503,011,269 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-591,069,259 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,581,432,973 |
13,581,432,973 |
13,581,432,973 |
13,581,432,973 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
396,565,637 |
396,565,637 |
396,565,637 |
396,565,637 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
184,867,336 |
184,867,336 |
184,867,336 |
184,867,336 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
910,159,904 |
2,100,015,191 |
2,135,501,554 |
4,075,938,209 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
910,159,904 |
2,100,015,191 |
2,135,501,554 |
4,075,938,209 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,210,493,882,548 |
1,045,917,625,572 |
1,185,800,451,470 |
1,403,136,190,196 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,044,394,424,115 |
879,838,291,184 |
1,025,361,882,877 |
1,242,606,284,009 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
887,163,782,861 |
742,171,812,752 |
907,259,567,267 |
1,144,068,131,221 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
156,729,515,575 |
96,774,307,171 |
163,855,734,773 |
236,727,631,665 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
262,905,726,262 |
225,983,315,364 |
323,732,303,717 |
461,179,458,695 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
57,663,251,813 |
22,826,664,653 |
16,110,174,269 |
16,553,192,220 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,180,519,694 |
925,276,512 |
913,090,700 |
913,090,700 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,022,308,602 |
6,693,407,516 |
5,865,026,598 |
2,865,026,598 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
192,397,077,978 |
171,820,564,212 |
176,994,254,224 |
178,094,588,150 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
203,561,346,318 |
215,669,784,305 |
217,297,957,023 |
245,399,217,230 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,704,036,619 |
1,478,493,019 |
2,491,025,963 |
2,335,925,963 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
157,230,641,254 |
137,666,478,432 |
118,102,315,610 |
98,538,152,788 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
157,230,641,254 |
137,666,478,432 |
118,102,315,610 |
98,538,152,788 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
166,099,458,433 |
166,079,334,388 |
160,438,568,593 |
160,529,906,187 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
151,462,849,965 |
166,079,334,388 |
145,841,726,057 |
160,529,906,187 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
23,300,417,000 |
23,300,417,000 |
23,300,417,000 |
23,300,417,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,750,000,000 |
-2,750,000,000 |
-2,750,000,000 |
-2,750,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,307,759,184 |
5,307,759,185 |
5,307,759,185 |
5,307,759,185 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
25,604,673,781 |
25,665,441,841 |
19,983,549,872 |
20,060,260,603 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,794,375,868 |
5,794,375,868 |
5,794,375,868 |
5,794,375,868 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
19,810,297,913 |
19,871,065,973 |
14,189,174,004 |
14,265,884,735 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
14,555,716,362 |
|
14,611,469,399 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
14,636,608,468 |
|
14,596,842,536 |
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,210,493,882,548 |
1,045,917,625,572 |
1,185,800,451,470 |
1,403,136,190,196 |
|