MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,086,523,056,517 1,220,512,099,072 1,308,629,461,209 1,181,038,074,588
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 42,370,090,926 52,822,872,037 69,028,249,903 43,429,920,695
1. Tiền 42,370,090,926 52,822,872,037 69,028,249,903 43,429,920,695
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,230,000,000 4,230,000,000 4,230,000,000 4,230,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,230,000,000 4,230,000,000 4,230,000,000 4,230,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 785,286,631,222 804,437,819,512 848,177,534,295 854,215,877,117
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 557,263,302,618 559,133,128,499 533,366,481,179 595,804,133,085
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 32,561,454,730 40,827,952,442 88,134,487,602 37,978,116,259
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 170,000,000 170,000,000
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 195,965,095,088 204,979,959,785 227,009,786,728 220,766,848,987
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -503,221,214 -503,221,214 -503,221,214 -503,221,214
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 250,653,846,617 342,286,041,661 369,904,130,659 238,598,992,827
1. Hàng tồn kho 250,653,846,617 342,286,041,661 369,904,130,659 238,598,992,827
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,982,487,752 16,735,365,862 17,289,546,352 40,563,283,949
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 631,448,637 571,280,627 108,447,178 115,147,178
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,853,284,972 15,666,331,092 16,914,860,017 40,181,897,614
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 497,754,143 497,754,143 266,239,157 266,239,157
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 35,077,434,214 27,626,259,750 27,618,846,039 29,455,807,960
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,824,347,095 8,078,553,812 9,915,065,378
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 14,824,347,095 7,892,376,761 8,078,553,812 9,915,065,378
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,075,979,227 5,550,425,097 5,315,591,258 5,049,149,705
1. Tài sản cố định hữu hình 4,299,613,027 3,774,058,897 3,539,225,058 3,272,783,505
- Nguyên giá 26,568,899,157 26,568,899,157 26,568,899,157 26,787,480,024
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,269,286,130 -22,794,840,260 -23,029,674,099 -23,514,696,519
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,776,366,200 1,776,366,200 1,776,366,200 1,776,366,200
- Nguyên giá 1,776,366,200 1,776,366,200 1,776,366,200 1,776,366,200
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 13,581,432,973 13,581,432,973 13,581,432,973 13,581,432,973
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 396,565,637 396,565,637 396,565,637 396,565,637
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13,000,000,000 13,000,000,000 13,000,000,000 13,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 184,867,336 184,867,336 184,867,336 184,867,336
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 595,674,919 602,024,919 643,267,996 910,159,904
1. Chi phí trả trước dài hạn 595,674,919 602,024,919 643,267,996 910,159,904
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,121,600,490,731 1,248,138,358,822 1,336,248,307,248 1,210,493,882,548
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 947,270,087,227 1,073,443,789,725 1,178,117,136,476 1,044,394,424,115
I. Nợ ngắn hạn 674,432,513,062 820,170,378,382 944,407,887,955 887,163,782,861
1. Phải trả người bán ngắn hạn 91,258,677,745 85,371,638,594 52,519,247,786 156,729,515,575
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 119,549,112,280 232,664,361,012 383,819,312,196 262,905,726,262
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 26,237,687,748 26,226,559,709 25,161,225,413 57,663,251,813
4. Phải trả người lao động 913,090,700 913,090,700 913,090,700 3,180,519,694
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 17,019,206,430 17,019,206,430 16,402,577,142 9,022,308,602
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 188,902,101,432 174,603,732,148 191,707,626,188 192,397,077,978
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 229,172,292,900 282,221,543,458 272,117,195,161 203,561,346,318
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,150,246,331
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,380,343,827 1,767,613,369 1,704,036,619
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 272,837,574,165 253,273,411,343 233,709,248,521 157,230,641,254
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 56,914,444,445 56,914,444,445 56,914,444,445
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 215,923,129,720 196,358,966,898 176,794,804,076 157,230,641,254
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 174,330,403,504 174,694,569,097 158,131,170,772 166,099,458,433
I. Vốn chủ sở hữu 174,330,403,504 160,026,024,215 158,131,170,772 151,462,849,965
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 23,300,417,000 23,300,417,000 23,300,417,000 23,300,417,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,750,000,000 -2,750,000,000 -2,750,000,000 -2,750,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 32,878,520,087 32,878,520,087 5,307,759,185 5,307,759,184
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,391,653,600 6,597,087,128 17,543,892,389 25,604,673,781
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,794,375,868 5,794,375,868 5,794,375,868 5,794,375,868
- LNST chưa phân phối kỳ này 597,277,732 802,711,260 11,749,516,521 19,810,297,913
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 14,509,812,817 14,729,102,198
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 14,668,544,882 14,636,608,468
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,121,600,490,731 1,248,138,358,822 1,336,248,307,248 1,210,493,882,548
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.