TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,086,523,056,517 |
1,220,512,099,072 |
1,308,629,461,209 |
1,181,038,074,588 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
42,370,090,926 |
52,822,872,037 |
69,028,249,903 |
43,429,920,695 |
|
1. Tiền |
42,370,090,926 |
52,822,872,037 |
69,028,249,903 |
43,429,920,695 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,230,000,000 |
4,230,000,000 |
4,230,000,000 |
4,230,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,230,000,000 |
4,230,000,000 |
4,230,000,000 |
4,230,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
785,286,631,222 |
804,437,819,512 |
848,177,534,295 |
854,215,877,117 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
557,263,302,618 |
559,133,128,499 |
533,366,481,179 |
595,804,133,085 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
32,561,454,730 |
40,827,952,442 |
88,134,487,602 |
37,978,116,259 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
170,000,000 |
170,000,000 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
195,965,095,088 |
204,979,959,785 |
227,009,786,728 |
220,766,848,987 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-503,221,214 |
-503,221,214 |
-503,221,214 |
-503,221,214 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
250,653,846,617 |
342,286,041,661 |
369,904,130,659 |
238,598,992,827 |
|
1. Hàng tồn kho |
250,653,846,617 |
342,286,041,661 |
369,904,130,659 |
238,598,992,827 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,982,487,752 |
16,735,365,862 |
17,289,546,352 |
40,563,283,949 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
631,448,637 |
571,280,627 |
108,447,178 |
115,147,178 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,853,284,972 |
15,666,331,092 |
16,914,860,017 |
40,181,897,614 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
497,754,143 |
497,754,143 |
266,239,157 |
266,239,157 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
35,077,434,214 |
27,626,259,750 |
27,618,846,039 |
29,455,807,960 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
14,824,347,095 |
|
8,078,553,812 |
9,915,065,378 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
14,824,347,095 |
7,892,376,761 |
8,078,553,812 |
9,915,065,378 |
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,075,979,227 |
5,550,425,097 |
5,315,591,258 |
5,049,149,705 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,299,613,027 |
3,774,058,897 |
3,539,225,058 |
3,272,783,505 |
|
- Nguyên giá |
26,568,899,157 |
26,568,899,157 |
26,568,899,157 |
26,787,480,024 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,269,286,130 |
-22,794,840,260 |
-23,029,674,099 |
-23,514,696,519 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,776,366,200 |
1,776,366,200 |
1,776,366,200 |
1,776,366,200 |
|
- Nguyên giá |
1,776,366,200 |
1,776,366,200 |
1,776,366,200 |
1,776,366,200 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,581,432,973 |
13,581,432,973 |
13,581,432,973 |
13,581,432,973 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
396,565,637 |
396,565,637 |
396,565,637 |
396,565,637 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
184,867,336 |
184,867,336 |
184,867,336 |
184,867,336 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
595,674,919 |
602,024,919 |
643,267,996 |
910,159,904 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
595,674,919 |
602,024,919 |
643,267,996 |
910,159,904 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,121,600,490,731 |
1,248,138,358,822 |
1,336,248,307,248 |
1,210,493,882,548 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
947,270,087,227 |
1,073,443,789,725 |
1,178,117,136,476 |
1,044,394,424,115 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
674,432,513,062 |
820,170,378,382 |
944,407,887,955 |
887,163,782,861 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
91,258,677,745 |
85,371,638,594 |
52,519,247,786 |
156,729,515,575 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
119,549,112,280 |
232,664,361,012 |
383,819,312,196 |
262,905,726,262 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
26,237,687,748 |
26,226,559,709 |
25,161,225,413 |
57,663,251,813 |
|
4. Phải trả người lao động |
913,090,700 |
913,090,700 |
913,090,700 |
3,180,519,694 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
17,019,206,430 |
17,019,206,430 |
16,402,577,142 |
9,022,308,602 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
188,902,101,432 |
174,603,732,148 |
191,707,626,188 |
192,397,077,978 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
229,172,292,900 |
282,221,543,458 |
272,117,195,161 |
203,561,346,318 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
1,150,246,331 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,380,343,827 |
|
1,767,613,369 |
1,704,036,619 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
272,837,574,165 |
253,273,411,343 |
233,709,248,521 |
157,230,641,254 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
56,914,444,445 |
56,914,444,445 |
56,914,444,445 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
215,923,129,720 |
196,358,966,898 |
176,794,804,076 |
157,230,641,254 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
174,330,403,504 |
174,694,569,097 |
158,131,170,772 |
166,099,458,433 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
174,330,403,504 |
160,026,024,215 |
158,131,170,772 |
151,462,849,965 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
23,300,417,000 |
23,300,417,000 |
23,300,417,000 |
23,300,417,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,750,000,000 |
-2,750,000,000 |
-2,750,000,000 |
-2,750,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
32,878,520,087 |
32,878,520,087 |
5,307,759,185 |
5,307,759,184 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,391,653,600 |
6,597,087,128 |
17,543,892,389 |
25,604,673,781 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,794,375,868 |
5,794,375,868 |
5,794,375,868 |
5,794,375,868 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
597,277,732 |
802,711,260 |
11,749,516,521 |
19,810,297,913 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
14,509,812,817 |
|
14,729,102,198 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
14,668,544,882 |
|
14,636,608,468 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,121,600,490,731 |
1,248,138,358,822 |
1,336,248,307,248 |
1,210,493,882,548 |
|