MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 620,246,973,229 837,295,057,657 862,017,928,295 966,718,594,031
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,444,946,341 25,999,597,223 9,205,892,846 17,518,008,426
1. Tiền 24,444,946,341 25,999,597,223 9,205,892,846 17,518,008,426
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,230,000,000 1,230,000,000 1,230,000,000 2,730,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 1,230,000,000 1,230,000,000 1,230,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,730,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 401,754,462,099 415,714,655,349 424,518,102,660 732,580,450,436
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 181,445,459,802 188,093,455,645 195,709,263,210 548,677,917,087
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 72,166,395,889 76,032,672,285 61,875,492,691 16,583,350,179
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 148,645,827,622 152,091,748,633 167,436,567,973 167,822,404,384
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -503,221,214 -503,221,214 -503,221,214 -503,221,214
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 190,855,122,552 388,604,896,528 417,862,541,808 211,458,849,448
1. Hàng tồn kho 190,855,122,552 388,604,896,528 417,862,541,808 211,458,849,448
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,962,442,237 5,745,908,557 9,201,390,981 2,431,285,721
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 609,599,943 415,446,923 516,989,832 529,884,680
2. Thuế GTGT được khấu trừ 251,861,091 3,558,151,316 5,130,241,715 1,636,355,764
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,100,981,203 1,772,310,318 3,554,159,434 265,045,277
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 22,288,887,529 22,654,435,796 22,481,289,097 25,079,290,804
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,543,967,879
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 4,543,967,879
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 7,439,759,764 7,060,452,035 6,721,067,625 6,381,683,215
1. Tài sản cố định hữu hình 5,663,393,564 5,284,085,835 4,944,701,425 4,605,317,015
- Nguyên giá 29,638,690,544 29,638,690,544 29,638,690,544 29,638,690,544
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,975,296,980 -24,354,604,709 -24,693,989,119 -25,033,373,529
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,776,366,200 1,776,366,200 1,776,366,200 1,776,366,200
- Nguyên giá 1,776,366,200 1,776,366,200 1,776,366,200 1,776,366,200
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 13,581,432,973 13,581,432,973 13,581,432,973 13,581,432,973
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 396,565,637 396,565,637 396,565,637 396,565,637
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13,000,000,000 13,000,000,000 13,000,000,000 13,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 184,867,336 184,867,336 184,867,336 184,867,336
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,267,694,792 2,012,550,788 2,178,788,499 572,206,737
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,267,694,792 2,012,550,788 2,178,788,499 572,206,737
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 642,535,860,758 859,949,493,453 884,499,217,392 991,797,884,835
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 467,214,835,730 691,094,047,195 715,766,732,525 817,700,142,409
I. Nợ ngắn hạn 467,214,835,730 691,094,047,195 715,766,732,525 556,905,073,912
1. Phải trả người bán ngắn hạn 45,952,384,108 101,041,823,567 102,148,956,623 105,099,877,968
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 47,294,300,550 62,550,996,391 68,259,529,712 59,438,717,890
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,834,668,335 6,895,327,212 3,208,292,923 32,367,036,596
4. Phải trả người lao động 913,090,700 913,090,700 913,090,700 1,149,981,728
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,450,155,540 12,617,326,728 3,597,877,697 12,359,206,430
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 111,782,337,384 112,601,523,973 195,713,642,227 186,082,138,379
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 245,376,555,993 392,500,697,379 340,116,576,398 158,599,348,676
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,611,343,120 1,973,261,245 1,808,766,245 1,808,766,245
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 260,795,068,497
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 56,501,663,665
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 204,293,404,832
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 175,321,025,028 168,855,446,258 168,732,484,867 174,097,742,426
I. Vốn chủ sở hữu 175,321,025,028 168,855,446,258 168,732,484,867 174,097,742,426
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 23,300,417,000 23,300,417,000 23,300,417,000 23,300,417,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu -2,750,000,000
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,750,000,000 -2,750,000,000 -2,750,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 32,820,154,192 32,820,154,192 32,820,154,192 32,878,520,087
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 532,609,762
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,934,345,481 532,609,762 484,990,638 6,209,815,095
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,342,694,182 -338,384,420 -386,003,545 5,794,375,868
- LNST chưa phân phối kỳ này -408,348,701 870,994,182 870,994,183 415,439,227
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 15,016,108,355 14,952,265,304 14,876,923,037 14,458,990,244
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 642,535,860,758 859,949,493,453 884,499,217,392 991,797,884,835
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.