MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cấp nước Hà Tĩnh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 34,350,848,577 72,430,186,625 42,655,488,989 44,251,261,744
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 34,350,848,577 72,430,186,625 42,655,488,989 44,251,261,744
4. Giá vốn hàng bán 22,833,515,578 48,836,874,444 26,794,193,048 32,737,003,470
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,517,332,999 23,593,312,181 15,861,295,941 11,514,258,274
6. Doanh thu hoạt động tài chính 60,324,929 1,652,802,913 164,116,334 1,773,905,216
7. Chi phí tài chính 746,695,286 1,458,419,799 659,230,252 662,892,643
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,589,657,091 13,181,146,727 6,429,386,971 5,134,133,348
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,457,837,077 7,032,815,450 2,982,050,777 3,187,531,753
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 783,468,474 3,573,733,118 5,954,744,275 4,303,605,746
12. Thu nhập khác 230,514,875 1,122,206,677 305,861,412 699,176,130
13. Chi phí khác 223,914,875 1,094,487,207 301,500,616 363,871,931
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 6,600,000 27,719,470 4,360,796 335,304,199
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 790,068,474 3,601,452,588 5,959,105,071 4,638,909,945
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 720,290,518 1,191,821,014 927,781,989
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 790,068,474 2,881,162,070 4,767,284,057 3,711,127,956
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 790,068,474 2,881,162,070 4,767,284,057 3,711,127,956
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.