1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
34,350,848,577 |
72,430,186,625 |
42,655,488,989 |
44,251,261,744 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
34,350,848,577 |
72,430,186,625 |
42,655,488,989 |
44,251,261,744 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
22,833,515,578 |
48,836,874,444 |
26,794,193,048 |
32,737,003,470 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,517,332,999 |
23,593,312,181 |
15,861,295,941 |
11,514,258,274 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
60,324,929 |
1,652,802,913 |
164,116,334 |
1,773,905,216 |
|
7. Chi phí tài chính |
746,695,286 |
1,458,419,799 |
659,230,252 |
662,892,643 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,589,657,091 |
13,181,146,727 |
6,429,386,971 |
5,134,133,348 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,457,837,077 |
7,032,815,450 |
2,982,050,777 |
3,187,531,753 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
783,468,474 |
3,573,733,118 |
5,954,744,275 |
4,303,605,746 |
|
12. Thu nhập khác |
230,514,875 |
1,122,206,677 |
305,861,412 |
699,176,130 |
|
13. Chi phí khác |
223,914,875 |
1,094,487,207 |
301,500,616 |
363,871,931 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,600,000 |
27,719,470 |
4,360,796 |
335,304,199 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
790,068,474 |
3,601,452,588 |
5,959,105,071 |
4,638,909,945 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
720,290,518 |
1,191,821,014 |
927,781,989 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
790,068,474 |
2,881,162,070 |
4,767,284,057 |
3,711,127,956 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
790,068,474 |
2,881,162,070 |
4,767,284,057 |
3,711,127,956 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|